Trắc nghiệm Unit 16 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Global SuccessĐề bài A. There are some candies. B. There are many candies. A. There are some candies. B. There are many candies. a. make b. have c. do a. I do b. I don’t c. I am a. How b. What about c. How many a. don't b. not c. do a. have b. has c. do a. Yes, I do. b. No, I don’t. Lời giải và đáp án A. There are some candies. B. There are many candies. Đáp án
B. There are many candies. Lời giải chi tiết :
There are many candies. (Có rất nhiều kẹo.) A. There are some candies. B. There are many candies. Đáp án
A. There are some candies. Lời giải chi tiết :
There are some candies. (Có vài cái kẹo.) a. make b. have c. do Đáp án
b. have Lời giải chi tiết :
Do you have any birds? (Cậu có chú chim nào không?) a. I do b. I don’t c. I am Đáp án
a. I do Lời giải chi tiết :
Do you have any rabbits? – Yes, I do. (Cậu có chú thỏ nào không? – Mình có.) a. How b. What about c. How many Đáp án
c. How many Lời giải chi tiết :
How many dogs do you have? (Cậu có bao nhiêu chú chó?) a. don't b. not c. do Đáp án
a. don't Lời giải chi tiết :
I don’t have any goldfish. (Mình không có chú cá vàng nào cả.) a. have b. has c. do Đáp án
a. have Lời giải chi tiết :
I have some parrots. (Mình có vài chú vẹt.) a. Yes, I do. b. No, I don’t. Đáp án
b. No, I don’t. Lời giải chi tiết :
Do you have any dogs? (Cậu có chú mèo nào không?) No, I don’t. (Mình không có.)
|