Lesson 4 - Unit 6. Food - Tiếng Anh 2 - English DiscoveryListen and say
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 7 Task 8. Play the game. (Chơi trò chơi)
Phương pháp giải: Học sinh thực hành đặt câu với cấu trúc: - I like … (tôi thích…) - I don’t like … (tôi không thích…) Lời giải chi tiết: 1. I like chicken. I like bread. I like hot dogs. 2. I don’t like salad. I don’t like bananas. I don’t like rice. Tạm dịch: 1. Tôi thích gà. Tôi thích bánh mì. Tôi thích xúc xích. 2. Tôi không thích salad. Tôi không thích chuối. Tôi không thích cơm. Bài 8 Task 9. Listen and say. (Nghe và nói) track 42_CD2 Lời giải chi tiết: Nội dung bài nghe: The letters qu make the sound /kw/. The letter x makes the sound /ks/. qu, qu, x, x, qu, x, qu, x, qu, x, qu* queen * quick a queen with quick * a queen with quick dogs * х * fox * box a fox * a fox on a box a queen with quick dogs * a fox on a box *
Tạm dịch: Các chữ cái qu tạo ra âm / kw /. Chữ x tạo thành âm / ks /. qu, qu, X, X, qu, X, qu, x, qu, X, qu * nữ hoàng * sự nhanh nhẹn một nữ hoàng với sự nhanh nhẹn * một nữ hoàng với những con chó nhanh nhẹn * х * cái hộp, con cáo * một con cáo * một con cáo trên hộp một nữ hoàng với những con chó nhanh nhẹn * một con cáo trên hộp * Từ vựng Từ vựng 1. 2. 3. 4. HocTot.Nam.Name.Vn
|