Tiếng Anh 8 Unit 8 Skills 1

1. Read the list below and tick (✓) the most common reason(s) why you go shopping. 2. Read the passage and choose the correct answer A, B or C. 3. Fill in each blank with ONE word from the passage. 4. Work in pairs. Ask and answer about a new shopping centre. 5. Work in pairs. Ask and answer about a shopping centre, a supermarket, or an open-air market in your area. Take notes of your partner’s answers and report them to the class.

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 8 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Reading

1. Read the list below and tick () the most common reason(s) why you go shopping.

(Đọc danh sách dưới đây và đánh dấu () lý do phổ biến nhất khiến bạn đi mua sắm.)

- hanging out with friends        

- reducing stress                                   

- buying goods                         

- exercising                               

- browsing

Lời giải chi tiết:

__✓__ hanging out with friends (đi chơi với bạn bè)

__✓__ reducing stress (giảm stress)

_____ buying goods (mua hàng hóa)

_____ exercising (tập thể dục)

__✓__ browsing (xem lướt qua)                       

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Read the passage and choose the correct answer A, B or C.

(Đọc đoạn văn chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

Why We Go to Shopping Centres

Shopping centres attract a lot of customers, especially at the weekend, on holidays, or during sales. People go there to shop. Shopping centres offer a wide range of products to choose from. Customers can touch the products and try on clothes and shoes. This makes them feel more comfortable when they decide to buy something.

However, people also go to shopping centres for many other reasons. Some people go there for entertainment. These centres often offer year-round free entertainment for customers of all ages such as live music and special performances. During holidays, shoppers can see decorations and join in the holiday excitement. It’s a good way to relax. Some people go there just to hang out with friends. They go browsing and chat while wandering through the shopping malls. Others visit shopping centres to get exercise. They enjoy walking for one or two hours in clean and well-lit areas. Some people even go there to avoid the heat or cold outside. Shopping centres offer free air conditioning and heating.

1. People go to a shopping centre ___________________.

A. only for shopping

B. mainly to hang out

C. for many reasons

2. At shopping centres, customers can _________________.

A. touch the products

B. bargain to get lower prices

C. pay to watch live performances

3. A kind of entertainment at a shopping centre is _____________.

A. fashion contests

B. live music

C. painting exhibitions

4. Some people exercise at a shopping centre because they like its ______________.

A. crowds

B. well-lit areas

C. shops

5. The word “year-round” in paragraph 2 is similar in meaning to ______________.

A. always

B. sometimes

C. rarely

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tại sao chúng ta đến trung tâm thương mại?

Trung tâm thương mại thu hút rất nhiều khách hàng, đặc biệt là vào cuối tuần, vào ngày nghỉ hoặc trong các đợt giảm giá. Mọi người đến đó để mua hàng. Trung tâm thương mại cung cấp đa dạng hàng hóa để lựa chọn. Khách hàng có thể cầm sản phẩm và thử quần áo hay giày dép. Chuyện này khiến họ thấy thoải mái hơn khi họ quyết định mua gì đó.

Tuy nhiên, người ta cũng đi đến trung tâm thương mại vì nhiều lí do khác. Nhiều người đến đó để giải trí. Những trung tâm này thường cung cấp những dịch vụ giải trí miễn phí quanh năm cho các khách hàng ở mọi độ tuổi như nhạc sống và những màn trình diễn đặc biệt. Trong những ngày lễ, khách mua hàng có thể thấy những vật trang trí và hòa mình vào niềm thích thú của những ngày lễ. Đó là một cách tốt để thư giãn. Vài người đến đó chỉ để đi chơi với bạn bè. Họ chỉ đi lướt qua và nói chuyện với nhau trong khi lang thang khắp trung tâm thương mai. Có những người đến trung tâm thương mại chỉ để tập thể dục. Họ thích đi dạo tầm một đến hai giờ đồng hồ trong những khu vực sạch sẽ và sáng đèn. Có vài người thậm chí còn đến đây để tránh cái nóng và cái lạnh ở bên ngoài. Trung tâm thương mại cung cấp sưởi ấm và làm mát miễn phí.

