Pass aroundNghĩa của cụm động từ pass around. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pass around Pass (something) around/round/pæs əˈraʊnd/ Truyền đi / Lan truyền Ex: The teacher passed around the photographs for the students to look at. (Giáo viên truyền đi những bức ảnh cho học sinh xem.) Từ đồng nghĩa
(v): Lưu thông / phân phối Ex: The documents were passed around the meeting room for everyone to review. (Các tài liệu được lưu thông trong phòng họp để mọi người xem xét.)
(v): Chia sẻ Ex: The host passed around the snacks so that everyone could share them. (Người chủ tiệc chia sẻ các món nhẹ để mọi người cùng thưởng thức.) Từ trái nghĩa
(v): Giữ / bảo quản Ex: Instead of passing the secret document around, it's best to keep it confidential. (Thay vì truyền đi tài liệu bí mật, tốt nhất là giữ nó kín.)
(v): Chia tay Ex: The team leader decided to retain the important information and not pass it around. (Người chỉ đạo nhóm quyết định giữ lại thông tin quan trọng và không truyền đi.)
|