Soạn bài Ôn tập trang 22 SGK Ngữ văn 12 tập 2 Chân trời sáng tạoChỉ ra sự khác nhau giữa yếu tố tượng trưng và siêu thực trong thơ. Nêu ví dụ cụ thể về hai yếu tố này từ các bài thơ mà bạn đã học, đã đọc. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 Trả lời Câu hỏi 1 trang 22 SGK Văn 12 Chân trời sáng tạo Chỉ ra sự khác nhau giữa yếu tố tượng trưng và siêu thực trong thơ. Nêu ví dụ cụ thể về hai yếu tố này từ các bài thơ mà bạn đã học, đã đọc. Phương pháp giải: Nhớ lại kiến thức đã học để trả lời câu hỏi. Lời giải chi tiết: Cách 1 Sự Khác Nhau Giữa Yếu Tố Tượng Trưng và Siêu Thực Trong Thơ 1. Tượng Trưng trong Thơ: - Tượng trưng trong thơ là việc sử dụng các biểu tượng, hình ảnh hoặc ý tưởng để truyền đạt một thông điệp sâu sắc, tinh tế mà không nói ra trực tiếp. - Ví dụ: Trong bài thơ "Tự tình" của Hồ Chí Minh, cây bàng thường được tượng trưng cho lòng trung thực, sự kiên định và lòng nhân ái của người viết. 2. Siêu Thực trong Thơ: - Siêu thực trong thơ là việc sử dụng các hình ảnh, tình tiết và ý tưởng không thật sự hiện hữu trong thực tế để tạo ra một không gian, một cảm xúc đặc biệt cho người đọc. - Ví dụ: Trong bài thơ "Trăng sáng" của Tố Hữu, việc mô tả ánh trăng rải trên mặt nước biển như một đường gợi lên sự thanh tịnh, huyền bí của tâm hồn. Những ví dụ trên là minh chứng cho sự khác biệt giữa tượng trưng và siêu thực trong thơ, nơi mỗi yếu tố đều có vai trò đặc biệt trong việc truyền đạt cảm xúc, tư duy và ý nghĩa của nhà thơ đến độc giả một cách sâu sắc và tinh tế.
Xem thêm
Cách 2
Yếu tố tượng trưng và yếu tố siêu thực trong thơ là hai khái niệm quan trọng, thể hiện qua cách tác giả sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh. Sự khác nhau: - Yếu tố tượng trưng: + Khái niệm: Yếu tố tượng trưng thể hiện ý nghĩa sâu xa, tượng trưng cho một khía cạnh trừu tượng hoặc ý tưởng. + Sử dụng: Tượng trưng thường được sử dụng để biểu đạt những khái niệm trừu tượng, tình cảm, hoặc ý nghĩa sâu sắc. + Ví dụ: Trong bài thơ “Đi giữa đường thơm” của Huy Cận, hình ảnh “đường thơm” tượng trưng cho mùi hương của quê hương, kỷ niệm, và tình yêu. Bài thơ “Huyền diệu” của Xuân Diệu sử dụng hình ảnh “ngọn núi” để tượng trưng cho khát vọng, ước mơ, và sự vượt qua. - Yếu tố siêu thực: + Khái niệm: Yếu tố siêu thực thể hiện thế giới mơ hồ, không gian tưởng tượng, và sự kỳ diệu. + Sử dụng: Siêu thực thường xuất hiện trong các hình ảnh bất thường, không thể xảy ra trong thế giới thực. + Ví dụ: Trong bài thơ “Chơi giữa mùa trăng” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “mùa trăng” và “đám mây” tạo ra không gian siêu thực, tượng trưng cho tình yêu và sự mơ mộng. Bài thơ “Hiện hình” của Bích Khê sử dụng hình ảnh “ngọn lửa” để tạo ra không gian siêu thực, thể hiện sự kỳ diệu và tương phản giữa ánh sáng và bóng tối.
