Fill in forNghĩa của cụm động từ fill in for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fill in for Fill in for (someone/somebody)/fɪl ɪn fɔːr/ Thay thế (ai đó) / đảm nhận công việc (thay cho ai đó) Ex: I had to fill in for my colleague while she was on vacation. (Tôi phải thay thế cho đồng nghiệp của mình trong khi cô ấy đi nghỉ.) Từ đồng nghĩa
(v): thay thế / thế chỗ Ex: He was asked to substitute for the regular teacher and fill in during her absence. (Anh ấy được yêu cầu thay thế giáo viên thường xuyên và đảm nhận công việc trong thời gian cô ấy vắng mặt.)
(v): đứng vào / thay thế Ex: She stood in for her colleague and filled in at the meeting. (Cô ấy đứng vào thay thế đồng nghiệp và đảm nhiệm công việc trong cuộc họp.) Từ trái nghĩa
Vacate /vəˈkeɪt/ (v): rời bỏ / thoát khỏi Ex: He vacated his position, leaving a gap for someone else to fill in for. (Anh ấy rời bỏ vị trí của mình, để lại một khoảng trống cần thay thế.)
|