Trắc nghiệm Unit 10 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global SuccessĐề bài
Câu 1 :
Match. 1. 2. 3. 4. 5. play football play basketball play chess play table tennis play badminton b t w p c v b
Câu 7 :
Put words in suitable columns. fine vote vase football face volleyball
f
v
Câu 8 :
Read and match.
Chat
Breaktime
Table tennis
Word puzzles
1. You use a ball to play this. ..... 2. You talk to your friends when you do this. ..... 3. You can chat, eat, play in the ..... 4. You need to find words when play this. .....
Câu 9 :
Find the excessive letter in the word below. f o o t b a l l e
Câu 10 :
Find the excessive letter in the word below. b e a d m i n t o n
Câu 11 :
Find the excessive letter in the word below. c h e k s s Lời giải và đáp án
Câu 1 :
Match. 1. 2. 3. 4. 5. play football play basketball play chess play table tennis play badminton Đáp án
1. play chess 2. play badminton 3. play football 4. play basketball 5. play table tennis Lời giải chi tiết :
1. play chess (chơi cờ) 2. play badminton (chơi cầu lông) 3. play football (chơi bóng đá) 4. play basketball (chơi bóng rổ) 5. play table tennis (chơi bóng bàn)
Câu 7 :
Put words in suitable columns. fine vote vase football face volleyball
f
v
Đáp án
f
fine football face
v
vote vase volleyball Lời giải chi tiết :
Câu 8 :
Read and match.
Chat
Breaktime
Table tennis
Word puzzles
1. You use a ball to play this. ..... 2. You talk to your friends when you do this. ..... 3. You can chat, eat, play in the ..... 4. You need to find words when play this. ..... Đáp án
Chat
Breaktime
Table tennis
Word puzzles
1. You use a ball to play this.
Table tennis||table tennis 2. You talk to your friends when you do this.
Chat||chat 3. You can chat, eat, play in the
Break time||break time 4. You need to find words when play this.
Word puzzles||word puzzles Lời giải chi tiết :
1. You use a ball to play this. Table tennis (Bạn cần dùng một quả bóng khi chơi cái này. Bóng bàn) 2.You talk to your friends when you do this. Chat (Bạn nói chuyện với bạn bè của bạn khi làm điều này. Trò chuyện, tán gẫu) 3. You can chat, eat, play in the break time. (Bạn có thể tán gẫu, ăn, chơi trong giờ giải lao.) 4. You need to find words when play this. Word puzzles (Bạn cần tìm những ô chữ khi chơi cái này. Trò chơi ô chữ)
Câu 9 :
Find the excessive letter in the word below. f o o t b a l l e Đáp án
f o o t b a l l e Lời giải chi tiết :
Football: môn bóng đá
Câu 10 :
Find the excessive letter in the word below. b e a d m i n t o n Đáp án
b e a d m i n t o n Lời giải chi tiết :
Badminton: môn cầu lông
Câu 11 :
Find the excessive letter in the word below. c h e k s s Đáp án
c h e k s s Lời giải chi tiết :
Chess: môn cờ
|