Unit 7 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus1. Complete the sentences with so or such. 2. Rewrite the sentences in exercise 1 beginning with the words given.3. Complete the passive sentences with the affirmative or negative of be.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Complete the sentences with so or such. (Hoàn thành câu với so hoặc such.) The cake was so delicious that everyone wanted a second serving. 1. The weather was _____ beautiful that we decided to have a picnic in the park. 2. It was _____ a challenging puzzle that even the experienced players struggled to solve it. 3. The news was _____ shocking that it left everyone in the room speechless. 4. She is _____ a skilled artist that her paintings always receive praise and admiration. 5. The mountain was _____ high that it took us hours to reach the summit. Phương pháp giải: so + tính từ + that + … such + (a/an) + (tính từ) + danh từ + that + … Lời giải chi tiết: 1. The weather was so beautiful that we decided to have a picnic in the park. (Thời tiết đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định đi dã ngoại trong công viên.) 2. It was such a challenging puzzle that even the experienced players struggled to solve it. (Đó là một câu đố khó đến nỗi ngay cả những người chơi giàu kinh nghiệm cũng phải vật lộn để giải.) 3. The news was so shocking that it left everyone in the room speechless. (Tin tức này quá sốc đến nỗi khiến mọi người trong phòng đều không nói nên lời.) 4. She is such a skilled artist that her paintings always receive praise and admiration. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng đến nỗi các bức tranh của cô ấy luôn được khen ngợi và ngưỡng mộ.) 5. The mountain was so high that it took us hours to reach the summit. (Ngọn núi cao đến nỗi chúng tôi mất nhiều giờ mới lên đến đỉnh.) Bài 2 2. Rewrite the sentences in exercise 1 beginning with the words given. (Viết lại các câu ở bài tập 1 bắt đầu bằng những từ cho sẵn.) The cake was so delicious that everyone wanted a second serving. It was such a delicious cake that everyone wanted a second serving. 1. It was ________________________ 2. The puzzle was _________________ 3. It was ________________________ 4. The artist is ___________________ 5. It was ________________________ Lời giải chi tiết: 1. It was such beautiful weather that we decided to have a picnic in the park. (Thời tiết đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định đi dã ngoại trong công viên.) 2. The puzzle was so challenging that even the experienced players struggled to solve it. (Câu đố quá khó đến nỗi ngay cả những người chơi có kinh nghiệm cũng phải vật lộn để giải nó.) 3. It was such shocking news that it left everyone in the room speechless. (Đó là tin tức gây sốc đến nỗi khiến mọi người trong phòng đều không nói nên lời.) 4. The artist is so skilled that her paintings always receive praise and admiration. (Nghệ sĩ rất tài giỏi đến nỗi các bức tranh của cô ấy luôn nhận được lời khen ngợi và ngưỡng mộ.) 5. It was such a high mountain that it took us hours to reach the summit. (Đó là một ngọn núi cao đến nỗi chúng tôi mất nhiều giờ để lên đến đỉnh.) Bài 3 3. Complete the passive sentences with the affirmative or negative of be. (Hoàn thành câu bị động bằng cách sử dụng khẳng định hoặc phủ định của be.) This post office was opened in 1875. 1. If you look inside the book, it _____ written in German. It's in English. 2. That castle _____ restored next year. It'll look absolutely fantastic. 3. Those souvenirs _____ sold in the gift shop. You need to buy them online. 4. The paintings _____ discovered last year. It was two years ago. 5. I think that the ancient statue might _____ repaired soon. 6. The exhibition _____ opened next week. Lời giải chi tiết: 1. If you look inside the book, it isn’t written in German. It's in English. (Nếu bạn nhìn vào bên trong cuốn sách, nó không được viết bằng tiếng Đức. Nó được viết bằng tiếng Anh.) 2. That castle will be restored next year. It'll look absolutely fantastic. (Lâu đài đó sẽ được phục hồi vào năm sau. Nó sẽ trông tuyệt đẹp.) 3. Those souvenirs aren’t sold in the gift shop. You need to buy them online. (Những món đồ lưu niệm đó không được bán trong cửa hàng quà tặng. Bạn cần mua chúng trực tuyến.) 4. The paintings weren’t discovered last year. It was two years ago. (Những bức tranh không được phát hiện vào năm ngoái. Đó là hai năm trước.) 5. I think that the ancient statue might be repaired soon. (Tôi nghĩ rằng bức tượng cổ có thể sẽ sớm được sửa chữa.) 6. The exhibition will be opened next week. (Triển lãm sẽ được khai mạc vào tuần tới.) Bài 4 4. Complete the sentences with the present, past or future passive form of the verbs in the box. (Hoàn thành câu bằng dạng bị động hiện tại, quá khứ hoặc tương lai của các động từ trong khung.)
