Tiếng Anh 8 Unit 11 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 11. Science and technology Tiếng Anh 8 Global Success Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 8 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên I. GETTING STARTED 1. (n) ứng dụng Just introduce biometric applications at your school. (Chỉ cần giới thiệu các ứng dụng sinh trắc học tại trường của bạn.) ![]() 2. (n) sự tham dự Scan your finger on this fingerprint scanner to check attendance, please. (Vui lòng quét ngón tay của bạn trên máy quét dấu vân tay này để điểm danh.) ![]() 3. contact lenses /ˈkɒn.tækt ˌlenz/ (np) kính áp tròng 3D contact lenses will soon be available. (Kính áp tròng 3D sẽ sớm ra mắt.) ![]() 4. computer screen /kəmˈpjuːtə skriːn/ (np) màn hình máy tính I can’t read the text on the computer screen. (Tôi không thể đọc chữ trên màn hình máy tính.) ![]() 5. (n) sự phát minh Robot teacher is an helpful invention. (Người máy giáo viên là một phát minh hữu ích.) ![]() 6. 7. breakout room /ˈbreɪk.aʊt ˌruːm/ (np) phòng nghỉ Students can still interact when they are in breakout rooms. (Học sinh vẫn có thể tương tác khi ở trong phòng nhóm.) ![]() 8. (adj) thuận lợi Chris likes studying online as it’s convenient. (Chris thích học trực tuyến vì nó tiện lợi.) ![]() 9. (v) phát triển Teenagers should develop social skills. (Thanh thiếu niên nên phát triển các kỹ năng xã hội.) ![]() 10. (adj) điện tử When we communicate using technology, it is called digital communication. (Khi chúng ta giao tiếp bằng công nghệ, nó được gọi là giao tiếp kỹ thuật số.) ![]() 11. (v) phát hiện Marie Curie and Pierre Curie discovered radium and polonium. (Marie Curie và Pierre Curie đã phát hiện ra radium và polonium.) ![]() 12. (v) giao tiếp They communicated with gestures and pointing because they did not speak the same language. (Họ giao tiếp bằng cử chỉ và chỉ tay vì họ không nói cùng một ngôn ngữ.) ![]() 13. (n) nhân viên pha chế It can run, jump, and work as a bartender. (Nó có thể chạy, nhảy và hoạt động như một nhân viên pha chế rượu.) ![]() 14. robot teacher /ˈrəʊ.bɒt ˈtiː.tʃər/ (np) giáo viên người máy We won’t have a robot teacher next year. (Chúng ta sẽ không có giáo viên người máy vào năm tới.) ![]() A CLOSER LOOK 1 15. facial recognition /ˌfeɪ.ʃəl rek.əɡˈnɪʃ.ən/ (np) nhận dạng khuôn mặt The facial recognition system just picked up a red notice. (Hệ thống nhận dạng khuôn mặt vừa nhận được một thông báo màu đỏ.) ![]() 16. fingerprint scanner /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt ˈskæn.ər/ (np) máy quét dấu vân tay Scan your finger on this fingerprint scanner to check attendance, please. (Vui lòng quét ngón tay của bạn trên máy quét dấu vân tay này để điểm danh.) ![]() 17. (n) theo dõi mắt Eye tracking studies have shown that users rarely look at display ads on web pages. (Các nghiên cứu về theo dõi mắt đã chỉ ra rằng người dùng hiếm khi xem quảng cáo hiển thị hình ảnh trên các trang web.) ![]() 18. (n) cuộc thí nghiệm Scientists have carried out many experiments to find a cure for cancer. (Các nhà khoa học đã thực hiện nhiều thí nghiệm để tìm ra phương pháp chữa trị bệnh ung thư.) ![]() 19. (n) (nguyên tố hóa học) radium Marie Curie and Pierre Curie discovered radium and polonium. (Marie Curie và Pierre Curie đã phát hiện ra radium và polonium.) ![]() 20. (n) (nguyên tố hóa học) polonium Marie Curie and Pierre Curie discovered radium and polonium. (Marie Curie và Pierre Curie đã phát hiện ra radium và polonium.) ![]() 21. (phr.v) tiến hành, thực hiện The hospital carried out tests to find out what's wrong with him. (Bệnh viện đã tiến hành các xét nghiệm để tìm ra điều gì không ổn với anh ấy.) ![]() A CLOSER LOOK 2 22. (v) đánh dấu My uncle said the robots would be able to mark our work and give us feedback too. (Chú tôi nói rằng các robot sẽ có thể đánh dấu công việc của chúng tôi và cung cấp cho chúng tôi phản hồi.) ![]() 23. (n) rô bốt Robot teachers will be able to mark papers and comment on students’ work. (Giáo viên robot sẽ có thể chấm bài và nhận xét về bài làm của học sinh.) ![]() 24. (n) hành tinh The closest planet to Earth is Mars. (Hành tinh gần Trái đất nhất là Sao Hỏa.) ![]() 25. (n) học kỳ We don’t have to home economics next semester. (Chúng ta không phải học nữ công gia chánh trong học kỳ tới.) 26. (v) phát minh They will invent a smart cooker this year. (Họ sẽ phát minh ra một chiếc bếp thông minh trong năm nay.) ![]() 27. (v) giám sát They are developing technology to monitor students better. (Họ đang phát triển công nghệ để giám sát học sinh tốt hơn.) ![]() 28. (adj) ốm There are no classes tomorrow because our teacher is ill. (Ngày mai không có lớp học vì giáo viên của chúng tôi bị ốm.) ![]() COMMUNICATION 29. (np) nền tảng đám mây trường học We’ll have school clouds so we won’t have to carry lots of books to school. (Chúng ta sẽ có nền tảng đám mây trường học nên chúng ta sẽ không phải mang nhiều sách đến trường.) ![]() 30. (np) tắc đường It also helps us avoid traffic jams. (Nó cũng giúp chúng tôi tránh tắc đường.) ![]() 31. (adj) nghèo In rural area, entertainment and means of transport are very poor. (Ở vùng nông thôn, giải trí và phương tiện giao thông rất nghèo nàn.) ![]() 32. (v) bán hàng tự động She is telling her classmate about the new vending machine at your school. (Cô ấy đang nói với bạn cùng lớp về chiếc máy bán hàng tự động mới ở trường của bạn.) ![]() 33. inconvenient /ˌɪnkənˈviːniənt/ (adj) bất tiện Minh finds online classes inconvenient. (Minh thấy lớp học trực tuyến bất tiện.) 34. (phr.v) thức dậy I get up at 6 a.m every morning. