Reading: A true story about an accident - Unit 8. Scary - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus1. Read the article. Complete the sentences with the names Brittany, Charlie and Elise. 2. Read the text again. Match paragraphs A-F with headings 1-5. 3. Read the text again. Put the story in the correct order. Number the sentences 1-8.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Read the article. Complete the sentences with the names Brittany, Charlie and Elise. (Đọc bài viết. Hoàn thành các câu có tên Brittany, Charlie và Elise.) A - Have you learned what to do in an accident? Have you ever studied first aid? If the answer is 'no', read this article and learn why first aid can be important! B - When first-aid experts came to the King John School in Thrapston in the UK, the students learned what to do when a person is badly injured. And two girls, Brittany Bull Targett, 13, and Elise Hobson, 11, listened carefully and remembered everything. C - Some weeks later, Brittany's friend, 11-year-old Charlie Cobley, fell off his bike near her house. As soon as Brittany heard about the accident she ran to the scene with her friend Elise. When they arrived, Charlie was lying on the ground with some serious cuts. He was unconscious and there was a lot of blood in his mouth. D - Brittany immediately put Charlie into the correct position and moved his tongue out of the way in his mouth. 'I've never done anything like that before,' said Brittany. 'But I didn't even have to think about it.' E - Elise then phoned for an ambulance and she was good at helping the ambulance workers to find Charlie. Both girls were very worried about Charlie and they stayed with the injured boy until he went to hospital. F - Brittany and Elise have now got special awards and Charlie is better now. 'They saved my life,' he said. 'I don't remember falling off my bike and I woke up in hospital. I thank both of them for what they did and for helping me.' Tạm dịch: A - Bạn đã học cách xử lý khi xảy ra tai nạn chưa? Bạn đã từng học sơ cứu chưa? Nếu câu trả lời là 'không', hãy đọc bài viết này và tìm hiểu lý do tại sao sơ cứu lại quan trọng! B - Khi các chuyên gia sơ cứu đến Trường King John ở Thrapston, Vương quốc Anh, các học sinh đã học cách xử lý khi có người bị thương nặng. Và hai cô gái, Brittany Bull Targett, 13 tuổi và Elise Hobson, 11 tuổi, đã lắng nghe cẩn thận và ghi nhớ mọi thứ. C - Vài tuần sau, bạn của Brittany, Charlie Cobley, 11 tuổi, đã ngã xe đạp gần nhà cô. Ngay khi Brittany nghe tin về vụ tai nạn, cô đã chạy đến hiện trường cùng với người bạn Elise. Khi họ đến nơi, Charlie nằm trên mặt đất với một số vết cắt nghiêm trọng. Cậu bé bất tỉnh và có rất nhiều máu trong miệng. D - Brittany ngay lập tức đặt Charlie vào đúng vị trí và đưa lưỡi ra khỏi miệng cậu bé. 'Tôi chưa bao giờ làm điều gì như vậy trước đây', Brittany nói. 'Nhưng tôi thậm chí không cần phải nghĩ đến điều đó.' E - Elise sau đó đã gọi xe cứu thương và cô ấy đã giúp những người cứu thương tìm thấy Charlie. Cả hai cô gái đều rất lo lắng cho Charlie và họ đã ở lại với cậu bé bị thương cho đến khi cậu bé được đưa đến bệnh viện. F - Brittany và Elise hiện đã nhận được giải thưởng đặc biệt và Charlie đã khỏe hơn. 'Họ đã cứu mạng tôi', anh ấy nói. 'Tôi không nhớ mình đã ngã khỏi xe đạp và tôi đã tỉnh dậy trong bệnh viện. Tôi cảm ơn cả hai vì những gì họ đã làm và đã giúp đỡ tôi.'
