Reading: A magazine article - Unit 1. Then and now - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus1. Read and listen to the magazine article. Put a-e in the correct order. 2. Read the magazine article again. Complete the questions with who, what or where. Then choose the correct answers. 3. Answer the questions. Write complete sentences.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Read and listen to the magazine article. Put a-e in the correct order. (Đọc và nghe bài báo trên tạp chí. Đặt a-e theo đúng thứ tự.) a. Samantha went to the UK to meet Anais. _____ b. They used their story to make a film. _____ c. Anais got in contact with Samantha. 1 d. They went on an important trip together. _____ e. They found out that they shared the same birthday. _____ TWINSTERS ONE DAY, twenty-five-year-old Samantha Futerman was checking her Facebook account at home in Los Angeles when she received a friend request from a French woman called Anaïs. She looked at Anaïs's photo in surprise: it reminded her of someone - herself! They looked exactly the same! Samantha then received an online message from Anaïs who had discovered some fascinating information. Both Samantha and Anaïs were born on 19th November 1987 in South Korea and they were adopted at birth by parents from another country. Anaïs had grown up in France and Samantha in the United States, both thinking that they didn't have any brothers or sisters. Anaïs and Samantha soon started speaking on Skype. They agreed that they were probably identical twins and that they needed to take a quick DNA test. Anaïs was studying in London, so Samantha travelled to meet her. Of course, they immediately recognised each other! They took a DNA test and received the result - they were identical twins. Anaïs and Samantha decided to travel to South Korea together. They sent a message to their birth mother, but sadly she didn't want to meet them. They wrote her a letter and they thanked her for giving them life. Following these experiences, Anaïs and Samantha made a documentary film of their incredible story. A friend had helped them to film the events as they happened in real life. They later used the videos in their film, Twinsters, which is well worth watching. Tạm dịch: TWINSTERS Một ngày nọ, Samantha Futerman, 25 tuổi, đang kiểm tra tài khoản Facebook tại nhà ở Los Angeles thì nhận được lời mời kết bạn từ một người phụ nữ Pháp tên là Anaïs. Cô ngạc nhiên nhìn bức ảnh của Anaïs: nó khiến cô nhớ đến một người - chính cô! Họ trông giống hệt nhau! Samantha sau đó nhận được một tin nhắn trực tuyến từ Anaïs, người đã phát hiện ra một số thông tin hấp dẫn. Cả Samantha và Anaïs đều sinh ngày 19 tháng 11 năm 1987 tại Hàn Quốc và họ được cha mẹ từ một quốc gia khác nhận nuôi khi sinh ra. Anaïs lớn lên ở Pháp và Samantha ở Hoa Kỳ, cả hai đều nghĩ rằng họ không có anh chị em. Anaïs và Samantha sớm bắt đầu nói chuyện trên Skype. Họ đồng ý rằng họ có thể là cặp song sinh giống hệt nhau và cần phải làm xét nghiệm DNA nhanh chóng. Anaïs đang học ở London nên Samantha đã đến gặp cô ấy. Tất nhiên, họ ngay lập tức nhận ra nhau! Họ đã xét nghiệm ADN và nhận được kết quả - họ là cặp song sinh giống hệt nhau. Anaïs và Samantha quyết định cùng nhau đi du lịch Hàn Quốc. Họ đã gửi tin nhắn cho mẹ ruột của mình nhưng đáng buồn là bà không muốn gặp họ. Họ đã viết cho cô một lá thư và họ cảm ơn cô vì đã cho họ cuộc sống. Sau những trải nghiệm này, Anaïs và Samantha đã làm một bộ phim tài liệu về câu chuyện đáng kinh ngạc của họ. Một người bạn đã giúp họ quay các sự kiện giống như chúng xảy ra ngoài đời thực. Sau đó, họ đã sử dụng các video này trong bộ phim Twinsters của họ, rất đáng xem. Lời giải chi tiết:
a. Samantha went to the UK to meet Anais. (Samantha tới Anh để gặp Anais.) b. They used their story to make a film. (Họ đã sử dụng câu chuyện của mình để làm một bộ phim.) c. Anais got in contact with Samantha. (Anais đã liên lạc với Samantha.) d. They went on an important trip together. (Họ đã cùng nhau thực hiện một chuyến đi quan trọng.) e. They found out that they shared the same birthday. (Họ phát hiện ra rằng họ có cùng ngày sinh nhật.) Bài 2 2. Read the magazine article again. Complete the questions with who, what or where. Then choose the correct answers. (Đọc lại bài báo trên tạp chí. Hoàn thành các câu hỏi với ai, cái gì hoặc ở đâu. Sau đó chọn các câu trả lời đúng.) Where does Samantha live? London / Los Angeles / South Korea 1. _____ found some fascinating information? Samantha / Anaïs / their friend 2. _____ happened to Samantha and Anaïs on 19th November 1987? They first met / were born / left South Korea. 