Slow (something) downNghĩa của cụm động từ Slow (something) down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Slow (something) down Slow (something) down/sloʊ ˈsʌmθɪŋ daʊn/ Làm chậm lại Ex: The teacher asked the students to slow down while reading. (Giáo viên yêu cầu học sinh hãy đọc chậm lại.) Từ đồng nghĩa
Decelerate /dɪˈsɛləˌreɪt/ (v): Làm chậm lại Ex: The driver decelerated as they approached the sharp turn. (Tài xế đã làm chậm lại khi họ tiến đến khúc cua góc.) Từ trái nghĩa
Speed up /spiːd ʌp/ (v): Tăng tốc Ex: To catch the train, we need to speed up. (Để kịp chuyến tàu, chúng ta cần tăng tốc.)
|