Trắc nghiệm Unit 4 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success

Đề bài

Câu 1 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Rearrange letters to make the correct word.

E

R

A

Câu 2 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Rearrange letters to make the correct word.

H

R

I

A

Câu 3 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Rearrange letters to make the correct word.

S

N

O

E

Câu 4 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Rearrange letters to make the correct word.

E

A

F

C

Câu 5 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Rearrange letters to make the correct word.

O

H

U

M

T

Câu 6 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Rearrange letters to make the correct word.

D

H

N

A

Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter. 

to_ch

a. n

b. u

c. a

Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

o_en

a. p

b. k

c. q

Câu 9 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

hai_

a. l

b. k

c. r

Câu 10 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

_outh

a. n

b. m

c. g

Câu 11 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter. 

ha_d

a. p

b. n

c. e

Câu 12 : Con hãy kéo thả các từ (cụm từ); số/phân số; hình... vào cột thích hợp

Put words in the suitable columns. 

pair

hair

ear

hear 

fear 

ai
ea
Câu 13 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Read and choose the correct answer. 

You need _____ to listen to music.

a. eyes

b. ears

c. hair

Câu 14 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Read and choose the correct answer. 

She has long, black _____.

a. hand

b. mouth 

c. hair

Câu 15 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Read and choose the correct answer. 

You need _____ to watch TV. 

a. hand

b.eyes 

c. nose 

Câu 16 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Read ad choose the correct answer. 

His _____ is round.

 

a. face 

b. hair 

c. hand 

Câu 17 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Read and choose the correct answer. 

You need a _____ to smell.

a. nose

b. eyes 

c. ears 

Câu 18 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match. 

1. 

2. 

3. 

4. 

Touch your hair.

Open your eyes.

Touch your mouth. 

Touch your nose. 

Câu 19 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find an excessive letter in the word below.

h

a

n

e

d

Câu 20 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find an excessive letter in the word below.

e

y

i

e

Câu 21 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find an excessive letter in the word below.

f

a

e

c

e

Câu 22 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find an excessive letter in the word below.

m

e

a

r

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Rearrange letters to make the correct word.

E

R

A

Đáp án

E

A

R

Lời giải chi tiết :

EAR: cái tai 

Câu 2 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Rearrange letters to make the correct word.

H

R

I

A

Đáp án

H

A

I

R

Lời giải chi tiết :

HAIR: tóc 

Câu 3 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Rearrange letters to make the correct word.

S

N

O

E

Đáp án

N

O

S

E

Lời giải chi tiết :

NOSE: cái mũi 

Câu 4 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Rearrange letters to make the correct word.

E

A

F

C

Đáp án

F

A

C

E

Lời giải chi tiết :

FACE: khuôn mặt 

Câu 5 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Rearrange letters to make the correct word.

O

H

U

M

T

Đáp án

M

O

U

T

H

Lời giải chi tiết :

MOUTH: miệng 

Câu 6 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look. Rearrange letters to make the correct word.

D

H

N

A

Đáp án

H

A

N

D

Lời giải chi tiết :

HAND: bàn tay 

Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter. 

to_ch

a. n

b. u

c. a

Đáp án

b. u

Lời giải chi tiết :

touch: động vào, chạm vào 

Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

o_en

a. p

b. k

c. q

Đáp án

a. p

Lời giải chi tiết :

open: mở ra 

Câu 9 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

hai_

a. l

b. k

c. r

Đáp án

c. r

Lời giải chi tiết :

hair: tóc 

Câu 10 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

_outh

a. n

b. m

c. g

Đáp án

b. m

Lời giải chi tiết :

mouth: cái miệng 

Câu 11 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter. 

ha_d

a. p

b. n

c. e

Đáp án

b. n

Lời giải chi tiết :

hand: bàn tay 

Câu 12 : Con hãy kéo thả các từ (cụm từ); số/phân số; hình... vào cột thích hợp

Put words in the suitable columns. 

pair

hair

ear

hear 

fear 

ai
ea
Đáp án
ai

pair

hair

ea

ear

hear 

fear 

Lời giải chi tiết :

pair (n): đôi, cặp       

hair (n): tóc          

ear (n) tai          

hear (n): nghe          

fear (n) nỗi sợ

Câu 13 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Read and choose the correct answer. 

You need _____ to listen to music.

a. eyes

b. ears

c. hair

Đáp án

b. ears

Lời giải chi tiết :

a. eyes (đôi mắt) 

b. ears (đôi tai) 

c. hair (tóc) 

You need ears to listen to music.

(Bạn cần đôi tai để nghe nhạc.)

Câu 14 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Read and choose the correct answer. 

She has long, black _____.

a. hand

b. mouth 

c. hair

Đáp án

c. hair

Lời giải chi tiết :

a. hand (bàn tay) 

b. mouth (cái miệng)

c. hair (tóc) 

She has long, black hair.

(Cô ấy có mái tóc đen, dài.)

Câu 15 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Read and choose the correct answer. 

You need _____ to watch TV. 

a. hand

b.eyes 

c. nose 

Đáp án

b.eyes 

Lời giải chi tiết :

a. hand (bàn tay) 

b. eyes (đôi mắt) 

c. nose (cái mũi) 

You need eyes to watch TV.

(Bạn cần đôi mắt để xem TV.)

Câu 16 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Read ad choose the correct answer. 

His _____ is round.

 

a. face 

b. hair 

c. hand 

Đáp án

a. face 

Lời giải chi tiết :

a. face (gương mặt)

b. hair (mái tóc) 

c. hand (bàn tay) 

His face is round.

(Gương mặt của anh ấy tròn.)

Câu 17 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Read and choose the correct answer. 

You need a _____ to smell.

a. nose

b. eyes 

c. ears 

Đáp án

a. nose

Lời giải chi tiết :

a. nose (cái mũi) 

b. eyes (đôi mắt) 

c. ears (đôi tai) 

You need a nose to smell.

(Bạn cần một chiếc mũi để ngửi.)

Câu 18 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match. 

1. 

2. 

3. 

4. 

Touch your hair.

Open your eyes.

Touch your mouth. 

Touch your nose. 

Đáp án

1. 

Touch your nose. 

2. 

Open your eyes.

3. 

Touch your hair.

4. 

Touch your mouth. 

Lời giải chi tiết :

1 – Touch your nose. (Chạm vào mũi của bạn.) 

2 – Open your eyes. (Hãy mở mắt ra.)

3 – Touch your hair. (Chạm vào tóc của bạn.) 

4 – Touch your mouth. (Chạm vào miệng của bạn

Câu 19 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find an excessive letter in the word below.

h

a

n

e

d

Đáp án

h

a

n

e

d

Lời giải chi tiết :

hand: bàn tay 

Câu 20 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find an excessive letter in the word below.

e

y

i

e

Đáp án

e

y

i

e

Lời giải chi tiết :

eye: con mắt 

Câu 21 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find an excessive letter in the word below.

f

a

e

c

e

Đáp án

f

a

e

c

e

Lời giải chi tiết :

face: khuôn mặt 

Câu 22 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai

Find an excessive letter in the word below.

m

e

a

r

Đáp án

m

e

a

r

Lời giải chi tiết :

ear: cái tai 

close