Slice upNghĩa của cụm động từ Slice up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Slice up Slice up/slaɪs ʌp/ Cắt thành từng miếng nhỏ Ex: She sliced up the fruits and arranged them on a platter. (Cô ấy đã cắt các loại hoa quả thành từng miếng nhỏ và sắp xếp chúng trên một đĩa.)
Từ đồng nghĩa
Cut into pieces /kʌt ˈɪntu ˈpiːsɪz/ (v): Cắt thành từng miếng Ex: Make sure to cut the cake into pieces before serving. (Hãy chắc chắn cắt bánh thành từng miếng trước khi phục vụ.) Từ trái nghĩa
Combine /kəmˈbaɪn/ (v): Kết hợp Ex: Instead of slicing up the ingredients, you can combine them in a salad. (Thay vì cắt thành từng miếng, bạn có thể kết hợp chúng trong một món salad.)
|