Tiếng Anh 8 Unit 7 A Closer Look 11. Label each picture with a phrase from the list. Tick (✓) the actions above that protect the environment. 2. Match each word or phrase in column A with its meaning in column B. 3. Complete each sentence with a word or phrase from the box. 4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /bl/ and /kl/. 5. Listen and practise the sentences. Underline the words with /bl/, and circle the words with /kl/.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Label each picture with a phrase from the list. (Dán nhãn cho mỗi bức tranh bằng một cụm từ trong danh sách.) a. building a campfire b. cutting down trees c. picking up rubbish d. protecting endangered species e. saving water Tick (✓) the actions above that protect the environment. (Đánh dấu và những hành động bảo vệ môi trường.) Lời giải chi tiết:
Bài 2 2. Match each word or phrase in column A with its meaning in column B. (Nối mỗi từ hoặc cụm từ ở cột A với nghĩa của nó ở cột B.)
Lời giải chi tiết: 1 - e: ecosystem - the place where a type of plant or animal lives. (hệ sinh thái – nơi mà một loài thực vật hay động vật sinh sống.) 2 - a: pollution - the process of making water, air, soil, etc. dirty by adding harmful substances. (ô nhiễm – quá trình làm nước, không khí, đất đá bị nhiễm bẩn bằng cách thêm vào những chất có hại.) 3 - c: habitat - the way living and non-living things in a particular area are related to each other. (môi trường sống – cách mà những sinh vật sống và không sống ở trong một khu vực nhất định liên quan đến nhau.) 4 - b: environmental protection - the practice of protecting the natural environment. (bảo vệ môi trường – thói quen bảo vệ môi trường tự nhiên.) 5 - d: endangered species - animals facing a high risk of extinction in the wild. (loài động vật bị đe dọa – các loại động vật đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao ngoài hoang dã.) Bài 3 3. Complete each sentence with a word or phrase from the box. (Hoàn thành mỗi câu với một từ hoặc cụm từ từ hộp.)
1. People in my neighbourhood are doing a lot to save _____. 2. Con Dao National Park provides a rich _____for marine life. 3. Forests help release oxygen and absorb _____; they also provide homes for many species. 4. _____is a serious environmental concern as it harms natural habitats. 5. An _____maybe a whole forest, or a small pond, and it can be of any size. Lời giải chi tiết:
1. People in my neighbourhood are doing a lot to save endangered species. (Những người ở khu tôi sống đang làm rất nhiều việc để cứu cái loài động vật bị đe dọa.) 2. Con Dao National Park provides a rich habitat for marine life. (Vườn Quốc gia Côn Đảo cung cấp một môi trường sống phong phú cho các sinh vật biển.) 3. Forests help release oxygen and absorb carbon dioxide; they also provide homes for many species. (Rừng giúp tạo ra O2 và hấp thụ CO2, chúng cũng tạo ra nơi ở cho nhiều loài vật.) 4. Cutting down trees is a serious environmental concern as it harms natural habitats. (Chặt cây là một vấn đề môi trường nghiêm trọng vì nó gây hại đến môi trường tự nhiên.) 5. An ecosystem maybe a whole forest, or a small pond, and it can be of any size. (Một hệ sinh thái có thể là cả một khu rừng, hay một cái ao nhỏ hay nó có thể ở bất cứ quy mô nào.) Bài 4 Pronunciation /bl/ & /kl/ 4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /bl/ and /kl/. (Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /bl/ và /kl/.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5 5. Listen and practise the sentences. Underline the words with /bl/, and circle the words with /kl/. (Nghe và thực hành các câu. Gạch chân những từ có /bl/, và khoanh tròn những từ có /kl/.) 1. Look! There are black clouds all over! 2. A truck blocked the way to the club. 3. The students painted the classroom blue. 4. The wind blew the clock down. 5. We cleaned up the environment after the blast. Lời giải chi tiết: 1. Look! There are black clouds all over! (Nhìn kìa! Có nhiều đám mây đen ở khắp nơi kìa.) black /blæk/ cloud /klaʊd/ 2. A truck blocked the way to the club. (Một xe tải đã chắn đường đến câu lạc bộ.) block /blɒk/ club /klʌb/ 3. The students painted the classroom blue. (Các học sinh đã sơn lớp học thành màu xanh.) classroom /ˈklɑːs.ruːm/ blue /bluː/ 4. The wind blew the clock down. (Gió đã thổi rớt cái đồng hồ.) blew /bluː/ clock /klɒk/ 5. We cleaned up the environment after the blast. (Chúng tôi đã dọn dẹp môi trường ở đó sau vụ nổ.) clean /kliːn/ blast /blɑːst/
|