See aboutNghĩa của cụm động từ see about. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với see about See about/siː əˈbaʊt/
Ex: I'll see about booking the tickets for our trip. (Tôi sẽ xử lý việc đặt vé cho chuyến đi của chúng ta.)
Ex: The police are seeing about the reported theft. (Cảnh sát đang điều tra vụ trộm được báo cáo.) Từ đồng nghĩa
(v): Chăm sóc, giải quyết Ex: Can you take care of this for me? I'm busy right now. (Bạn có thể giải quyết việc này giúp tôi được không? Tôi đang bận.)
(v): Giải quyết, làm việc với Ex: Our factory deals directly with its customers. (Nhà máy của chúng tôi giao dịch trực tiếp với khách hàng của mình.) Từ trái nghĩa
(v): Xao nhãng, lơ là Ex: Don't neglect to see about your health issues. (Đừng lơ là các vấn đề sức khỏe của bạn..)
(v): Bỏ qua, phớt lờ Ex: It's not wise to ignore the problem. You should see about it. (Không nên phớt lờ vấn đề. Bạn nên xem xét nó.)
|