Tổng hợp danh pháp các nguyên tố hóa học

Tên gọi mới, danh pháp hóa học cho tất cả các nguyên tố hóa học như Hidro, Canxi, Oxi,...

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 10 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...

Chú ý: Tên gọi của nguyên tố và đơn chất giống nhau

Ví dụ:

Hydrogen

Tên nguyên tố H hoặc đơn chất H2

Oxygen

Tên nguyên tố O hoặc đơn chất O2

Nitrogen

Tên nguyên tố N hoặc đơn chất N2

Bảng danh pháp các nguyên tố hóa học

Z

KÍ HIỆU 

TÊN GỌI

PHIÊN ÂM 

Ý NGHĨA

1

H

Hydrogen

/ˈhaɪdrədʒən/ 

Hidro

2

He

Helium

/ˈhiːliəm/ 

Heli

3

Li

Lithium

/ˈlɪθiəm/

Liti

4

Be

Beryllium

/bəˈrɪliəm/ 

Beri

5

B

Boron

/ˈbɔːr.ɑːn

Bo

6

C

Carbon

/ˈkɑːrbən/ 

Cacbon

7

N

Nitrogen

/ˈnaɪtrədʒən/

Nitơ

8

O

Oxygen

/ˈɑːksɪdʒən/ 

Oxi

9

F

Fluorine

/ˈflɔːriːn/ 

Flo

10

Ne

Neon

/ˈniːɑːn/ 

Neon

11

Na

Sodium

/ˈsoʊdiəm

Natri

12

Mg

Magnesium

/mæɡˈniːziəm/ 

Magie

13

Al

Aluminium

/ˌæljəˈmɪniəm/ 

Nhôm

14

Si

Silicon

 /ˈsɪləkən/  

Silic

15

P

Phosphorus

/ˈfɑːsfərəs/ 

Photpho

16

S

Sulfur

/ˈsʌlfə(r)/ 

Lưu huỳnh

17

Cl

Chlorine

/ˈklɔːriːn/ 

Clo

18

Ar

Argon

/ˈɑːrɡɑːn/ 

Agon

19

K

Potassium

/pəˈtæsiəm/ 

Kali

20

Ca

Calcium

/ˈkælsiəm/ 

Canxi

21

Sc

Scandium

/ˈskændiəm/ 

Scanđi

22

Ti

Titanium

/taɪˈteɪniəm/ 

Titan

23

V

Vanadium

/vəˈneɪdiəm/ 

Vaniđi

24

Cr

Chromium

/ˈkroʊmiəm/ 

Crom

25

Mn

Manganese

/ˈmæŋɡəniːz/ 

Mangan

26

Fe

Iron

 /aɪrn

Sắt

27

Co

Cobalt

/ˈkoʊbɑːlt

Coban

28

Ni

Nickel

/ˈnɪkəl

Niken

29

Cu

Copper

/ˈkɑː.pɚ

Đồng

30

Zn

Zinc

/zɪŋk/ 

Kẽm

33

As

Arseni

/ˈɑːrsnɪk/ 

Asen

34

Se

Selenium

/səˈliːniəm/ 

Selen

35

Br

Bromine

/ˈbroʊ.miːn

Brom

36

Kr

Krypton

/ˈkrɪptɑːn/ 

Krypton

37

Rb

Rubidium

/ruːˈbɪdiəm/ 

Rubidi

46

Pd

Palladium

/pəˈleɪdiəm/ 

Paladi

47

Ag

Silver

/ˈsɪlvə(r)/ 

Bạc

48

Cd

Cadmium

/ˈkædmiəm/ 

Cadimi

50

Sn

Tin

/tɪn/ 

Thiếc

53

I

Iodine

/ˈaɪədaɪn

Iot

54

Xe

Xenon

/ˈziːnɑːn/ 

Xenon

55

Cs

Caesium

/ˈsiːziəm/ 

Cesi

56

Ba

Barium

/ˈberiəm/ 

Bari

78

Pt

Platinum

 /ˈplætnəm

Bạch kim

79

Au

Gold

/ɡoʊld

Vàng

80

Hg

Mercury

/ˈmɜːkjəri/ 

Thủy ngân

82

Pb

Lead

/liːd/ 

Chì

87

Fr

Francium

/ˈfrænsiəm/ 

Franci

88

Ra

Radium

/ˈreɪdiəm/ 

 Radium


2k8 Tham gia ngay group chia sẻ, trao đổi tài liệu học tập miễn phí

close