Take down

Nghĩa của cụm động từ take down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take down

Take down 

/teɪk daʊn/ 

  • Ghi chép hoặc ghi lại thông tin.

 Ex: Take down notes during the meeting.

(Ghi chép trong cuộc họp.) 

  • Phá hủy (công trình)

Ex: Workmen arrived to take down the scaffolding.

(Công nhân đến hạ giàn giáo.)

Từ đồng nghĩa
  • Record /rɪˈkɔːrd/ 

(v): Ghi âm, ghi chép

Ex: The papers record that inflation has dropped

(Các giấy tờ ghi lại rằng lạm phát đã giảm) 

  • Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ 

(v): Phá hủy

Ex: The car had skidded across the road and demolished part of the wall.

(Chiếc xe đã trượt qua đường và phá hủy một phần của bức tường.)

Từ trái nghĩa

Construct /kənˈstrʌkt/ 

(v): Xây dựng

Ex: They constructed a shelter out of fallen branches.

(Họ xây dựng một nơi trú ẩn từ cành cây rụng.)

close