Xem thêm
Cách 2
Câu 2 Trả lời Câu hỏi 2 trang 22 SGK Văn 12 Chân trời sáng tạo So sánh các văn bản Đây thôn Vĩ Dạ, Đàn ghi ta của Lor-ca, Tự do về những phương diện sau (làm vào vở):
Phương pháp giải: Nhớ lại kiến thức đã học để trả lời câu hỏi. Lời giải chi tiết:
Xem thêm
Cách 2
Xem thêm
Cách 2
Câu 3 Trả lời Câu hỏi 3 trang 22 SGK Văn 12 Chân trời sáng tạo Yếu tố siêu thực có tác dụng gì đối với việc thể hiện nội dung của tác phẩm thơ trữ tình, đồng thời đặt ra thử thách gì đối với người đọc? Phương pháp giải: Nhớ lại kiến thức đã học để trả lời câu hỏi. Lời giải chi tiết: Cách 1 Yếu tố siêu thực trong thơ trữ tình có tác dụng tạo ra một không gian tưởng tượng, mơ hồ, và đầy cảm xúc. Nó giúp tác phẩm thơ trữ tình trở nên phong phú, sâu sắc hơn bằng cách kích thích trí tưởng tượng của độc giả và tạo ra một không gian tinh thần đặc biệt. Đối với việc thể hiện nội dung của tác phẩm thơ trữ tình, yếu tố siêu thực tạo ra một không gian tinh thần cho người đọc, nơi họ có thể cảm nhận và hiểu sâu hơn về tình cảm, ý nghĩa của những từ ngữ trữ tình đầy mơ hồ và không chắc chắn.
Xem thêm
Cách 2
Yếu tố siêu thực trong thơ trữ tình có tác dụng quan trọng và đa chiều đối với việc thể hiện nội dung của tác phẩm. - Tạo không gian tưởng tượng và kỳ diệu: + Yếu tố siêu thực cho phép tác giả sáng tạo ra những hình ảnh, tình huống, và không gian mơ hồ, không thể xảy ra trong thế giới thực. + Điều này tạo ra một không gian tưởng tượng cho người đọc, nơi họ có thể khám phá những khả năng mới và trải nghiệm những điều kỳ diệu. - Biểu đạt tâm trạng và tình cảm sâu sắc: + Yếu tố siêu thực cho phép tác giả diễn đạt những tâm trạng, cảm xúc, và suy tư sâu xa mà không bị ràng buộc bởi giới hạn của thế giới vật chất. + Điều này tạo ra sự kỳ diệu và sâu lắng trong tác phẩm, khiến người đọc cảm nhận được nhiều hơn về tình cảm và ý nghĩa của thơ. - Thách thức cho người đọc: + Yếu tố siêu thực đặt ra thách thức cho người đọc khi họ phải tìm hiểu và giải mã những hình ảnh không thể hiện trực tiếp ý nghĩa. + Người đọc cần phải đắm chìm vào không gian tưởng tượng, tìm hiểu sâu hơn về tác giả và tìm ra những khía cạnh ẩn sau các hình ảnh siêu thực. Tóm lại, yếu tố siêu thực trong thơ trữ tình không chỉ là một phương tiện biểu đạt, mà còn là một cách để tạo ra sự kì diệu, tương phản và sâu sắc trong tác phẩm, đồng thời thách thức người đọc tìm hiểu và cảm nhận
Xem thêm
Cách 2
Câu 4 Trả lời Câu hỏi 4 trang 22 SGK Văn 12 Chân trời sáng tạo Tìm những từ ngữ mới xuất hiện gần đây được cấu tạo trên cơ sở các từ ngữ sau: ngân hàng, hút bụi, nhân tạo, thông minh, đồng hồ, rô-bốt, trực tuyến, đề thi, dạy học, trí tuệ, điện thoại. Giải thích nghĩa của các từ ngữ vừa tìm được Phương pháp giải: Nhớ lại kiến thức đã học để trả lời câu hỏi. Lời giải chi tiết: Cách 1 1. "Ngân hàng thông minh" - Giải thích: Ngân hàng thông minh là một cụm từ chỉ các dịch vụ ngân hàng sử dụng công nghệ thông minh, tự động hóa và trí tuệ nhân tạo để cung cấp dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả cho khách hàng. 2. "Hút bụi tự động" - Giải thích: "Hút bụi tự động" là một cụm từ mô tả các thiết bị hoặc robot có khả năng tự động hoặc sử dụng trí tuệ nhân tạo để hút bụi, làm sạch mà không cần sự can thiệp của con người. 3. - "Đồng hồ thông minh" - Giải thích: "Đồng hồ thông minh" là một thiết bị đeo trên cổ tay có khả năng kết nối internet, thực hiện các chức năng thông minh như đếm bước chân, đo nhịp tim, nhận thông báo và thậm chí thực hiện cuộc gọi điện thoại. 4. "Trực tuyến nhân tạo" - Giải thích: "Trực tuyến nhân tạo" là một cụm từ mô tả các hệ thống truyền tải dữ liệu hoặc thông tin dựa trên trí tuệ nhân tạo, có khả năng tự động hóa hoặc hoạt động một cách tự động mà không cần can thiệp của con người. 5. "Đề thi thông minh" - Giải thích: "Đề thi thông minh" liên quan đến việc sử dụng công nghệ và trí tuệ nhân tạo để tạo ra các bài kiểm tra, đề thi hay hệ thống đánh giá có khả năng tự động hoặc thông minh hóa quy trình đánh giá kết quả học tập. 6. "Dạy học trực tuyến" - Giải thích: "Dạy học trực tuyến" mô tả việc cung cấp dịch vụ giáo dục, đào tạo thông qua các nền tảng mạng internet, không cần sự hiện diện trực tiếp của giáo viên và học sinh. Những từ ngữ mới này phản ánh sự phát triển và ứng dụng công nghệ thông minh, trí tuệ nhân tạo vào các lĩnh vực khác nhau trong đời sống hiện đại.
