Starter Unit - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus1. Choose the correct words. 2. Complete the sentences with the correct present simple or continuous form of the verbs in brackets. 3. Complete the sentences with to-infinitive of the verbs in the box.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Choose the correct words. (Chọn những từ đúng.) I upload a video once a month. 1. 'Where are Max and Ivan?' 'They're watching / watch that new music video upstairs.' 2. We don't understand / 're not understanding how to use this app. 3. I never check / 'm never checking my phone when I'm in class. 4. Are you chatting / Do you chat to your cousin on Skype once a week? 5. What video game does Mark play / is Mark playing now? It's really noisy! 6. I'm still angry with Julia. She always uses / 's always using my tablet. Lời giải chi tiết: I upload a video once a month. (Tôi tải video lên mỗi tháng một lần.) 1. 'Where are Max and Ivan?' 'They're watching that new music video upstairs.' ('Max và Ivan đâu rồi?' 'Họ đang xem video ca nhạc mới trên lầu.') Giải thích: Câu hỏi có động từ to be “are” nên khi trả lời cũng sử dụng động từ đó. 2. We don't understand how to use this app. (Chúng tôi không hiểu cách sử dụng ứng dụng này.) Giải thích: Có động từ “understand” nên phải dùng trợ động từ “don’t” 3. I never check my phone when I'm in class. (Tôi không bao giờ kiểm tra điện thoại khi đang học.) Giải thích: Trang từ “never” đứng trước động từ “check” 4. Do you chat to your cousin on Skype once a week? (Bạn có trò chuyện với anh họ của bạn trên Skype một lần một tuần không?) Giải thích: once a week => dùng hiện tại đơn 5. What video game is Mark playing now? It's really noisy! (Mark đang chơi trò chơi điện tử nào vậy? Thật ồn ào!) Giải thích: Câu trả lời có động từ to be nên câu hỏi cũng phải có động từ đó. 6. I'm still angry with Julia. She's always using my tablet. (Tôi vẫn còn giận Julia. Cô ấy luôn sử dụng máy tính bảng của tôi.) Giải thích: Sử dụng “be + always + Ving” để thể hiện sụ phàn nàn Bài 2 2. Complete the sentences with the correct present simple or continuous form of the verbs in brackets. (Hoàn thành câu bằng dạng hiện tại đơn hoặc tiếp diễn đúng của động từ trong ngoặc.) We live (live) in the centre of Prague. 1. I _____ (download) a film now so that we can watch it tonight. 2. Tina _____ (not update) her status every day. 3. Adam usually _____ (take) the bus to school in the morning. 4. _____ your grandparents _____ (exercise) once a week? 5. Get your own social media account! You _____ always _____ (use) mine! 6. Why _____ you _____ (chat) online right now? Lời giải chi tiết: We live in the centre of Prague. (Chúng tôi sống ở trung tâm Praha.) 1. I’m downloading a film now so that we can watch it tonight. (Tôi đang tải một bộ phim để chúng ta có thể xem vào tối nay.) Giải thích: “tonight” => Hiện tại tiếp diễn 2. Tina doesn’t update her status every day. (Tina không cập nhật trạng thái của mình hàng ngày.) Giải thích: “everyday” => Hiện tại đơn 3. Adam usually takes the bus to school in the morning. (Adam thường đi xe buýt đến trường vào buổi sáng.) Giải thích: “usually, in the morning” => Hiện tại đơn 4. Do your grandparents exercise once a week? (Ông bà của bạn có tập thể dục một lần một tuần không?) Giải thích: “once a week” => Hiện tại đơn 5. Get your own social media account! You’re always using mine! (Bạn sử dụng tài khoản mạng xã hội của bạn đi! Bạn luôn sử dụng tài khoản của tôi!) Giải thích: Thể hiện sự phàn nàn => Hiện tại tiếp diễn 6. Why are you chatting online right now? (Tại sao bạn lại trò chuyện trực tuyến ngay bây giờ?) Giải thích: “right now” => Hiện tại tiếp diễn Bài 3 3. Complete the sentences with to-infinitive of the verbs in the box.
