Take on

Nghĩa của cụm động từ take on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take on

Take on (something/someone) 

/teɪk ɒn/ 

  • Thuê nhân công

Ex: She was taken on as a trainee.

(Cô được nhận làm thực tập sinh.) 

  • Đấu với ai đó trong trò chơi hoặc cuộc thi; để chiến đấu chống lại ai đó

Ex: The rebels took on the entire Roman army.

(Quân nổi dậy đã đối đầu với toàn bộ quân đội La Mã.)

Từ đồng nghĩa
  • Employ /ɪmˈplɔɪ/ 

(v): Thuê nhân công

Ex: His company currently employs 135 workers in total.

(Công ty của anh hiện có tổng cộng 135 công nhân.) 

  • Play against /pleɪ əˈɡenst / 

(v): Đối đầu, cạnh tranh

Ex: Who did Barcelona play against?

(Barcelona đá với đội nào?)

Từ trái nghĩa

Fire /ˈfaɪə(r)/ 

(v): Sa thải

Ex: I'll fire you.

(Tôi sẽ sa thải anh.)

close