0.1 - Unit 0. Welcome - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery1. Write the correct word for each definition. 2. Complete the dialogue with the words below. 3. Choose the correct option.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Write the correct word for each definition. (Viết từ đúng cho mỗi định nghĩa.) 1. someone who studies with you in the same group c_ _ _ _ _ _ _ _ 2. a member of your family r_ _ _ _ _ _ _ 3. your mother's mother g_ _ _ 4. your father's (or mother's) brother u_ _ _ _ 5. someone who lives near you n_ _ _ _ _ _ _ _ Lời giải chi tiết: 1. someone who studies with you in the same group: classmate (người học cùng bạn trong cùng nhóm: bạn cùng lớp) 2. a member of your family: relatives (thành viên gia đình bạn: họ hàng) 3. your mother's mother: gran (mẹ của mẹ bạn: bà ngoại) 4. your father's (or mother's) brother: uncle (anh trai của cha (hoặc mẹ) bạn: chú/ cậu) 5. someone who lives near you: neighbour (người sống gần bạn: hàng xóm) Bài 2 2. Complete the dialogue with the words below. (Hoàn thành đoạn hội thoại bằng các từ dưới đây.)
An: Hi, I'm An. Do you (1)_______ to this school? Minh: Yes, I (2)_______. I'm a bit nervous because it's my first An: Oh, don't be nervous! I (3) _______ studying here. Everyone is really friendly. My older sister (4) _______ here too, but she (5)_______ walk to school with me. Her friend (6) _______ her in his bike. Minh: (7)_______ do you live? Is it near here? An: Yes, it is. I usually (8)_______ to school, but I (9) _______ ride my bike when I don't have much time. Minh: Oh, that's nice. And (10)_______ do you hang out with here? An: That's my group of friends over there. We (11) _______ arrive early so we can chat before class. Come on. I'll introduce you. Phương pháp giải: always (adv): luôn luôn do (v): làm S (số ít) + doesn't + V S (số ít) + drives: lái go (v): đi love (v): yêu sometimes (adv): thỉnh thoảng S (số ít) + studies: học walk (v): đi bộ where: ở đâu who: ai Lời giải chi tiết:
An: Hi, I'm An. Do you (1) go to this school? Minh: Yes, I (2) do. I'm a bit nervous because it's my first An: Oh, don't be nervous! I (3) love studying here. Everyone is really friendly. My older sister studies here too, but she (4) doesn’t walk to school with me. Her friend (5) drives her in his bike. Minh: (6) Where do you live? Is it near here? An: Yes, it is. I usually (7) walk to school, but I (8) sometimes ride my bike when I don't have much time. Minh: Oh, that's nice. And (9) who do you hang out with here? An: That's my group of friends over there. We (10) always arrive early so we can chat before class. Come on. I'll introduce you. Tạm dịch: An: Xin chào, mình là An. Bạn có học ở trường này không? Minh: Có chứ. Mình hơi lo vì đây là lần đầu tiên mình học ở đây An: Ồ, đừng lo! Mình rất thích học ở đây. Mọi người đều rất thân thiện. Chị gái mình cũng học ở đây, nhưng chị ấy không đi bộ đến trường cùng mình. Bạn chị ấy chở chị ấy đi xe đạp. Minh: Bạn sống ở đâu? Có gần đây không? An: Có, gần đây. Mình thường đi bộ đến trường, nhưng đôi khi mình cũng đi xe đạp khi không có nhiều thời gian. Minh: Ồ, hay quá. Và bạn chơi với ai ở đây? An: Đó là nhóm bạn của mình ở đằng kia. Chúng mình luôn đến sớm để có thể trò chuyện trước giờ học. Nào. Mình sẽ giới thiệu cho bạn. Bài 3 3. Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.) 1. Our school is the best / better / good school in the area. 2. Sports lessons are most / more / the most interesting than maths lessons. 3. Physics exams are the worst / most / more difficult. 4. The new computer lab is bigger / biggest / big than the old one. 5. It has late / later / the latest technology. 6. My new school is the most exciting / exciting / more exciting than my old school. Lời giải chi tiết:
1. Our school is the best school in the area. (Trường của chúng tôi là trường tốt nhất trong khu vực.) Giải thích: Cấu trúc so sánh nhất: N1 + be + so sánh nhất + in + N2. good (adj): tốt – better: tốt hơn – the best: tốt nhất 2. Sports lessons are more interesting than maths lessons. (Các bài học thể thao thú vị hơn các bài học toán.) Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: N1 + be + more adj + than + N2 interesting (adj): thú vị => more interesting: thú vị hơn 3. Physics exams are the most difficult. (Các kỳ thi vật lý là khó nhất.) Giải thích: Cấu trúc so sánh nhất với tính từ dài: S + be + the most + adj. difficult (adj): khó => the most difficult: khó nhất 4. The new computer lab is bigger than the old one. (Phòng máy tính mới lớn hơn phòng máy tính cũ.) Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: N1 + be + adj-ER + than + N2 big (adj): to lớn => bigger: to lớn hơn 5. It has the latest technology. (Trường có công nghệ mới nhất.) Giải thích: Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be + the + adj-EST + N. late (adj): mới đây/ gần đây => the latest: mới nhất 6. My new school is more exciting than my old school. (Trường mới của tôi thú vị hơn trường cũ.) Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: N1 + be + more adj + than + N2 exciting (adj): thú vị => more exciting: thú vị hơn
|