Xem thêm
Cách 2
- Ngân hàng đề thi: là một ngân hàng đồ sộ với hàng chục ngàn đề thi ở mọi lĩnh vực khác nhau thỏa mãn mọi nhu cầu của người dùng. - Rô-bốt hút bụi: là một robot hút bụi với lập trình thông minh giúp tự động hóa việc hút bụi. - Trí tuệ nhân tạo: là một lĩnh vực của khoa học máy tính, tập trung vào việc tạo ra những cỗ máy thông minh, có thể hoạt động và phản ứng như con người. - Đồng hồ thông minh: là đồng hồ đeo tay vi tính hóa với chức năng như tăng cường thời gian duy trì và thường được so sánh với thiết bị kỹ thuật số cá nhân - Dạy học trực tuyến: là hình thức giáo dục online, giúp chúng ta có thể tiếp nhận thông tin dễ dàng, với các phương tiện như: điện thoại, máy tính hoặc máy tính bảng có kết nối Internet. - Điện thoại thông minh: là khái niệm để chỉ các loại thiết bị di động kết hợp điện thoại di động các chức năng điện toán di động vào một thiết bị.
Xem thêm
Cách 2
Câu 5 Trả lời Câu hỏi 5 trang 22 SGK Văn 12 Chân trời sáng tạo Đề bài: Bạn rút ra những lưu ý hoặc kinh nghiệm gì khi: a. Viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ? b. Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước? Phương pháp giải: Đọc lại kiến thức liên quan đến hai bài viết, nói và nghe được đề cập Lời giải chi tiết: Cách 1 a. - Bố cục đủ 3 phần - Mỗi phần đảm bảo đúng yêu cầu - Hệ thống luận điểm, lí lẽ, bằng chứng phù hợp b. - Chuẩn bị bài thuyết trình để tham gia buổi toạ đàm. - Lắng nghe, nắm bắt nội dung, quan điểm của các bài thuyết trình khác. - Thảo luận, nhận xét về nội dung và cách thức trình bày của các bài thuyết trình khác.
Xem thêm
Cách 2
Những lưu ý, kinh nghiệm được rút ra khi: a. Viết bài văn nghị luận về vấn đề liên quan đến tuổi trẻ - Nắm rõ luận đề - Nêu được luận điểm, lí lẽ và dẫn chứng tiêu biểu, xác thực - Lập luận chặt chẽ, logic - Ngôn ngữ mạch lạc, dễ hiểu - Giọng văn gần gũi, nhẹ nhàng b. Thuyết trình về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước - Lựa chọn chủ đề hấp dẫn: Chọn một chủ đề thú vị, liên quan đến đời sống xã hội, kinh tế, hoặc văn hóa của đất nước. Điều này giúp thu hút sự chú ý của khán giả từ đầu. - Tạo tiêu đề mạnh mẽ: Tiêu đề của bài thuyết trình cần phản ánh chính xác nội dung và gợi mở sự tò mò. Một tiêu đề mạnh mẽ sẽ kích thích sự quan tâm của người nghe - Sử dụng ví dụ và thống kê cụ thể: Để minh họa cơ hội và thách thức, sử dụng ví dụ cụ thể, số liệu thống kê, và nghiên cứu. Điều này giúp người nghe hiểu rõ hơn và tạo sự thuyết phục. - Tạo cấu trúc rõ ràng: Bài thuyết trình cần có cấu trúc rõ ràng, gồm phần giới thiệu, phần trình bày nội dung, và phần kết luận. Điều này giúp người nghe theo dõi và hiểu rõ hơn về vấn đề. - Giao tiếp tự tin và lắng nghe phản hồi: Khi thuyết trình, hãy nói tự tin, duy trì liên hệ mắt và lắng nghe phản hồi từ khán giả. Điều này giúp tạo sự tương tác và tạo ấn tượng tốt. - Tạo hình ảnh và cảm xúc: Sử dụng hình ảnh, video, hoặc câu chuyện để tạo cảm xúc và hình dung cho khán giả. Điều này giúp thuyết trình trở nên sống động và thú vị.
