Send to

Nghĩa của cụm động từ send to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với send to

Send to 

/sɛnd tuː/ 

Gửi đi

Ex: He sent a package to his friend in another country.

(Anh ta gửi một gói hàng cho bạn anh ta ở một quốc gia khác.) 

Từ đồng nghĩa
  • Dispatch /dɪˈspætʃ/ 

(v): Gửi đi

Ex: The urgent document was dispatched to the recipient immediately.

(Tài liệu khẩn đã được gửi đi ngay lập tức.) 

  • Forward /ˈfɔːrwərd/ 

(v): Chuyển tiếp

Ex: Please forward this email to all team members.

(Vui lòng chuyển tiếp email này cho tất cả các thành viên trong nhóm.)

Từ trái nghĩa
  • Receive /rɪˈsiːv/ 

(v): Nhận

Ex: He received a letter from his grandmother.

(Anh ta nhận được một lá thư từ bà nội của mình.)

  • Retain /rɪˈteɪn/ 

(v): Giữ lại

Ex: Please retain a copy of the document for your records.

(Vui lòng giữ lại một bản sao của tài liệu cho hồ sơ của bạn.) 

close