Go by

Nghĩa của cụm động từ go by. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với go by

Go by 

/ɡoʊ baɪ/ 

  • Trôi qua hoặc trôi đi, đặc biệt là ám chỉ thời gian

Ex: The years go by so quickly; it feels like yesterday when we were in school.

(Các năm trôi qua rất nhanh; cảm giác như ngày hôm qua chúng ta còn ở trường.)

  • Được hướng dẫn hoặc ảnh hưởng bởi một cái gì đó, như các quy tắc, tiêu chuẩn hoặc ý kiến

Ex: The judge's decision will go by the evidence presented in the courtroom.

(Quyết định của thẩm phán sẽ dựa trên bằng chứng được trình bày trong phòng tòa.)

Từ đồng nghĩa
  • Pass /pæs/ 

(v): Trôi qua

Ex: Time goes by so quickly; we should make the most of each day.

(Thời gian trôi qua nhanh quá; chúng ta nên tận dụng mỗi ngày.)

  • Follow /ˈfɑːloʊ/ 

(v): Theo, tuân theo

Ex: In this company, we go by the guidelines and procedures set by the management.

(Trong công ty này, chúng ta tuân theo hướng dẫn và quy trình do quản lý đề ra.) 

Từ trái nghĩa
  • Disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑːrd/ 

(v): Bỏ qua, không chú ý

Ex: It's important not to go by rumors; always seek reliable information.

(Quan trọng là không chú ý đến tin đồn; luôn tìm kiếm thông tin đáng tin cậy.)

  • Stand still /stænd stɪl/ 

(v): Đứng yên, không di chuyển

Ex: While time goes by, some things seem to stand still.

(Trong khi thời gian trôi qua, có những thứ dường như đứng yên.)

close