Show off

Nghĩa của cụm động từ show off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với show off

Show off 

/ʃoʊ ɔf/ 

Khoe khoang, phô trương

Ex: He always shows off his expensive car whenever he gets the chance.

(Anh ấy luôn khoe khoang chiếc xe sang của mình mỗi khi có cơ hội.) 

Từ đồng nghĩa
  • Boast /boʊst/ 

(v): Khoe khoang, tự hào

Ex: She's always boasting about her achievements, trying to show off how successful she is.

(Cô ấy luôn khoe khoang về những thành tựu của mình, cố gắng thể hiện sự thành công của mình.) 

  • Flaunt /flɔnt/ 

(v): Khoe khoang, phô trương

Ex: He can't resist flaunting his wealth and showing off his luxurious lifestyle.

(Anh ấy không thể kiềm chế được việc khoe khoang về giàu có và phô trương lối sống xa hoa của mình.)

Từ trái nghĩa
  • Hide /haɪd/ 

(v): Che đậy, giấu diếm

Ex: He doesn't like to show off his talents, preferring to hide them and let others discover on their own.

(Anh ấy không thích khoe khoang về tài năng của mình, thích giấu diếm chúng và để người khác tự khám phá.)

  • Modest /ˈmɑdəst/ 

(adj): Khiêm tốn

Ex: Instead of showing off, she chooses to be modest and humble about her accomplishments.

(Thay vì khoe khoang, cô ấy chọn khiêm tốn và khiêm nhường về những thành tựu của mình.) 

close