8.1. Vocabulary - Unit 8. World Englishes - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery1. Complete the sentences with ONE word. The first letter of each word has been given. Pay attention to the plural form of the nouns. 2. Complete the following sentences using the words below. Use each word only ONCE.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Complete the sentences with ONE word. The first letter of each word has been given. Pay attention to the plural form of the nouns. (Hoàn thành các câu bằng MỘT từ. Chữ cái đầu tiên của mỗi từ đã được cho. Chú ý đến dạng số nhiều của danh từ.) 1. Hằng hardly makes any mistakes when she speaks English. Her a_ _ _ _ _ _ _ is amazing. 2. Duy is able to speak English really quickly and effortlessly like a native speaker. His English f_ _ _ _ _ _ is excellent. 3. Mr. Phát used to study in the U.K. for 3 years. This is why he has such a strong British a_ _ _ _ _. 4. Hoa was born and raised in Việt Nam, so her m_ _ _ _ _ t_ _ _ _ _ is Vietnamese. 5. I really enjoy listening to Bảo's presentation as he speaks with a great i_ _ _ _ _ _ _ _ _. 6. Vietnamese has three main d_ _ _ _ _ _ _ _, namely Northern, Central and Southern. Lời giải chi tiết:
1. Hằng hardly makes any mistakes when she speaks English. Her accuracy is amazing. (Hằng hầu như không mắc lỗi nào khi nói tiếng Anh. Độ chính xác của cô ấy thật đáng kinh ngạc.) 2. Duy is able to speak English really quickly and effortlessly like a native speaker. His English fluency is excellent. (Duy có thể nói tiếng Anh thực sự nhanh và dễ dàng như người bản ngữ. Khả năng nói tiếng Anh lưu loát của anh ấy rất tuyệt.) 3. Mr. Phát used to study in the U.K. for 3 years. This is why he has such a strong British accent. (Anh Phát đã từng học ở Anh trong 3 năm. Đây là lý do tại sao anh ấy có giọng Anh rất đặc trưng.) 4. Hoa was born and raised in Việt Nam, so her mother tongue is Vietnamese. (Hoa sinh ra và lớn lên ở Việt Nam, vì vậy tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Việt.) 5. I really enjoy listening to Bảo's presentation as he speaks with a great intonation. (Tôi thực sự thích nghe bài thuyết trình của Bảo vì anh ấy nói với ngữ điệu tuyệt vời.) 6. Vietnamese has three main dialects, namely Northern, Central, and Southern. (Tiếng Việt có ba phương ngữ chính, đó là Bắc, Trung và Nam.) Bài 2 2. Complete the following sentences using the words below. Use each word only ONCE. (Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các từ bên dưới. Chỉ sử dụng mỗi từ MỘT LẦN.)
1. In many language classes, students are required to use their _______ language to express their thoughts rather than using their mother tongue. 2. If your _______ language is English, you have already had an advantage over others in international communication. 3. Eglish is the _______ language in many international organizations like the United Nations (UN), the European Union (EU) and World Bank (WB). 4. Vietnamese has been recognized as a(n) _______ language in many foreign countries including Slovakia and Czech Republic where there is a great proportion of Vietnamese people. 5. English is considered a(n) _______ language as it plays an important role in global communication and business. Lời giải chi tiết:
1. In many language classes, students are required to use their target language to express their thoughts rather than using their mother tongue. (Trong nhiều lớp học ngôn ngữ, học sinh được yêu cầu sử dụng ngôn ngữ đích để diễn đạt suy nghĩ của mình thay vì sử dụng tiếng mẹ đẻ.) 2. If your first language is English, you have already had an advantage over others in international communication. (Nếu tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên của bạn, bạn đã có lợi thế hơn những người khác trong giao tiếp quốc tế.) 3. English is the official language in many international organizations like the United Nations (UN), the European Union (EU), and World Bank (WB). (Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức tại nhiều tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc (LHQ), Liên minh châu Âu (EU) và Ngân hàng Thế giới (WB).) 