Give up

Nghĩa của cụm động từ give up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với give up

Give up 

/ɡɪv ʌp/ 

Từ bỏ hoặc dừng cố gắng; đầu hàng hoặc bỏ đi một điều gì đó

Ex: He refused to give up on his dreams.

(Anh ta từ chối từ bỏ giấc mơ của mình.)  

Từ đồng nghĩa
  • Surrender /səˈrɛndər/ 

(v): Đầu hàng 

Ex: The troops were forced to surrender to the enemy.

(Quân đội bị buộc phải đầu hàng trước địch.) 

  • Abandon /əˈbændən/ 

(v): Bỏ rơi, từ bỏ

Ex: She decided to abandon her old project and start a new one.

(Cô ấy quyết định từ bỏ dự án cũ và bắt đầu một dự án mới.)  

Từ trái nghĩa
  • Persist /pərˈsɪst/ 

(v): Kiên trì, bền bỉ

Ex: Despite the challenges, she persisted and achieved her goals.

(Bất chấp những thử thách, cô ấy kiên trì và đạt được mục tiêu của mình.) 

  • Continue /kənˈtɪnjuː/ 

(v): Tiếp tục

Ex: Don't give up, keep going until you reach the finish line.

(Đừng từ bỏ, tiếp tục đi cho đến khi bạn đạt được đích đến.) 

close