Go onNghĩa của cụm động từ go on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với go on Go on/ɡoʊ ɒn/
Ex: The meeting will go on as scheduled. (Cuộc họp sẽ tiếp tục theo lịch trình đã được lên kế hoạch.)
Ex: I'm not sure what's going on, can you explain? (Tôi không chắc điều gì đang xảy ra, bạn có thể giải thích được không?) Từ đồng nghĩa
(v): Tiếp tục Ex: Please proceed with your presentation. (Vui lòng tiếp tục bài thuyết trình của bạn.)
(v): Tiếp tục Ex: He decided to continue working on the project. (Anh ta quyết định tiếp tục làm việc trên dự án.) Từ trái nghĩa
(v): Dừng lại Ex: Please stop what you're doing and listen. (Vui lòng dừng lại việc bạn đang làm và lắng nghe.)
(v): Ngừng lại Ex: The rain finally ceased, and the sun came out. (Mưa cuối cùng đã ngừng lại và mặt trời ló ra.)
|