4. Vietnamese has been recognized as a minority language in many foreign countries including Slovakia and Czech Republic where there is a great proportion of Vietnamese people. (Tiếng Việt đã được công nhận là ngôn ngữ thiểu số ở nhiều quốc gia nước ngoài bao gồm Slovakia và Cộng hòa Séc, nơi có tỷ lệ người Việt Nam rất lớn.) 5. English is considered an international language as it plays an important role in global communication and business. (Tiếng Anh được coi là ngôn ngữ quốc tế vì nó đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và kinh doanh toàn cầu.) Bài 3 3. Use Word Friends to complete the second sentence using the word given, so that it has a similar meaning to the first sentence. Write between TWO and FIVE WORDS. (Sử dụng Word Friends để hoàn thành câu thứ hai bằng cách sử dụng từ cho sẵn, sao cho có nghĩa tương tự như câu đầu tiên. Viết từ HAI đến NĂM TỪ.) 1. Ly isn't good at English. (command) → Ly doesn't _______________________________ English. 2. Many language learners want to talk to others in English. (conversation) → Many language learners want to _______________________________ English. 3. Children learn a language by listening to their parents. (acquire) → Children _______________________________ by listening to their parents. 4. Tourists sometimes cannot communicate in the local language when traveling abroad. (barriers) → Tourists sometimes may _______________________________ when traveling abroad. 5. Regular practice is key to achieving fluency in speaking a language. (fluent) → Regular practice is key to _______________________________ speaker in a language. Lời giải chi tiết: 1. Ly doesn't have a command of English. (Ly không có khả năng sử dụng tiếng Anh.) 2. Many language learners want to have conversations in English. (Nhiều người học ngôn ngữ muốn trò chuyện bằng tiếng Anh.) 3. Children acquire a language by listening to their parents. (Trẻ em tiếp thu ngôn ngữ bằng cách lắng nghe cha mẹ.) 4. Tourists sometimes may face barriers in communication when traveling abroad. (Khách du lịch đôi khi có thể gặp rào cản trong giao tiếp khi đi du lịch nước ngoài.) 5. Regular practice is key to becoming a fluent speaker in a language. (Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để trở thành người nói lưu loát một ngôn ngữ.) Bài 4 4. Choose the correct word to complete the sentences. (Chọn từ đúng để hoàn thành câu.) 1. Many students in Việt Nam nowadays learn English as their target / minority language. 2. Make sure you maintain grammatical fluency/ accuracy when you write. 3. When you deliver a presentation, try your best not to speak with a flat intonation / dialect. 4. Since An learned how to speak at length, his English fluency/accuracy has greatly improved. 5. Although Trang grew up in the U.S, her first tongue / language is still Vietnamese. 6. When I was walking on the streets yesterday, I came across two foreigners holding / taking a conversation in Vietnamese. Lời giải chi tiết:
1. Many students in Việt Nam nowadays learn English as their target language. (Nhiều sinh viên ở Việt Nam hiện nay học tiếng Anh như ngôn ngữ mục tiêu của họ.) 2. Make sure you maintain grammatical accuracy when you write. (Đảm bảo bạn duy trì độ chính xác về ngữ pháp khi viết.) 3. When you deliver a presentation, try your best not to speak with a flat intonation. (Khi bạn thuyết trình, hãy cố gắng hết sức để không nói với ngữ điệu đều đều.) 4. Since An learned how to speak at length, his English fluency has greatly improved. (Kể từ khi An học cách nói dài, khả năng nói tiếng Anh trôi chảy của anh ấy đã được cải thiện rất nhiều.) 5. Although Trang grew up in the U.S., her first language is still Vietnamese. (Mặc dù Trang lớn lên ở Hoa Kỳ, nhưng tiếng Việt vẫn là ngôn ngữ đầu tiên của cô ấy.) 6. When I was walking on the streets yesterday, I came across two foreigners holding a conversation in Vietnamese. (Khi tôi đang đi trên phố hôm qua, tôi tình cờ gặp hai người nước ngoài đang trò chuyện bằng tiếng Việt.) Bài 5 5. Circle the correct word in the following text. (Khoanh tròn từ đúng trong đoạn văn sau.) Today, English is extremely important. It is seen as an (1) international / official language used worldwide for communication, business and diplomacy. Therefore, being good at this language makes our daily lives much easier in many aspects. For example, sometimes while traveling, we may encounter language (2) barriers / benefits. However, we can easily overcome them just by having a good (3) ability / command of English. During our journey of (4) acquiring / encountering English, we should remember a few things. First, although learning English is crucial in today's world, let's never forget the beauty of our mother (5) language / tongue, the language we grew up with. Second, we should always respect different accents and (6) dialects / intonations as a way to promote understanding and friendship. Lời giải chi tiết:
