Shut downNghĩa của cụm động từ shut down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với shut down Shut down/ʃʌt daʊn/
Ex: The factory shut down due to financial difficulties. (Nhà máy đóng cửa do khó khăn tài chính.)
Ex: Please shut down your computer before leaving. (Xin vui lòng tắt máy tính trước khi ra đi.) Từ đồng nghĩa
(v): Đóng cửa Ex: The restaurant decided to close down due to low customer turnout. (Nhà hàng quyết định đóng cửa do lượng khách hàng thấp.)
(v): Ngừng hoạt động Ex: The company had to cease operations due to bankruptcy. (Công ty phải ngừng hoạt động do phá sản.) Từ trái nghĩa
(v): Mở Ex: The store will open again after being shut down for renovations. (Cửa hàng sẽ mở cửa lại sau khi đóng cửa để cải tạo.)
(v): Khởi động, mở Ex: The company plans to start up a new branch after closing down the old one. (Công ty dự định khởi động một chi nhánh mới sau khi đóng cửa chi nhánh cũ.)
|