Give outNghĩa của cụm động từ give out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với give out Give out/ɡɪv aʊt/
Ex: The teacher gave out the worksheets to the students. (Giáo viên phân phát bài tập cho học sinh.)
Ex: The old printer finally gave out after years of use. (Máy in cũ cuối cùng đã hỏng sau nhiều năm sử dụng.) Từ đồng nghĩa
(v): Phân phát Ex: They give out food and supplies to the homeless. (Họ phân phát thức ăn và hàng hóa cho người vô gia cư.)
(v): Trao, phân phát Ex: The volunteers hand out leaflets to promote the event. (Những tình nguyện viên trao tờ rơi để quảng bá sự kiện.) Từ trái nghĩa
(v): Thu thập Ex: They will collect the answer sheets after the exam is over. (Họ sẽ thu thập bài làm sau khi kỳ thi kết thúc.)
(v): Hoạt động Ex: The machine is designed to function for many years without giving out. (Máy được thiết kế để hoạt động trong nhiều năm mà không hỏng.)
|