Today, English is extremely important. It is seen as an international language used worldwide for communication, business, and diplomacy. Therefore, being good at this language makes our daily lives much easier in many aspects. For example, sometimes while traveling, we may encounter language barriers. However, we can easily overcome them just by having a good command of English. During our journey of acquiring English, we should remember a few things. First, although learning English is crucial in today's world, let's never forget the beauty of our mother language, the language we grew up with. Second, we should always respect different accents and dialects as a way to promote understanding and friendship. Tạm dịch: Ngày nay, tiếng Anh cực kỳ quan trọng. Nó được coi là ngôn ngữ quốc tế được sử dụng trên toàn thế giới để giao tiếp, kinh doanh và ngoại giao. Do đó, thành thạo ngôn ngữ này giúp cuộc sống hàng ngày của chúng ta dễ dàng hơn nhiều về nhiều mặt. Ví dụ, đôi khi khi đi du lịch, chúng ta có thể gặp phải rào cản ngôn ngữ. Tuy nhiên, chúng ta có thể dễ dàng vượt qua chúng chỉ bằng cách thành thạo tiếng Anh. Trong hành trình học tiếng Anh, chúng ta nên nhớ một vài điều. Đầu tiên, mặc dù việc học tiếng Anh rất quan trọng trong thế giới ngày nay, nhưng chúng ta đừng bao giờ quên vẻ đẹp của tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ mà chúng ta đã lớn lên. Thứ hai, chúng ta nên luôn tôn trọng các giọng và phương ngữ khác nhau như một cách để thúc đẩy sự hiểu biết và tình bạn. Bài 6 6. Using the learned vocabulary items, answer the following questions in one or two sentences. (Sử dụng các từ vựng đã học, trả lời các câu hỏi sau bằng một hoặc hai câu.) 1. What is your mother tongue? (Ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn là gì?) _______________________________________________________ 2. What is your target language? (Ngôn ngữ mục tiêu của bạn là gì?) _______________________________________________________ 3. Why do you learn English? (Tại sao bạn học tiếng Anh?) _______________________________________________________ 4. What do you want to improve in speaking skill? (Bạn muốn cải thiện điều gì trong kỹ năng nói?) _______________________________________________________ 5. What do you want to improve in writing skill? (Bạn muốn cải thiện điều gì trong kỹ năng viết?) _______________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. What is your mother tongue? => My mother tongue is Vietnamese, which I grew up speaking at home. (Ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn là gì? => Ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt, tôi lớn lên và nói tiếng này ở nhà.) 2. What is your target language? => My target language is English, which I am currently learning to enhance my communication skills. (Ngôn ngữ mục tiêu của bạn là gì? => Ngôn ngữ mục tiêu của tôi là tiếng Anh, hiện tại tôi đang học để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.) 3. Why do you learn English? => I learn English to improve my ability to communicate internationally and to access more information and resources. (Tại sao bạn học tiếng Anh? => Tôi học tiếng Anh để nâng cao khả năng giao tiếp quốc tế và tiếp cận nhiều thông tin và tài nguyên hơn.) 4. What do you want to improve in speaking skill? => I want to improve my fluency in speaking to express my thoughts more naturally during conversations. (Bạn muốn cải thiện kỹ năng nói ở điểm nào? => Tôi muốn cải thiện khả năng nói lưu loát để diễn đạt suy nghĩ của mình một cách tự nhiên hơn trong các cuộc trò chuyện.) 5. What do you want to improve in writing skill? => I want to improve my grammatical accuracy in writing to ensure my messages are clear and effective. (Bạn muốn cải thiện kỹ năng viết ở điểm nào? => Tôi muốn cải thiện độ chính xác về ngữ pháp khi viết để đảm bảo thông điệp của mình rõ ràng và hiệu quả.)
|