1. Mọi người đến trung tâm mua sắm ___________________.

A. chỉ để mua sắm

B. chủ yếu để đi chơi

C. vì nhiều lý do

2. Tại các trung tâm mua sắm, khách hàng có thể _________________.

A. chạm vào sản phẩm

B. mặc cả để có được giá thấp hơn

C. trả tiền để xem biểu diễn trực tiếp

3. Một loại hình giải trí tại trung tâm mua sắm là _____________.

A. cuộc thi thời trang

B. nhạc sống

C. triển lãm tranh

4. Một số người tập thể dục tại một trung tâm mua sắm bởi vì họ thích ______________ của nó.

A. đám đông

B. khu vực có nhiều ánh sáng

C. cửa hàng

5. Từ “year-round” trong đoạn 2 có nghĩa tương tự như ______________.

A. luôn luôn

B. thỉnh thoảng

C. hiếm khi

Lời giải chi tiết:

1. C

2. A

3. B

4. B

5. A

1. C

People go to a shopping centre for many reasons.

(Mọi người đến trung tâm thương mại vì nhiều lí do.)

Thông tin: However, people also go to shopping centres for many other reasons.

(Tuy nhiên, người ta cũng đi đến trung tâm thương mại vì nhiều lí do khác.)

2. A

At shopping centres, customers can touch the products.

(Ở trung tâm thương mại, khách hàng có thể chạm vào sản phẩm.)

Thông tin: Customers can touch the products and try on clothes and shoes.

(Khách hàng có thể cầm sản phẩm và thử quần áo hay giày dép.)

3. B

A kind of entertainment at a shopping centre is live music.

(Một kiểu giải trí ở trung tâm thương mại là nhạc sống.)

Thông tin: These centres often offer year-round free entertainment for customers of all ages such as live music and special performances.

(Những trung tâm này thường cung cấp những dịch vụ giải trí miễn phí quanh năm cho các khách hàng ở mọi độ tuổi như nhạc sống và những màn trình diễn đặc biệt.)

4. B

Some people exercise at a shopping centre because they like its well-lit areas.

(Vài người thích tập thể chục vì họ thích những khu vực đầy đủ ánh sáng của trung tâm mua sắm.)

Thông tin: Others visit shopping centres to get exercise. They enjoy walking for one or two hours in clean and well-lit areas.

(Có những người đến trung tâm thương mại chỉ để tập thể dục. Họ thích đi dạo tầm một đến hai giờ đồng hồ trong những khu vực sạch sẽ và sáng đèn.)

5. A

The word “year-round” in paragraph 2 is similar in meaning to always.

(Từ “quanh năm” trong đoạn số 2 có cùng nghĩa với từ luôn luôn.)

Thông tin: These centres often offer year-round free entertainment for customers of all ages such as live music and special performances.

(Những trung tâm này thường cung cấp những dịch vụ giải trí miễn phí quanh năm cho các khách hàng ở mọi độ tuổi như nhạc sống và những màn trình diễn đặc biệt.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Fill in each blank with ONE word from the passage.

(Điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ trong đoạn văn.)

Shopping centres

1. attract a lot of customers during _____.

2. allow customers to _____on clothes and shoes.

3. offer free _____for customers of all ages.

4. are full of _____during holidays.

5. offer _____air conditioning and heating.

Lời giải chi tiết:

1. attract a lot of customers during sales.

(thu hút rất nhiều khách hàng trong đợt giảm giá.)

Thông tin: Shopping centres attract a lot of customers, especially at the weekend, on holidays, or during sales.

(Trung tâm thương mại thu hút rất nhiều khách hàng, đặc biệt là vào cuối tuần, vào ngày nghỉ hoặc trong các đợt giảm giá.)

