Unit 1. Home Life
- Từ vựng Unit 1 (phần 1)
- Từ vựng Unit 1 (phần 2)
- Ngữ pháp - Thì hiện tại hoàn thành
- Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn
- Ngữ pháp - Thì hiên tại hoàn thành và quá khứ đơn
- Ngữ pháp – Quá khứ tiếp diễn
- Ngữ pháp – Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
- Ngữ âm - Cách phát âm đuôi -s/es
- Đọc điền từ Unit 1
- Đọc hiểu Unit 1
- Kĩ năng nghe Unit 1
- Ôn tập Unit 1
Unit 2. Cultural Diversity
- Từ vựng Unit 2 (phần 1)
- Từ vựng Unit 2 (phần 2)
- Ngữ pháp – Thì hiện tại đơn
- Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễn
- Ngữ pháp - Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Ngữ pháp - Thì quá khứ hoàn thành
- Ngữ pháp - Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Ngữ pháp - Thì tương lai đơn
- Ngữ pháp - Thì tương lai tiếp diễn
- Ngữ pháp - Thì tương lai hoàn thành
- Ngữ pháp - Thì tương lai gần
- Ngữ pháp - Tổng hợp các thì
- Ngữ âm - Cách phát âm đuôi “ed”
- Đọc điền từ Unit 2
- Đọc hiểu Unit 2
- Kĩ năng nghe Unit 2
- Ôn tập Unit 2