3. _____ did they use to communicate? Skype / letters / text messages 4. _____ did they travel to together? The United States / South Korea / France 5. _____ did they send a letter to? a friend / their adoptive parents / their mother Lời giải chi tiết: 1. Who found some fascinating information? Anaïs (Ai đã tìm thấy một số thông tin hấp dẫn? Anaïs) Giải thích: Câu trả lời chỉ người => dùng “Who”. Thông tin: “Samantha then received an online message from Anaïs who had discovered some fascinating information.” (Samantha sau đó nhận được một tin nhắn trực tuyến từ Anaïs, người đã phát hiện ra một số thông tin hấp dẫn.) 2. What happened to Samantha and Anaïs on 19th November 1987? They were born South Korea. (Chuyện gì đã xảy ra với Samantha và Anaïs vào ngày 19 tháng 11 năm 1987? Họ sinh ra ở Hàn Quốc.) Giải thích: Câu trả lời chỉ sự kiện diễn ra => dùng “What”. Thông tin: “Both Samantha and Anaïs were born on 19th November 1987 in South Korea and they were adopted at birth by parents from another country.” (Cả Samantha và Anaïs đều sinh ngày 19 tháng 11 năm 1987 tại Hàn Quốc và họ được cha mẹ từ một quốc gia khác nhận nuôi khi sinh ra.) 3. What did they use to communicate? Skype (Họ dùng gì để giao tiếp? Skype) Giải thích: Câu trả lời chỉ vật dụng, thiết bị => dùng “What”. Thông tin: “Anaïs and Samantha soon started speaking on Skype.” (Anaïs và Samantha sớm bắt đầu nói chuyện trên Skype.) 4. Where did they travel to together? South Korea (Họ đã cùng nhau đi du lịch ở đâu? Hàn Quốc) Giải thích: Câu trả lời chỉ nơi chốn => dùng “Where”. Thông tin: “Anaïs and Samantha decided to travel to South Korea together.” (Anaïs và Samantha quyết định cùng nhau đi du lịch Hàn Quốc.) 5. Who did they send a letter to? their mother (Họ đã gửi thư cho ai? mẹ của họ) Giải thích: Câu trả lời chỉ người => dùng “Who”. Thông tin: “They sent a message to their birth mother, but sadly she didn't want to meet them. They wrote her a letter and they thanked her for giving them life.” (Họ đã gửi tin nhắn cho mẹ ruột của mình nhưng đáng buồn là bà không muốn gặp họ. Họ đã viết cho cô một lá thư và họ cảm ơn cô vì đã cho họ cuộc sống.) Bài 3 3. Answer the questions. Write complete sentences. (Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.) Why was Samantha surprised when she saw Anaïs's photo? She was surprised because Anaïs looked exactly the same as her. 1. What happened to Samantha and Anaïs when they were born? ________________________________________________________ 2. What did they learn from the DNA test? ________________________________________________________ 3. What did they say in their letter? ________________________________________________________ 4. What type of film did they make? ________________________________________________________ 5. How did they make the film? ________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. What happened to Samantha and Anaïs when they were born? (Điều gì đã xảy ra với Samantha và Anaïs khi họ được sinh ra?) => They were adopted. (Họ đã được nhận nuôi.) Thông tin: “Both Samantha and Anaïs were born on 19th November 1987 in South Korea and they were adopted at birth by parents from another country.” (Cả Samantha và Anaïs đều sinh ngày 19 tháng 11 năm 1987 tại Hàn Quốc và họ được cha mẹ từ một quốc gia khác nhận nuôi khi sinh ra.) 2. What did they learn from the DNA test? (Họ biết được gì từ xét nghiệm ADN?) => They learned that they were identical twins. (Họ biết được rằng họ là cặp song sinh giống hệt nhau.) Thông tin: “They took a DNA test and received the result - they were identical twins.” (Họ đã xét nghiệm ADN và nhận được kết quả - họ là cặp song sinh giống hệt nhau.) 3. What did they say in their letter? (Họ đã nói gì trong thư?) => They thanked their mother for giving them life. (Họ cảm ơn mẹ đã cho họ cuộc sống.) Thông tin: “They wrote her a letter and they thanked her for giving them life.” (Họ đã viết cho cô một lá thư và họ cảm ơn cô vì đã cho họ cuộc sống.) 4. What type of film did they make? (Họ đã làm loại phim gì?) => They made a documentary film. (Họ đã làm một bộ phim tài liệu.) Thông tin: “Following these experiences, Anaïs and Samantha made a documentary film of their incredible story.” (Sau những trải nghiệm này, Anaïs và Samantha đã làm một bộ phim tài liệu về câu chuyện đáng kinh ngạc của họ.) 5. How did they make the film? (Họ đã làm bộ phim như thế nào?) => A friend helped them to film the events as they happened in real life. (Một người bạn đã giúp họ quay những sự kiện xảy ra ngoài đời thực.) Thông tin: “A friend had helped them to film the events as they happened in real life.” (Một người bạn đã giúp họ quay các sự kiện giống như chúng xảy ra ngoài đời thực.) Bài 4 4. VOCABULARY PLUS Complete the sentences with the adverb form of the words in brackets. (Hoàn thành câu với dạng trạng từ của từ trong ngoặc.) The woman in the photo looked surprisingly similar to Samantha. (surprising) 1. _____, Samantha and Anaïs grew up in different countries. (fascinating) 2. The young women _____ started to speak on Skype. (immediate) 3. The women laughed _____. (identical) 4. They _____ took a DNA test. (quick). 5. _____, the test was positive. (incredible) Phương pháp giải: Trang từ = tính từ + ly Tính từ tận cùng -ible sẽ được bỏ e và thêm -y. Lời giải chi tiết: 1. Fascinatingly, Samantha and Anaïs grew up in different countries. (fascinating) (Điều thú vị là Samantha và Anaïs lớn lên ở những quốc gia khác nhau.) 2. The young women immediately started to speak on Skype. (immediate) (Các cô gái trẻ ngay lập tức bắt đầu nói chuyện trên Skype.) 3. The women laughed identically. (identical) (Người phụ nữ cười giống hệt nhau.) 4. They quickly took a DNA test. (quick) (Họ nhanh chóng làm xét nghiệm ADN.) 5. Incredibly, the test was positive. (incredible) (Thật đáng kinh ngạc, kết quả xét nghiệm lại cho kết quả dương tính.)
|