See through

Nghĩa của cụm động từ see through. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với see through

See through (something/someone) 

/siː θruː/ 

  • Nhận ra sự thật, nhìn thấu

Ex: We saw through him from the start.

(Chúng tôi đã nhìn thấu hắn ngay từ đầu.) 

  • Đứng về phía ai/cái gì đó, không bỏ rơi

Ex: He saw through the tough times with the support of his family.

(Anh ấy đứng về phía gia đình trong những thời gian khó khăn.)

Từ đồng nghĩa

Perceive /pəˈsiːv/ 

(v): Nhận thức, nhận ra

Ex: She perceived his true intentions and didn't trust him.

(Cô ấy nhận ra ý đồ thực sự của anh ta và không tin tưởng anh ta.) 

Từ trái nghĩa
  • Fall for /fɔːl fɔːr/ 

(v): Tin vào, tin tưởng

Ex: He fell for her tricks and didn't see through her deceit.

(Anh ta đã tin vào những thủ đoạn của cô ấy và không nhìn xuyên qua sự lừa dối của cô ấy.)

  • Deceive /dɪˈsiːv/ 

(v): Lừa dối

Ex: They were deceived by his charming smile and didn't see through his true intentions.

(Họ bị đánh lừa bởi nụ cười quyến rũ của anh ta và không nhìn xuyên qua ý đồ thực sự của anh ta.)

close