Settle down

Nghĩa của cụm động từ settle down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với settle down

Settle down 

/ˈsɛtl̩ daʊn/ 

  • Định cư, ổn định cuộc sống.

Ex: After years of traveling, he decided to settle down in a small town.

(Sau nhiều năm đi du lịch, anh ấy quyết định định cư ở một thị trấn nhỏ.) 

  • Lắng đọng, bình tĩnh.

Ex: Take a deep breath and try to settle down before the presentation.

(Hãy hít một hơi thật sâu và cố gắng bình tĩnh trước buổi thuyết trình.)

  • Giải quyết, đạt được thỏa thuận.

Ex: The two parties finally settled down their differences and reached a compromise.

(Hai bên cuối cùng đã giải quyết những khác biệt và đạt được một thỏa thuận.)

Từ đồng nghĩa

Calm down /kɑːm daʊn/ 

(v): Bình tĩnh

Ex: Take a few moments to calm down and settle your thoughts.

(Hãy dành một vài phút để bình tĩnh và lắng xuống suy nghĩ của bạn.) 

Từ trái nghĩa
  • Unsettle /ʌnˈsɛtl̩/ 

(v): Làm mất ổn định, làm rối loạn

Ex: The unexpected news unsettled him and he couldn't concentrate on his work.

(Tin tức bất ngờ làm anh ấy mất ổn định và anh ấy không thể tập trung vào công việc của mình.)

  • Disturb /dɪˈstɜːrb/ 

(v): Làm phiền, làm xao nhãng

Ex: Please keep the noise down so as not to disturb other people.

(Vui lòng giảm tiếng ồn để không làm phiền những người khác.)

close