Go offNghĩa của cụm động từ go off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với go off Go off (with)/ɡoʊ ɒf wɪð/
Ex: He went off without saying a word. (Anh ấy ra đi mà không nói một lời.)
Ex: The fireworks went off with a loud bang. (Pháo hoa nổ với tiếng động lớn.) Từ đồng nghĩa
(v): Rời đi Ex: They decided to go off on a trip around the world. (Họ quyết định ra đi trong một chuyến du lịch vòng quanh thế giới.)
(v): Nổ Ex: The bomb went off, causing panic among the crowd. (Quả bom nổ, gây hoảng loạn trong đám đông.) Từ trái nghĩa
(v): Đến, tới Ex: They are expected to go off at the airport soon. (Dự kiến họ sẽ đến sân bay sớm.)
(v): Giữ yên lặng Ex: The alarm went off, but he stayed quiet and pretended not to hear it. (Còi báo động kêu, nhưng anh ta giữ yên lặng và giả vờ không nghe thấy nó.)
|