Lesson 8: Have fun – Unit 2. My body - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Lesson 8: Have fun – Unit 2. My body - Tiếng Anh 2 – English Discovery 2
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 17 17. Choose and say. Then do. (Chọn và nói. Rồi hành động.) Lời giải chi tiết: - wave your arms: vẫy tay - touch your feet: chạm tay vòa chân - clap your hands: vỗ tay - move your head: lắc đầu - shake your body: lắc lư cơ thể Bài 18 18. Play in pairs. Look and say. (Chơi theo cặp. Nhìn và nói.) A: I’ve got six legs. I’m pink. (Tôi có sáu chân. Tôi màu hồng.) B: You’re number 3. (Bạn là số 3.) Lời giải chi tiết: 1. A: I’ve got eight arms. I’m purple. (Tôi có 8 cánh tay. Tôi màu tím.) B: You’re number 1. (Bạn là số 1.) 2. A: I’ve got two legs. I’m green. (Tôi có hai cái chân. Tôi màu xanh lá.) B: You ‘re number 2. (Bạn là số 2.) 3. A: I’ve got four legs. I’m green. (Tôi có bốn chân. Tôi màu xanh lá.) B: You’re number 4. (Bạn là số 4.) 4. A: I’ve got two hands. I’m blue. (Tôi có hai bàn tay. Tôi màu xanh lam.) B: You’re number 5. (Bạn là số 5.) Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. HocTot.Nam.Name.Vn
|