9.7. Writing - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery1. Read the email below quickly. What does Mike want Bình to do? 2. Complete the email with the words below. 3. Read the email again. Mark the sentences T (true) or F (false).
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Read the email below quickly. What does Mike want Bình to do? (Đọc nhanh email bên dưới. Mike muốn Bình làm gì?) a. go on holiday with his family b. come to a party c. go on holiday with him and his friends Lời giải chi tiết: Mike wants Bình to go on holiday with him and his friends. The correct answer is c. (Mike muốn Bình đi nghỉ cùng anh ấy và bạn bè. Câu trả lời đúng là c.) Thông tin chi tiết: Mike invites Bình to go camping with him and Duy, and they hope to gather at least four people for the trip. (Mike mời Bình đi cắm trại cùng anh ấy và Duy, và họ hy vọng sẽ tập hợp được ít nhất bốn người cho chuyến đi. Bài 2 2. Complete the email with the words below. (Hoàn thành email bằng các từ bên dưới.)
Hi Bình, How are (1) _______? I'm writing to let you know that we're going camping in August. Would you (2) _______ to come? At the moment it's just Duy and me, but we hope to get at least four of us together. I know your parents want you to go camping with them, but we'll be quite near my home, so it will be safe. If you want, you can ask your mum to call mine and check. I'd really like to (3) _______ National Park. We're (4) _______ you Cúc Phương to stay on a great little campsite with a swimming pool and near a lake. I (5) _______ you can come. It would be great to see you again and I can't wait to hear your news! (6) _______ soon, Mike Lời giải chi tiết:
Hi Bình, How are things? I'm writing to let you know that we're going camping in August. Would you like to come? At the moment it's just Duy and me, but we hope to get at least four of us together. I know your parents want you to go camping with them, but we'll be quite near my home, so it will be safe. If you want, you can ask your mum to call mine and check. I'd really like to show National Park. We're planning you Cúc Phương to stay on a great little campsite with a swimming pool and near a lake. I hope you can come. It would be great to see you again and I can't wait to hear your news! Speak soon, Mike Tạm dịch: Mọi chuyện thế nào? Tôi viết thư này để cho bạn biết rằng chúng tôi sẽ đi cắm trại vào tháng 8. Bạn có muốn đi không? Hiện tại chỉ có Duy và tôi, nhưng chúng tôi hy vọng sẽ có ít nhất bốn người đi cùng nhau. Tôi biết bố mẹ bạn muốn bạn đi cắm trại cùng họ, nhưng chúng tôi sẽ ở khá gần nhà tôi, vì vậy sẽ an toàn. Nếu bạn muốn, bạn có thể nhờ mẹ bạn gọi điện cho mẹ tôi và kiểm tra. Tôi thực sự muốn giới thiệu Công viên Quốc gia. Chúng tôi đang lên kế hoạch cho Cúc Phương ở trong một khu cắm trại nhỏ tuyệt vời có hồ bơi và gần một hồ nước. Tôi (hy vọng bạn có thể đến. Thật tuyệt khi được gặp lại bạn và tôi rất mong được nghe tin tức của bạn! Nói chuyện sớm nhé, Mike Bài 3 3. Read the email again. Mark the sentences T (true) or F (false). (Đọc lại email. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).) 1. ☐ Mike is going camping with his parents. 2. ☐ There are currently two people planning to go to Cúc Phương National Park. 3. ☐ Bình's parents want him to go on holiday with them. 4. ☐ Mike wants to go swimming in the lake. Lời giải chi tiết:
1. F (false) - Mike is going camping with Duy and hoping others, including Bình, will join. (F (sai) - Mike sẽ đi cắm trại với Duy và hy vọng những người khác, bao gồm cả Bình, sẽ tham gia.) Thông tin chi tiết: At the moment it's just Duy and me, but we hope to get at least four of us together. I know your parents want you to go camping with them, but we'll be quite near my home, so it will be safe. (Hiện tại chỉ có Duy và tôi, nhưng chúng tôi hy vọng có thể có ít nhất bốn người đi cùng nhau. Tôi biết bố mẹ bạn muốn bạn đi cắm trại cùng họ, nhưng chúng tôi sẽ ở khá gần nhà tôi, vì vậy sẽ an toàn.) 2. T (true) - At the moment, only Mike and Duy are planning to go camping. (T (đúng) - Hiện tại, chỉ có Mike và Duy đang có kế hoạch đi cắm trại.) Thông tin chi tiết: We're planning you Cúc Phương to stay on a great little campsite with a swimming pool and near a lake. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho bạn Cúc Phương ở trong một khu cắm trại nhỏ tuyệt vời có hồ bơi và gần một hồ nước.) 3. T (true) - Bình's parents want him to go camping with them. (T (đúng) - Bố mẹ của Bình muốn anh ấy đi cắm trại cùng họ.) Thông tin chi tiết: I know your parents want you to go camping with them, but we'll be quite near my home, so it will be safe. (Tôi biết bố mẹ bạn muốn bạn đi cắm trại cùng họ, nhưng chúng tôi sẽ ở khá gần nhà tôi, vì vậy sẽ an toàn.) 4. F (false) - Mike mentions the campsite has a swimming pool, but he doesn't specifically say he wants to swim in the lake. (F (sai) - Mike đề cập rằng khu cắm trại có hồ bơi, nhưng anh ấy không nói cụ thể là anh ấy muốn bơi ở hồ.) Thông tin chi tiết: We're planning you Cúc Phương to stay on a great little campsite with a swimming pool and near a lake. I hope you can come. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho bạn Cúc Phương ở trong một khu cắm trại nhỏ tuyệt vời có hồ bơi và gần một hồ.) Bài 4 4. Put the parts of the email a-e in the order they appear in Mike's invitation. (Sắp xếp các phần của email theo thứ tự a-e giống như trong lời mời của Mike.) a. ☐ explaining your plans b. ☐ starting your email c. ☐ ending your email d. ☐ offering an invitation e. ☐ before you finish Lời giải chi tiết:
