Pay back

Nghĩa của cụm động từ pay back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pay back

Pay (something) back 

/peɪ bæk/ 

Trả lại / Hoàn trả

 Ex: I need to pay back the loan I borrowed from my friend.

(Tôi cần trả lại khoản vay mà tôi mượn từ bạn.)

Từ đồng nghĩa
  • Repay /rɪˈpeɪ/ 

(v): trả lại / trả nợ

Ex: He promised to repay the money he borrowed from his parents.

(Anh ấy hứa trả lại số tiền mà anh ấy mượn từ bố mẹ mình.)

  • Reimburse /riːɪmˈbɜːrs/ 

(v): hoàn trả / bồi thường

Ex: The company agreed to pay back the travel expenses to the employees.

(Công ty đã đồng ý hoàn trả chi phí đi lại cho nhân viên.)

Từ trái nghĩa
  • Borrow /ˈbɑːroʊ/ 

(v): mượn / vay

Ex: Instead of paying back the money, he decided to borrow more from his friend.

(Tối nay tôi không muốn đi ra ngoài, hãy ở trong nhà và xem phim.)

  • Lend /lɛnd/ 

(v): cho vay / cho mượn 

Ex: He asked his friend to pay back the money he borrowed, as he needed to lend it to someone else.

(Anh ấy yêu cầu bạn trả lại số tiền mà anh ấy đã mượn, vì anh ấy cần cho mượn cho người khác.)

close