Stand for

Nghĩa của cụm động từ stand for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với stand for

Stand for 

/stænd fɔːr/ 

  • Đứng về, đại diện cho.

Ex: The acronym "UNESCO" stands for the United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization.

(Chữ viết tắt "UNESCO" đứng về Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc.) 

  • Ủng hộ, biện hộ cho.

Ex: She stands for equality and social justice.

(Cô ấy ủng hộ sự bình đẳng và công bằng xã hội.)

  • Chịu đựng, tha thứ cho.

Ex: I won't stand for such disrespectful behavior.

(Tôi sẽ không chịu đựng hành vi thiếu tôn trọng như vậy.)

Từ đồng nghĩa
  • Represent /ˌrɛprɪˈzɛnt/ 

(v): Đại diện, tượng trưng

Ex: The red rose represents love and passion.

(Hoa hồng màu đỏ đại diện cho tình yêu và đam mê.) 

  • Advocate /ˈædvəˌkeɪt/ 

(v): Biện hộ, ủng hộ

Ex: She advocates for animal rights and welfare.

(Cô ấy ủng hộ quyền và phúc lợi động vật.)

Từ trái nghĩa
  • Oppose /əˈpoʊz/ 

(v): Phản đối

Ex: I stand for equality, and I oppose any form of discrimination.

(Tôi ủng hộ sự bình đẳng, và tôi phản đối bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào.)

  • Disagree /dɪsəˈɡriː/ 

(v): Không đồng ý

Ex: We have different opinions on this matter, and I stand for my viewpoint while you may disagree.

(Chúng ta có quan điểm khác nhau về vấn đề này, và tôi ủng hộ quan điểm của mình trong khi bạn có thể không đồng ý.) 

close