Stand byNghĩa của cụm động từ stand by. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với stand by Stand by/stænd baɪ/
Ex: I'll stand by you no matter what happens. (Tôi sẽ ở bên bạn dù có chuyện gì xảy ra.)
Ex: The team is standing by for further instructions. (Đội đã sẵn sàng chờ đợi các chỉ thị tiếp theo.) Từ đồng nghĩa
(v): Hỗ trợ Ex: I'll always support you no matter what. (Tôi luôn hỗ trợ bạn dù có chuyện gì xảy ra.)
(v): Hỗ trợ, sao lưu Ex: If they don't believe you, I'll back you up. (Nếu họ không tin, tôi sẽ biện hộ cho anh.) Từ trái nghĩa
Abandon /əˈbændən/ (v): Bỏ rơi, từ bỏ Ex: They decided to abandon the project due to financial difficulties. (Họ quyết định từ bỏ dự án do khó khăn về tài chính.)
|