Go aheadNghĩa của cụm động từ go ahead. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với go ahead Go ahead/ɡəʊ əˈhɛd/ Bắt đầu hoặc tiếp tục làm điều gì đó, đặc biệt sau khi chờ đợi sự cho phép Ex: Can I go ahead and book the tickets? (Tôi có tiếp tục đặt vé không?) Từ đồng nghĩa
(v): tiến hành, đi tiếp Ex: You have the green light to proceed with the project. (Bạn đã được phép tiến hành dự án.)
(v): tiếp tục Ex: Don't let anything stop you, just carry on with your work. (Đừng để bất cứ điều gì cản trở bạn, chỉ cần tiếp tục công việc của bạn.) Từ trái nghĩa
(v): do dự Ex: Don't hesitate, go ahead and ask your question. (Đừng do dự, hãy tiến lên và đặt câu hỏi của bạn.)
(v): ngăn lại Ex: Don't hold back, express your opinion freely. (Đừng giữ lại, cứ thoải mái diễn đạt ý kiến của bạn.)
|