Tiếng Anh 10 Unit 5 5.2 Grammar1 Discuss these questions with a partner. Listen to the dialogue between Mai and Andrew. What did they do during summer? 3 Read the verbs in GRAMMAR FOCUS. Can you add more verbs to the list? 4 Circle the correct verb form. 5 In pairs, share about a voluntary experience you had or observed others doing. You can answer the following questions.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Discuss these questions with a partner. (Thảo luận những câu hỏi sau với bạn.) 1. Have you ever visited the needy or elderly? What happened? (Bạn đã bao giờ ghé thăm những người khó khăn hoặc người già chưa? Chuyến thăm đó xảy ra như thế nào?) 2. Do seniors like young people to visit them? Why? (Người lớn có thích việc trẻ em đến thăm những người khó khăn hoặc người già không? Tại sao?) Lời giải chi tiết: 1. Yes, I have donated my old clothes to the needy. (Rồi, tôi đã từng quyên góp quần áo cũ của mình cho những người khó khăn.) 2. Yes, because it encourages young people to do good things and raise their sympathy. (Có vì điều này khuyến khích trẻ em làm việc tốt và nuôi dưỡng lòng trắc ẩn trong họ.) Bài 2 2. Listen to the dialogue between Mai and Andrew. What did they do during summer? (Nghe cuộc trò chuyện giữa Mai và Andrew. Họ đã làm gì trong mùa hè?) Bài 3 3. Read the verbs in GRAMMAR FOCUS. Can you add more verbs to the list? (Đọc những động từ trong phần ngữ pháp trọng tâm, bạn có thể điền thêm các động từ khác vào danh sách này được không?) GRAMMAR FOCUS Verb + ing or verb + to + infinitive
Examples: choose, decide, help, hope, need, pretend, refuse, want, would like . I helped to support a local garden centre.
Examples: avoid, can't stand, consider, don't mind, enjoy, hate, like, love, miss, spend. I love spending time with the needy children. Phương pháp giải: Tạm dịch: Động từ + ing hoặc động từ + to + động từ nguyên thể
Ví dụ: lựa chọn, quyết định, giúp, hi vọng, cần, giả vờ, từ chối, mong muốn, muốn Tôi đã giúp hỗ trợ một trung tâm vườn cây của địa phương.
Ví dụ: tránh, không chịu đựng được, xem xét, không phiền, tận hưởng,ghét, thích, yêu, nhớ, dành Tôi yêu việc dành thời gian cho những đứa trẻ khó khăn. Lời giải chi tiết: To + infinitive: learn, prepare, offer, begin, expect,... (động từ nguyên thể: học, chuẩn bị, đề nghị, bắt đầu, mong đợi,...) V-ing: suggest, keep, imagine, discuss, practice,... (Động từ thêm đuôi -ing: gợi ý, tiếp tục, tưởng tượng, thảo luận, thực hành,...) Bài 4 4. Circle the correct verb form. (Khoanh tròn dạng đúng của động từ.) 1. I hope to get/ getting a chance to donate blood to the local hospital. 2. I really enjoy to volunteer / volunteering at the hospital. 3. We need to raise / raising money to repair the school due to the rain. 4. I can't stand to work / working with young children. 5. We will certainly miss to visit / visiting our grandmother on the weekends. 6. I don't mind to plant / planting trees, but I don't enjoy to pick / picking up rubbish. 7. I decided to help / helping some children learn maths. Lời giải chi tiết: 1. to get (Tôi hi vọng có cơ hội hiến máu đến các bệnh viện địa phương.) 2. volunteering (Tôi rất thích việc làm tình nguyện ở bệnh viện.) 3. to raise (Chúng ta cần phải gây quỹ để sửa chữa những hư hỏng của nhà trường vì bị thiệt hại sau cơn mưa.) 4. working (Tôi không thể chịu được việc làm việc với trẻ em nhỏ tuổi.) 5. visiting (Chúng tôi chắc chắn sẽ nhớ những chuyến thăm bà của chúng tôi vào cuối tuần.) 6. planting, picking (Tôi không ngại việc trồng cây, những tôi không thích nhặt rác.) 7. to help (Tôi quyết định giúp vài đứa trẻ học Toán.) Bài 5 5. In pairs, share about a voluntary experience you had or observed others doing. You can answer the following questions. ( Chia sẻ theo cặp về những kinh nghiệm thiện nguyện của bạn hoặc bạn đã từng chứng kiến. Bạn có thể trả lời những câu hỏi dưới đây.)
(Last summer, I/they/he/she decided to ...)
(e.g., I/they/he/she wanted / hoped to ...)
(e.g., I/they/he/she spent a lot of time ...)
(e.g., I/they/he/she enjoyed / liked / loved ...) Phương pháp giải:
(Mùa hè năm ngoái, tôi/họ/anh ấy/cô ấy quyết định …)
( Tôi/họ/anh ấy/cô ấy hi vọng …)
(Tôi/họ/anh ấy/cô ấy dành rất nhiều thời gian để …)
(Tôi/họ/anh ấy/cô ấy thích/yêu …) Lời giải chi tiết: Last summer, I decided to take a volunteer job at the hospital. I choose this job because I want to help people. At this time, I help to clean the rooms, take the rubbish out and some other things. I really enjoy chatting with the patients, it raises my sympathy a lot. (Mùa hè năm ngoái, tôi quyết định nhận một công việc tình nguyện tại bệnh viện. Tôi chọn công việc này vì tôi muốn giúp đỡ mọi người. Lúc đó, tôi giúp dọn dẹp phòng ốc, dọn rác và một số việc khác. Tôi thực sự thích trò chuyện với bệnh nhân, điều đó làm tôi cảm thấy cảm thông hơn rất nhiều.)
|