2. allow customers to try on clothes and shoes.

(cho phép khách hàng thử quần áo và giày dép.)

Thông tin: Customers can touch the products and try on clothes and shoes.

(Khách hàng có thể cầm sản phẩm và thử quần áo hay giày dép.)

3. offer free entertainment for customers of all ages.

(cung cấp loại hình giải trí miễn phí cho các khách hàng mọi lứa tuổi.)

Thông tin: These centres often offer year-round free entertainment for customers of all ages such as live music and special performances.

(Những trung tâm này thường cung cấp những dịch vụ giải trí miễn phí quanh năm cho các khách hàng ở mọi độ tuổi như nhạc sống và những màn trình diễn đặc biệt.)

4. are full of decorations during holidays.

(tràn đầy những vật trang trí trong ngày lễ.)

Thông tin: During holidays, shoppers can see decorations and join in the holiday excitement.

(Trong những ngày lễ, khách mua hàng có thể thấy những vật trang trí và hòa mình vào niềm thích thú của những ngày lễ.)

5. offer free air conditioning and heating.

(cung cấp sưởi ấm và làm mát miễn phí.)

Thông tin: Shopping centres offer free air conditioning and heating.

(Trung tâm thương mại cung cấp sưởi ấm và làm mát miễn phí.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Speaking

4. Work in pairs. Ask and answer about a new shopping centre.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một trung tâm mua sắm mới.)

- Student A reads the suggestions for questions on card A.

(Học sinh A đọc gợi ý câu hỏi trên thẻ A.)

- Student B reads the information about the new shopping centre on card B (page 91).

(Học sinh B đọc thông tin về trung tâm thương mại mới ở thẻ B (trang 91).)

CARD A (THẺ A)

Northwood Shopping Centre

(Trung tâm mua sắm Northwood) 

1. Where / it?

(Ở đâu?)

2. How many / shops?

(Bao nhiêu cửa hàng?)

3. What / kind of entertainment?

(Loại hình giải trí?)

4. What / opening hours?

(Giờ mở cửa?)

5. What date / open?

(Ngày mở cửa?)

CARD B  (THẺ B)

Northwood Shopping Centre

(Trung tâm mua sắm Northwood) 

Opens next month: 24 March

(Mở cửa tháng sau: 24/3)

In Northwood, 8 kilometres from city centre

(Ở Northwood, 8km từ trung tâm thành phố)

More than 60 shops, 4 restaurants, 2 cafes, a cinema, a playground for children

(Hơn 60 cửa hàng, 4 nhà hàng, 2 quán cà phê, một rạp chiếu phim, 1 sân chơi cho trẻ con)

Opening hours: 9:00 - 21:00

(Giờ mở cửa: 9 giờ sáng - 9 giờ tối)

 

Lời giải chi tiết:

A: Where is Northwood Shopping Centre?

(Trung tâm thương mại Northwood ở đâu?)

B: Northwood Shopping Centre is in Northwood, about 8 kilometres from city center.

(Trung tâm thương mại Northwood ở Northwood, khoảng 8 ki-lô-mét từ trung tâm thành phố.)

A: How many shops are there in Northwood Shopping Centre?

(Có bao nhiêu cửa hàng ở trung tâm thương mại Northwood?)

B: There are more than 60 shops in Northwood Shopping Centre.

(Có hơn 60 cửa hàng ở trung tâm thương mại Northwood.)

A: What kind of entertainment does Northwood Shopping Centre has?

(Loại hình giải trí nào có ở trung tâm thương mại Northwood?)

B: Northwood Shopping Centre has 4 restaurants, 2 cafes, a cinema and a playground for children.

(Trung tâm thương mại Northwood có 4 nhà hàng, 2 quán ăn, một rạp chiếu phim và một khu vui chơi cho trẻ em.)

A: What does it opening hours?