Xem thêm
Cách 2
Câu 6 Trả lời Câu hỏi 6 trang 22 SGK Văn 12 Chân trời sáng tạo Đề bài: Thiết kế một tấm thẻ ghi lại những điều cần lưu ý khi thuyết trình về một vấn đề và cách lắng nghe, trao đổi về nội dung, cách thức thuyết trình. Phương pháp giải: Đọc lại kiến thức liên quan đến đề bài Lời giải chi tiết: Cách 1 * Phần 1: Điều cần lưu ý khi thuyết trình về một vấn đề - Định rõ mục tiêu: Xác định rõ mục tiêu và thông điệp chính mà bạn muốn truyền đạt trong thuyết trình. - Nắm vững nội dung: Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ về vấn đề, có kiến thức chuyên môn và dữ liệu cụ thể để minh chứng. - Sắp xếp logic: Xác định cách sắp xếp thông tin một cách logic, từ ý chính đến chi tiết để giúp người nghe dễ theo dõi và hiểu. - Sử dụng phương tiện trực quan: Chuẩn bị các slide PowerPoint, biểu đồ hoặc hình ảnh để minh họa và làm rõ ý kiến. *Phần 2: Lắng nghe và trao đổi về nội dung - Tập trung vào người nói: Tạo không gian lắng nghe cho người đang thuyết trình, không gián đoạn hoặc cắt lời khi họ đang diễn đạt quan điểm. - Hỏi câu hỏi cặn kẽ: Nếu có thắc mắc, hãy hỏi các câu hỏi cụ thể, tập trung vào nội dung để hiểu rõ hơn về vấn đề. - Tạo không gian thảo luận: Mở ra không gian để mọi người có cơ hội trao đổi ý kiến, thảo luận một cách có ý nghĩa và xây dựng. *Phần 3: Cách thức thuyết trình - Ngôn ngữ sử dụng: Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, tránh sử dụng từ ngữ phức tạp hoặc chuyên ngành mà người nghe không hiểu. - Kết nối cảm xúc: Thể hiện sự nhiệt huyết, sự tự tin và kết nối cảm xúc với người nghe để tạo sự gần gũi và thuyết phục. - Thời gian thuyết trình: Điều chỉnh thời lượng thuyết trình sao cho phù hợp với nội dung và không làm mất hứng thú của người nghe.
Xem thêm
Cách 2
Những điều cần lưu ý khi thuyết trình về một vấn đề và cách lắng nghe, trao đổi về nội dung, cách thức thuyết trình: * Khi thuyết trình về một vấn đề - Lựa chọn chủ đề hấp dẫn - Tạo tiêu đề mạnh mẽ: Tiêu đề của bài thuyết trình cần phản ánh chính xác nội dung và gợi mở sự tò mò. - Sử dụng ví dụ và thống kê cụ thể - Tạo cấu trúc rõ ràng: Bài thuyết trình cần có cấu trúc rõ ràng, gồm phần giới thiệu, phần trình bày nội dung, và phần kết luận. - Giao tiếp tự tin và lắng nghe phản hồi - Tạo hình ảnh và cảm xúc * Khi nghe một bài thuyết trình, muốn nhận xét, đánh giá được nội dung và cách thức thuyết trình, bạn nên lưu ý: - Trước khi trao đổi, cần đọc lại nội dung đã ghi chép về nội dung và quan điểm được trình bày - Trao đổi ngắn gọn, rõ ràng về những điều chưa rõ; tránh hỏi quá nhiều hoặc dồn dập, chỉ trích gay gắt, tôn trọng quan điểm của người nói;… - Sử dụng bảng kiểm kĩ năng nghe và nhận xét, đánh giá về bài thuyết trình để tự đánh giá hoặc đánh giá lẫn nhau.
Xem thêm
Cách 2
|