Saw offNghĩa của cụm động từ Saw off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Saw off Saw off/sɔː ɒf/ Cắt bằng cưa, cắt ra khỏi bằng cưa Ex: He sawed off the damaged tree limb to prevent it from falling on the house. (Anh ấy đã cưa bỏ cành cây bị hỏng để ngăn chúng rơi vào nhà.) Từ đồng nghĩa
Cut off /kʌt ɒf/ (v): Cắt bỏ Ex: The worker cut off the electricity supply to the building for maintenance. (Người lao động đã cắt bỏ nguồn điện đến tòa nhà để bảo trì.) Từ trái nghĩa
Attach /əˈtætʃ/ (v): Gắn kết Ex: He used nails to attach the wooden plank to the wall. (Anh ấy đã sử dụng đinh để gắn mảnh gỗ vào tường.)
|