The ancient jewellery was unearthed in an old garden not far from Ephesus. 1. The new football stadium _____ by the president in June next year. 2. The body of the ancient Egyptian queen _____ in an old tomb in the 1920s. 3. These amazing books on archaeology _____ for £10 online now. 4. This old building _____ by experts last year and it looks beautiful again. 5. Free information _____ to all tourists when they arrive at the museum. 6. In the near future, all museum guide books _____ in three different languages. Lời giải chi tiết: 1. The new football stadium will be opened by the president in June next year. (Sân vận động bóng đá mới sẽ được tổng thống khánh thành vào tháng 6 năm sau.) 2. The body of the ancient Egyptian queen was discovered in an old tomb in the 1920s. (Thi thể của nữ hoàng Ai Cập cổ đại được phát hiện trong một ngôi mộ cổ vào những năm 1920.) 3. These amazing books on archaeology are sold for £10 online now. (Những cuốn sách tuyệt vời về khảo cổ học này hiện đang được bán trực tuyến với giá 10 bảng Anh.) 4. This old building was restored by experts last year and it looks beautiful again. (Tòa nhà cũ này đã được các chuyên gia phục hồi vào năm ngoái và trông lại đẹp như xưa.) 5. Free information is given to all tourists when they arrive at the museum. (Tất cả khách du lịch khi đến bảo tàng đều được cung cấp thông tin miễn phí.) 6. In the near future, all museum guide books will be written in three different languages. (Trong tương lai gần, tất cả các sách hướng dẫn tham quan bảo tàng sẽ được viết bằng ba ngôn ngữ khác nhau.) Bài 5 5. Write passive questions. Use it or they. (Viết câu hỏi bị động. Sử dụng it hoặc they.) That Roman villa wasn't discovered last year. When was it discovered ? 1. The museum won't be built in the city centre. Where __________________________________? 2. These small lemons aren't grown in Turkey. Where __________________________________? 3. This old house wasn't destroyed by fire. How ___________________________________? 4. The purse hasn't been stolen for the money. Why ___________________________________? 5. This museum isn't cleaned every day. When __________________________________? Lời giải chi tiết: 1. The museum won't be built in the city centre. Where will it be built? (Bảo tàng sẽ không được xây dựng ở trung tâm thành phố. Bảo tàng sẽ được xây dựng ở đâu?) 2. These small lemons aren't grown in Turkey. Where are they grown? (Những quả chanh nhỏ này không được trồng ở Thổ Nhĩ Kỳ. Chúng được trồng ở đâu?) 3. This old house wasn't destroyed by fire. How was it destroyed? (Ngôi nhà cũ này không bị hỏa hoạn phá hủy. Nó bị phá hủy như thế nào?) 4. The purse hasn't been stolen for the money. Why has it been stolen? (Chiếc ví không bị đánh cắp để lấy tiền. Tại sao nó bị đánh cắp?) 5. This museum isn't cleaned every day. When is it cleaned? (Bảo tàng này không được dọn dẹp hàng ngày. Khi nào thì nó được dọn dẹp?) Bài 6 6. Correct the words in bold. (Sửa các từ in đậm.) If you walk in a circle 1. Open the box and look here. You'll find an old ring there. 2. The monument is just left the road. It's directly on the other side from here. 3. If you look down, you can see a tall tower above you. 4. Walk into that room at the end of the long corridor. The coins are displayed here. Lời giải chi tiết: 1. Open the box and look inside. You'll find an old ring there. (Mở hộp và nhìn vào bên trong. Bạn sẽ tìm thấy một chiếc nhẫn cũ ở đó.) 2. The monument is just across the road. It's directly on the other side from here. (Tượng đài nằm ngay bên kia đường. Nó nằm ngay phía bên kia từ đây.) 3. If you look up, you can see a tall tower above you. (Nếu bạn nhìn lên, bạn có thể thấy một tòa tháp cao phía trên bạn.) 4. Walk into that room at the end of the long corridor. The coins are displayed there. (Đi vào căn phòng đó ở cuối hành lang dài. Những đồng tiền được trưng bày ở đó.)
|