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.) ![]() 35. ![]() 36. (v) chia sẻ We share the essays and stories that we write in English in our language club. (Chúng tôi chia sẻ những bài luận và câu chuyện mà chúng tôi viết bằng tiếng Anh trong câu lạc bộ ngôn ngữ của chúng tôi.) ![]() SKILLS 1 37. ![]() 38. (n) chương trình hướng dẫn cho phép người tham gia học một chủ đề nhất định trong khung thời gian từ 2-10 phút thông qua việc sử dụng phương tiện điện tử Nanolearning provides you with small amounts of information over a short period of time. (Nanolearning cung cấp cho bạn một lượng nhỏ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn.) ![]() 39. (v) tăng It helps increase students’ learning attention. (Nó giúp tăng sự chú ý học tập của học sinh.) ![]() 40. (phr.v) tìm ra Teachers will no longer need to call students’ names to find out who is absent. (Giáo viên sẽ không còn cần gọi tên học sinh để tìm ra học sinh vắng mặt.) ![]() 41. (n) thiết bị Students use it when they borrow books and equipment. (Học sinh sử dụng nó khi họ mượn sách và thiết bị.) ![]() 42. (v) động lực Teachers can even use the eye-tracking applications to check students’ understanding of a lesson and to motivate students to learn. (Thậm chí, giáo viên có thể sử dụng các ứng dụng theo dõi bằng mắt để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh và để thúc đẩy học sinh học tập.) ![]() 43. (n) giải pháp The solution to these is Nanolearning created by Junglemap in 2006. (Giải pháp cho vấn đề này là Nanolearning do Junglemap tạo ra vào năm 2006.) ![]() 44. (v) nhận One day, we might receive an email that contains only emojis! (Một ngày nào đó, chúng ta có thể nhận được một email chỉ chứa các biểu tượng cảm xúc!) ![]() 45. (adj) không cần nỗ lực He was an actor of effortless charm. (Anh ấy là một diễn viên có sức hấp dẫn tự nhiên.) SKILLS 2 46. (n) danh tính Biometrics checks identities of people at airports or offices. (Sinh trắc học kiểm tra danh tính của những người tại sân bay hoặc văn phòng.) ![]() 47. (n) sân bay My fight leaves the airport a 3:15. (Cuộc chiến của tôi rời sân bay lúc 3:15.) ![]() 48. (adj) xúc động Robot teachers can not have emotional connections with students. (Giáo viên người máy không thể có kết nối cảm xúc với học sinh.) ![]() 49. (v) ứng xử It can teach students how to behave. (Nó có thể dạy học sinh cách cư xử.) ![]() 50. (v) không đồng ý Chris disagrees that technology improves friendship. (Chris không đồng ý rằng công nghệ cải thiện tình bạn.) ![]() 51. (v) thay thế Robots will replace human shop assistants in ten years. (Robot sẽ thay thế nhân viên bán hàng trong mười năm nữa.) ![]() LOOKING BACK 52. (v) tạo nên With just some sheets of paper, I can create almost anything: flowers, birds, or fans. (Chỉ với vài tờ giấy, tôi có thể tạo ra hầu hết mọi thứ: hoa, chim hoặc quạt.) ![]() 53. (n) yếu tố List the elements that make up a perfect dinner party. (Liệt kê các yếu tố tạo nên một bữa tiệc tối hoàn hảo.) ![]() 54. (adv) nhanh To win the boat race, a team must row the boat more quickly than the other teams. (Để giành chiến thắng trong cuộc đua thuyền, một đội phải chèo thuyền nhanh hơn các đội khác.) ![]() 55. (adv) có hiệu quả The older drugs didn't deal effectively with the malaria parasite. (Các loại thuốc cũ không đối phó hiệu quả với ký sinh trùng sốt rét.) ![]() 56. (n) hiệu trưởng The headmaster said that his school would use voice recognition the following year. (Hiệu trưởng nói rằng trường của ông ấy sẽ sử dụng tính năng nhận dạng giọng nói vào năm sau.) ![]() 57. voice recognition /vɔɪs ˌrɛkəgˈnɪʃən/ (np) nhận diện giọng nói With fingerprint scanners, or facial or voice recognition technologies, schools will be able to check students’ attendance. (Với máy quét dấu vân tay hoặc công nghệ nhận dạng khuôn mặt hoặc giọng nói, các trường học sẽ có thể kiểm tra sự chuyên cần của học sinh.) ![]() 58. (n) trốn học No more worries about truancy and cheating! (Không còn lo trốn học và gian lận nữa!) ![]() 59. (n) nền tảng A computing platform is the stage on which computer programs can run. (Nền tảng máy tính là nơi mà các chương trình máy tính có thể chạy trên đó.) ![]() 60. (n) khoa học How important is science to students? (Khoa học quan trọng như thế nào đối với học sinh?) ![]()
|