(Giờ mở cửa của trung tâm thương mại?)

B: It opens from 9 a.m to 9 p.m.

(Nó mở cửa từ 9 giờ sáng đến 9 giờ tối.)

A: What date does it open?

(Nó mở cửa vào ngày nào?)

B: Northwood Shopping Centre opens next month.

(Trung tâm thương mại Northwood mở cửa vào tháng tới.)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Work in pairs. Ask and answer about a shopping centre, a supermarket, or an open-air market in your area. Take notes of your partner’s answers and report them to the class.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về trung tâm mua sắm, siêu thị hoặc chợ ngoài trời trong khu vực của bạn. Ghi chú các câu trả lời của đối tác của bạn và báo cáo chúng trước lớp.)

You can use the suggestions below:

(Bạn có thể sử dụng những gợi ý bên dưới)

- where it is (nó ở đâu)

- how you get there (bạn đến đây bằng phương tiện gì)

- what its opening hours are (giờ mở cửa là mấy giờ)

- what you do there (bạn làm gì ở đây)

- what you like / don’t like about it (bạn thích/ không thích gì về nó)

Lời giải chi tiết:

Go Supermarket (Siêu thị GO)

Located in Binh Duong, about 2 kilometres from city center.

(Tọa lạc ở Bình Dương, khoảng 2 ki-lô-mét từ trung tâm thành phố.)

We can get there by any vehicles (bike, motorbike, car, bus, ...)

(Chúng ta có thể đến đó bằng bất cứ phương tiện nào (xe đạp, xe máy, ô tô, xe buýt, …)

Opening hours: Everyday 8:00 - 22:00

(Giờ mở cửa: Hằng ngày từ 8 giờ đến 22 giờ.)

We go Go Supermarket to buy goods with lower prices. 

(Chúng tôi đến Siêu thị Go mua hàng với giá thấp hơn.)

I like Go Supermarket because it has a wide range of products to choose from.

(Tôi thích Siêu thị Go vì nó đa dạng hàng hóa để lựa.)

I don't like Go Supermarket because it’s always crowded.

(Tôi không thích Siêu thị Go vì nó luôn đông đúc.)

  • Tiếng Anh 8 Unit 8 Skills 2

    1. Work in pairs. Discuss and tick (v) the things related to online shopping. 2. Listen to a talk about online shopping and fill in each blank with a suitable word. 3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C. 4. Work in pairs. Choose a type of shopping from the list. Discuss and take notes of its advantages and disadvantages.

  • Tiếng Anh 8 Unit 8 Looking back

    1. Match the words and phrases (1 - 5) with the meanings (a - e). 2. Complete the sentences with the words and phrases from the box. 3. Complete each sentence with a suitable adverb of frequency. 4. Use the correct tense and form of the verbs in brackets to complete the sentences.

  • Tiếng Anh 8 Unit 8 Project

    1. Imagine a shopping place you would like to have in your neighborhood. 2. Draw it or find a picture similar to it. 3. Present it to the class.

  • Tiếng Anh 8 Unit 8 Communication

    1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted parts. 2. Work in pairs. In turn, make complaints about the situations below. 3. Listen to three people talking about their favourite shopping places and tick (v) the place they mention. 4. Work in pairs. Take turns to ask and answer what each person in 3 likes about their shopping place. 5. Work in groups. Share your favourite shopping place with your group. You can include:

  • Tiếng Anh 8 Unit 8 A Closer Look 2

    1. Complete the sentences with the adverbs of frequency from the box. 2. Read the schedule of the field trip for the grade 8 students tomorrow, and underline the verbs in the sentences. Then answer the questions. 3. Write A next to a sentence if it refers to a timetable, schedule or plan, and B if it is an unplanned future action. 4. Choose the correct option to complete each sentence. 5. Work in pairs. Ask and answer to check planned events for the community fair next month.

Tham Gia Group Dành Cho 2K10 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close