One day, (1) _____ had a serious accident. When (2) _____ first arrived on the scene, she did some first aid, and (3) _____ called the emergency services Lời giải chi tiết:
One day, Charlie had a serious accident. When Brittany first arrived on the scene, she did some first aid, and Elise called the emergency services (Một ngày nọ, Charlie gặp một tai nạn nghiêm trọng. Khi Brittany mới đến hiện trường, cô đã sơ cứu và Elise đã gọi dịch vụ cấp cứu) Bài 2 2. Read the text again. Match paragraphs A-F with headings 1-5. (Đọc lại văn bản. Ghép các đoạn văn từ A đến F với các tiêu đề từ 1 đến 5.) The importance of first aid A 1. Brittany does the right thing 2. A terrible accident 3. A big 'thank you' for the girls 4. Useful lessons in first aid 5. An emergency phone call Lời giải chi tiết:
1. Brittany does the right thing D (Brittany làm điều đúng đắn) 2. A terrible accident C (Một tai nạn khủng khiếp) 3. A big 'thank you' for the girls F (Một lời 'cảm ơn' lớn dành cho các cô gái) 4. Useful lessons in first aid B (Những bài học hữu ích về sơ cứu) 5. An emergency phone call E (Một cuộc gọi điện thoại khẩn cấp) Bài 3 3. Read the text again. Put the story in the correct order. Number the sentences 1-8. (Đọc lại văn bản. Sắp xếp câu chuyện theo đúng thứ tự. Đánh số câu từ 1-8.) a. __ Brittany changed the position of Charlie's body. b. 1 Brittany and Elise had first-aid classes at school. c. __ The girls sat and waited with Charlie. d. __ Elise called for an ambulance. e. __ Charlie got better and he thanked the girls. f. __ One day, Charlie had a bike accident. g. __ Charlie went to hospital. h. __ Brittany and Elise ran to the scene. Lời giải chi tiết:
b. 1 Brittany and Elise had first-aid classes at school. (Brittany và Elise đã học lớp sơ cứu ở trường.) f. 2 One day, Charlie had a bike accident. (Một ngày nọ, Charlie bị tai nạn xe đạp.) h. 3 Brittany and Elise ran to the scene. (Brittany và Elise chạy đến hiện trường.) a. 4 Brittany changed the position of Charlie's body. (Brittany thay đổi vị trí cơ thể của Charlie.) d. 5 Elise called for an ambulance. (Elise gọi xe cứu thương.) c. 6 The girls sat and waited with Charlie. (Các cô gái ngồi và đợi cùng Charlie.) g. 7 Charlie went to hospital. (Charlie đã đến bệnh viện.) e. 8 Charlie got better and he thanked the girls. (Charlie đã khỏe hơn và anh ấy cảm ơn các cô gái.) Bài 4 4. Answer the questions. Write complete sentences. (Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.) How old are Brittany, Elise and Charlie? Brittany is 13, and Elise and Charlie are 11. (Brittany, Elise và Charlie bao nhiêu tuổi? Brittany 13 tuổi, còn Elise và Charlie 11 tuổi.) 1. What did the girls learn at school? (Các cô gái đã học gì ở trường?) ________________________________________________ 2. How was Charlie injured? (Charlie bị thương như thế nào?) ________________________________________________ 3. What injuries did he have? (Cậu ấy bị thương gì?) ________________________________________________ 4. What did the girls get after the accident? (Các cô gái đã bị gì sau vụ tai nạn?) ________________________________________________ 5. Would you like to learn more about first aid? Why / Why not? (Bạn có muốn tìm hiểu thêm về sơ cứu không? Tại sao / Tại sao không?) ________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. They learned what to do when a person is badly injured. (Họ đã học được cách xử lý khi một người bị thương nặng.) 2. He fell off his bike. (Anh ấy bị ngã xe đạp.) 3. He had serious cuts, he was unconscious and there was a lot of blood in his mouth. (Anh ấy bị nhiều vết cắt nghiêm trọng, bất tỉnh và có rất nhiều máu trong miệng.) 4. They got special awards. (Họ đã nhận được giải thưởng đặc biệt.) 5. Of course. Because first aid can be useful for saving injured person. (Tất nhiên rồi. Bởi vì sơ cứu có thể hữu ích trong việc cứu người bị thương.) Bài 5 5. VOCABULARY PLUS Complete the sentences with the words. (Hoàn thành câu bằng các từ cho sẵn.)
Don't go down that big hill on your skateboard. It's very risky. (Đừng trượt ván xuống ngọn đồi lớn đó. Nó rất nguy hiểm.) 1. 'l thought the end of that story was really silly.' 'Yeah, it was _____' 2. 'Are you _____ about the extreme sports day at school?' 'Yes! I'm not _____ of trying the sports.' 3. 'Look! James Bond is falling down the mountain.' 'Yes, but I think he's still _____ ! lt doesn't look like a _____ accident.' Lời giải chi tiết:
1. 'l thought the end of that story was really silly.' ('Tôi nghĩ cái kết của câu chuyện đó thật ngớ ngẩn.') 'Yeah, it was ridiculous. ' ('Ừ, thật nực cười.') 2. 'Are you excited about the extreme sports day at school?' 'Yes! I'm not frightened of trying the sports.' ('Bạn có hào hứng với ngày thể thao mạo hiểm ở trường không?' 'Có! Tôi không sợ thử các môn thể thao.') 3. 'Look! James Bond is falling down the mountain.' ('Nhìn kìa! James Bond đang rơi xuống núi.') 'Yes, but I think he's still alive! lt doesn't look like a fatal accident.' ('Đúng vậy, nhưng tôi nghĩ anh ấy vẫn còn sống! Có vẻ như không phải là một tai nạn chết người.')
|