1b. starting your email (bắt đầu email của bạn) 2a. explaining your plans (giải thích kế hoạch của bạn) 3d. offering an invitation (đưa ra lời mời) 4e. before you finish (trước khi bạn kết thúc) 5c. ending your email (kết thúc email của bạn) Bài 5 5. Match a-e in Exercise 4 with phrases 1-8. (Nối a-e trong Bài tập 4 với cụm từ 1-8.) 1. ☐ I hope we can …. 2. ☐ How are your summer holidays going? 3. ☐ Hope to see you soon. 4. ☐ Do you want to meet up? 5. ☐ I'm really looking forward to seeing you. 6. ☐ Let me know as soon as possible. 7. ☐ Do you fancy coming to ...? 8. ☐ What have you been up to? Lời giải chi tiết:
1. c. Hope to see you soon. (Hy vọng sớm được gặp bạn.) 2. b. How are your summer holidays going? (Kỳ nghỉ hè của bạn thế nào?) 3. e. I hope we can … (Tôi hy vọng chúng ta có thể …) 4. d. Do you fancy coming to …? (Bạn có muốn đến … không?) 5. e. I'm really looking forward to seeing you. ( Tôi thực sự mong được gặp bạn.) 6. a. Let me know as soon as possible. (Hãy cho tôi biết sớm nhất có thể.) 7. d. Do you want to meet up? (Bạn có muốn gặp không?) 8. b. What have you been up to? (Bạn đã làm gì?) Bài 6 6. Complete the notes about Stefana's holiday with the words below. (Hoàn thành ghi chú về kỳ nghỉ của Stefana bằng các từ bên dưới.)
- remember (1) _______ Liz to invite her on holiday with us - where: Sicily, staying (2) _______ - when: (3) _______ in August - things to do/show her: (4) _______ up Mount Etna; Saint Bartholomew (5) _______ with fireworks (6) _______ Lời giải chi tiết:
- remember to email Liz to invite her on holiday with us - where: Sicily, staying with my grandmother - when: last two weeks in August - things to do/show her: go hiking up Mount Etna; Saint Bartholomew festival with fireworks display Tạm dịch: - nhớ gửi email cho Liz để mời cô ấy đi nghỉ cùng chúng tôi - ở đâu: Sicily, ở với bà tôi - khi nào: hai tuần cuối tháng 8 - những việc cần làm/cho cô ấy xem: đi bộ đường dài lên núi Etna; lễ hội Saint Bartholomew với màn bắn pháo hoa Bài 7 7. Look at the notes in Exercise 6. Write Stefana's email inviting Liz to go on holiday with her. Follow the instructions below. (Xem các ghi chú trong Bài tập 6. Viết email của Stefana mời Liz đi nghỉ cùng cô ấy. Làm theo hướng dẫn bên dưới.) 1. Use the email in Exercise 2 as a model. (Sử dụng email trong Bài tập 2 làm mẫu.) 2. Include these things: (Bao gồm những điều sau:) - Ask her how she is. (Hỏi thăm cô ấy.) - Invite her to go on holiday with you. (Mời cô ấy đi nghỉ cùng bạn.) - Give details about the holiday, saying what you want to do and what you want to show them. (Cung cấp thông tin chi tiết về kỳ nghỉ, nói những gì bạn muốn làm và những gì bạn muốn cho họ thấy.) 3. Use phrases from Exercise 5. (Sử dụng các cụm từ trong Bài tập 5.) Lời giải chi tiết: Subject: Join us on Holiday in Sicily! Hi Liz, How are your summer holidays going? I hope you’re doing well! I’m writing to invite you to come on holiday with us. We’re planning to go to Sicily, and we’ll be staying with my grandmother. It’ll be during the last two weeks of August, and I think it would be great fun if you could come along! There are some really exciting things we can do while we’re there. I’m really looking forward to showing you Mount Etna—we could go hiking up the volcano. There’s also the Saint Bartholomew festival with a fireworks display, which should be amazing! Let me know as soon as possible if you’re interested. I hope we can enjoy this trip together—it would be great to see you again! Hope to see you soon, Stefana Tạm dịch: Chủ đề: Hãy cùng chúng tôi đi nghỉ ở Sicily! Chào Liz, Kỳ nghỉ hè của bạn thế nào? Tôi hy vọng bạn vẫn ổn! Tôi viết thư này để mời bạn đi nghỉ cùng chúng tôi. Chúng tôi đang có kế hoạch đến Sicily và sẽ ở với bà tôi. Chuyến đi sẽ diễn ra vào hai tuần cuối của tháng 8 và tôi nghĩ sẽ rất vui nếu bạn có thể đi cùng! Có một số điều thực sự thú vị mà chúng ta có thể làm khi ở đó. Tôi thực sự mong được giới thiệu cho bạn về Núi Etna—chúng ta có thể đi bộ đường dài lên núi lửa. Ngoài ra còn có lễ hội Saint Bartholomew với màn bắn pháo hoa, chắc chắn sẽ rất tuyệt! Hãy cho tôi biết sớm nhất có thể nếu bạn quan tâm. Tôi hy vọng chúng ta có thể cùng nhau tận hưởng chuyến đi này—sẽ rất tuyệt nếu được gặp lại bạn! Hy vọng sớm gặp lại bạn, Stefana
|