Take inNghĩa của cụm động từ take in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take in Take (something/someone) in/teɪk ɪn/
Ex: The school takes in students from different backgrounds. (Trường tiếp nhận học sinh từ các nền tảng khác nhau.)
Ex: Police have taken a man in for questioning following the attacks. (Cảnh sát đã bắt một người đàn ông để thẩm vấn sau vụ tấn công.)
Ex: Don't be taken in by his charm—he's ruthless. (Đừng bị thu hút bởi sự quyến rũ của anh ấy - anh ta là người tàn ác.)
Ex: Police have taken a man in for questioning following the attacks. (Cảnh sát đã bắt một người đàn ông để thẩm vấn sau vụ tấn công.)
Ex: Fish take in oxygen through their gills. (Cá lấy oxy qua mang.)
Ex: This dress needs to be taken in at the waist. (Chiếc váy này cần phải được thu gọn vào ở thắt lưng.) Từ đồng nghĩa
(v): Lừa dối Ex: Her husband had been deceiving her for years. (Chồng cô đã lừa dối cô trong nhiều năm.)
(n): Hẹn hò Ex: You should reduce your daily intake of salt. (Bạn nên giảm lượng muối ăn hàng ngày.) Từ trái nghĩa
Expelled /steɪ ɪn/ (v): Bị trục xuất, đuổi ra Ex: We will be killed or worse, expelled. (Chúng ta sẽ bị giết hoặc tệ hơn nữa, sẽ bị đuổi học.)
|