When to start the project depends on various factors. 1. We are still discussing where _____ on vacation this year. 2. What _____ for dinner is always a tough decision. 3. Some children still wonder why _____ further education. 4. We haven't found out whom _____ with this secret. 5. Can you recommend what _____ to the graduation party? 6. He needs to make a decision on where _____ his savings. 7. Do you know who _____ for advice in this situation? 8. My father is considering when _____ the flights for our trip. Lời giải chi tiết: 1. We are still discussing where to go on vacation this year. (Chúng tôi vẫn đang thảo luận về việc sẽ đi nghỉ ở đâu trong năm nay.) 2. What to cook for dinner is always a tough decision. (Nấu gì cho bữa tối luôn là một quyết định khó khăn.) 3. Some children still wonder why to pursue further education. (Một số trẻ em vẫn tự hỏi tại sao phải theo đuổi việc học lên cao hơn.) 4. We haven't found out whom to trust with this secret. (Chúng tôi vẫn chưa tìm ra ai để tin tưởng giữ bí mật này.) 5. Can you recommend what to wear to the graduation party? (Bạn có thể gợi ý nên mặc gì đến bữa tiệc tốt nghiệp không?) 6. He needs to make a decision on where to invest his savings. (Anh ấy cần đưa ra quyết định về việc nên đầu tư tiền tiết kiệm của mình vào đâu.) 7. Do you know who to ask for advice in this situation? (Bạn có biết nên hỏi ai để xin lời khuyên trong tình huống này không?) 8. My father is considering when to book the flights for our trip. (Bố tôi đang cân nhắc thời điểm đặt vé máy bay cho chuyến đi của chúng tôi.) Bài 4 4. Correct the question tags in bold. Two of them are correct. (Sửa các câu hỏi in đậm. Có hai câu đúng.) We can use the GPS, don't we? can't we 1. Marek hasn't got a camera, does he? _____ 2. It didn't rain today, did it? _____ 3. You like this film, doesn't you? _____ 4. There isn't much time, is it? _____ 5. They're eating dinner, aren't they? _____ 6. I'm not too late for the party, aren't I? _____ Lời giải chi tiết: 1. Marek hasn't got a camera, has he? (Marek không có máy ảnh, phải không?) 2. It didn't rain today, did it? (Hôm nay trời không mưa, phải không?) 3. You like this film, don't you? (Bạn thích bộ phim này, phải không?) 4. There isn't much time, is there? (Không có nhiều thời gian, phải không?) 5. They're eating dinner, aren't they? (Họ đang ăn tối, phải không?) 6. I'm not too late for the party, am I? (Tôi không đến muộn cho bữa tiệc, phải không?) Bài 5 5. Complete the blog post with used to and the verbs. (Hoàn thành bài đăng trên blog bằng used to và các động từ.) My taste in music by Gabriela I've always loved music. I'm into singers like Ellie Goulding now and I often download her songs, but in the past I used to have a very different taste in music. When I was very young, I (1) _____ the piano. A teacher (2) _____ to our house and she taught me simple songs. I (3) _____ playing Mozart, but I don't like classical music now. To be honest, I (4) _____ the piano often - perhaps once a week. I wasn't very good at it, so I stopped. When I was twelve, I was really into boy bands – I (5) _____ to anything else on my MP3 player! I played One Direction songs all day and I (6) _____ videos of them online. I never listen to boy bands anymore - they're not my thing! Lời giải chi tiết: My taste in music by Gabriela I've always loved music. I'm into singers like Ellie Goulding now and I often download her songs, but in the past I used to have a very different taste in music. When I was very young, I used to play the piano. A teacher used to come to our house and she taught me simple songs. I used to enjoy playing Mozart, but I don't like classical music now. To be honest, I didn’t use to practise the piano often - perhaps once a week. I wasn't very good at it, so I stopped. When I was twelve, I was really into boy bands – I didn’t use to listen to anything else on my MP3 player! I played One Direction songs all day and I used to watch videos of them online. I never listen to boy bands anymore - they're not my thing! Tạm dịch: Sở thích âm nhạc của tôi theo Gabriela Tôi luôn yêu âm nhạc. Tôi thích những ca sĩ như Ellie Goulding và tôi thường tải xuống các bài hát của cô ấy, nhưng trước đây tôi từng có sở thích âm nhạc rất khác. Khi còn rất nhỏ, tôi từng chơi piano. Một giáo viên từng đến nhà tôi và dạy tôi những bài hát đơn giản. Tôi từng thích chơi nhạc Mozart, nhưng giờ tôi không thích nhạc cổ điển nữa. Thành thật mà nói, tôi không thường xuyên luyện piano - có lẽ chỉ một lần một tuần. Tôi không giỏi lắm, vì vậy tôi đã dừng lại. Khi tôi mười hai tuổi, tôi thực sự thích các nhóm nhạc nam - tôi không nghe bất cứ thứ gì khác trên máy nghe nhạc MP3 của mình! Tôi đã nghe các bài hát của One Direction cả ngày và tôi đã từng xem video của họ trực tuyến. Tôi không bao giờ nghe các nhóm nhạc nam nữa - họ không phải là sở thích của tôi! Bài 6 6. Order the words to make sentences. (Sắp xếp các từ để tạo thành câu.) TV / watch / time / the / They / all They watch TV all the time. 1. on / never / Oleg and Alex / go / that / website ___________________________________________ 2. always / is / sister / social media / on / My ___________________________________________ 3. week / chat / a / they / three / times / Do / ? ___________________________________________ 4. I / stream / usually / films / don't ___________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. Oleg and Alex never go on that website. (Oleg và Alex không bao giờ vào trang web đó.) 2. My sister is always on social media. (Chị gái tôi luôn dùng mạng xã hội.) 3. Do they chat three times a week? (Họ có trò chuyện ba lần một tuần không?) 4. I don’t usually stream films. (Tôi không thường xuyên phát trực tuyến phim.)
|