Pass awayNghĩa của cụm động từ pass away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pass away Pass away/pɑːs əˈweɪ/ Qua đời Ex: Her grandfather passed away peacefully in his sleep. (Ông nội cô qua đời thanh thản trong giấc ngủ của mình.) Từ đồng nghĩa
Die /daɪ/ (v): Chết / qua đời Ex: She passed away after a long battle with illness. (Cô qua đời sau một cuộc chiến dài với bệnh tật.) Từ trái nghĩa
(v): Được sinh ra Ex: Every living being will eventually pass away, as they were once born. (Mọi sinh vật sẽ cuối cùng qua đời, vì họ đã từng được sinh ra.)
(v): Được sinh ra Ex: Despite the challenges, he managed to survive while many others passed away. (Bất chấp những khó khăn, anh ta đã sống sót trong khi nhiều người khác đã qua đời.)
|