Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 9 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 10 English Discovery I. VOCABULARY 1. shop for clothes / ʃɒp fɔː kləʊðz / (v.phr) mua sắm quần áo Who avoids shopping for clothes? (Ai tránh mua sắm quần áo?) ![]() 2. (v) trả Who is willing to pay more for the right kind of clothes? (Ai sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho loại quần áo phù hợp?) ![]() 3. be addicted to / biː əˈdɪktɪd tuː/ (v.phr) nghiện I'm addicted to clothes and shopping. (Tôi nghiện quần áo và mua sắm.) 4. (v) khả năng The bad news is that I'm poor! So I can't afford to buy much, except during the sales. (Tin xấu là tôi nghèo! Vì vậy, tôi không có khả năng mua nhiều, ngoại trừ trong đợt bán hàng.) 5. window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ (n.phr) đi ngó vòng vòng But I go window shopping — it's still fun to look at. (Nhưng tôi đi đi ngó vòng vòng - nhìn vẫn rất vui.) ![]() 6. (n.phr) cửa hàng từ thiện I often go to charity shops and second-hand jeweller's. (Tôi thường đến các cửa hàng từ thiện và cửa hàng bán đồ trang sức cũ.) ![]() 7. designer clothes / dɪˈzaɪnə kləʊðz / (n.phr) quần áo hàng hiệu I really enjoy shopping. I love designer clothes. (Tôi thực sự thích mua sắm. Tôi yêu quần áo hàng hiệu.) ![]() 8. natural material / ˈnæʧrəl məˈtɪərɪəl/ (n.phr) chất liệu tự nhiên I don't need to go shopping often because I buy good quality clothes made from nice natural materials like cotton and wool. (Tôi không cần phải đi mua sắm thường xuyên vì tôi mua quần áo chất lượng tốt được làm từ chất liệu tự nhiên đẹp như bông và len.) 9. 10. (n) người nổi tiếng Anyway I want to look smart like my favourite celebrities. (Dù sao tôi muốn trông thông minh như những người nổi tiếng yêu thích của tôi.) 11. (v,n) đánh giá I don't think you should judge people by the brands they wear. (Tôi không nghĩ rằng bạn nên đánh giá mọi người bằng những nhãn hiệu mà họ mặc.) 12. (n) logo I hate clothes that have logos all over them. ((Tôi ghét quần áo có logo trên tất cả chúng.) 13. (v,n) vừa vặn, phù hợp = fit / fɪt / As I said, I never go shopping. I don't even know what suits me. (Như tôi đã nói, tôi không bao giờ đi mua sắm. Tôi thậm chí không biết những gì phù hợp với tôi.) 14. (v.phr) tổ chức giảm giá When do shops usually offer a sale in your country? (Khi nào các cửa hàng thường tổ chức giảm giá ở quốc gia của bạn?) 15. on special offer / ɒn ˈspɛʃəl ˈɒfə/ (phr) chương trình ưu đãi đặc biệt When did you last buy something on special offer? (Lần cuối cùng bạn mua thứ gì đó trong chương trình ưu đãi đặc biệt?) II.GRAMMAR 16. developing country /di'veləpiη 'kʌntri/ (n.phr) nước đang phát triển Many of the products we buy in supermarkets are grown by farmers in developing countries. (Nhiều sản phẩm chúng tôi mua trong siêu thị được trồng bởi nông dân ở các nước đang phát triển.) 17. make a living / meɪk ə ˈlɪvɪŋ/ (v.phr) kiếm sống Farmers also need to make a living. (Nông dân cũng cần kiếm sống.) ![]() 18. (n) nhãn When you see the Fairtrade mark on a product, you know that the farmers have been paid a fair price for their crops. (Khi bạn nhìn thấy nhãn Fairtrade trên một sản phẩm, bạn biết rằng nông dân đã được trả một giá hợp lý cho cây trồng của họ.) 19. organisation / ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən / (n) tổ chức In 1997, many organisations from different countries came together and one international Fairtrade organisation. So far, the lives of approximately seven million people in developing countries. (Năm 1997, nhiều tổ chức từ các quốc gia khác nhau đã hợp nhất thành một tổ chức Fairtrade quốc tế. Cho đến nay, cuộc sống của khoảng bảy triệu người ở các nước đang phát triển.) 20. (n) sản phẩm Fairtrade products aren't grown in developing countries. (Các sản phẩm của Fairtrade không được phát triển ở các nước đang phát triển.) 21. (v) thành lập set up / sɛt ʌp/ In 1997, somebody formed one international Fairtrade organisation. (Năm 1997, ai đó đã thành lập một tổ chức Fairtrade quốc tế.) 22. (v) cải thiện Fairtrade has improved the lives of approximately seven million people in developing countries. (Fairtrade đã cải thiện cuộc sống của khoảng bảy triệu người ở các nước đang phát triển.) 23. cacao plant / kəˈkɑːəʊ plɑːnt/ (n.phr) cây cacao Last year, more than one billion kilos of chocolate were eaten around the world. Chocolate is made from the cacao plant. (Năm ngoái, hơn một tỷ kg sô cô la đã được ăn trên khắp thế giới. Sô cô la được làm từ cây cacao.) ![]() 24. (v.phr) kiếm tiền However, many cacao farmers don't earn enough money and can't be afforded food, medicine or clean water. (Tuy nhiên, nhiều nông dân trồng cacao không kiếm đủ tiền và không đủ tiền mua thực phẩm, thuốc men hay nước sạch.) ![]() 25. (v) đầu tư Farming organisations have been set up in African countries and the extra money is invested in projects such as drinking water. (Các tổ chức nông nghiệp đã được thành lập ở các nước châu Phi và khoản tiền thêm được đầu tư vào các dự án như nước uống.) ![]() III. LISTENING 26. (n) chiếc ví I think you shouldn’t buy this purse because it is very expensive. (Tôi nghĩ bạn không nên mua chiếc ví này vì nó rất đắt.) ![]() 27. a bunch of flowers / ə bʌnʧ ɒv ˈflaʊəz / (n.phr) một bó hoa I'm thinking about whether I should buy a bunch of flowers for my girlfriend today. (Tôi đang suy nghĩ xem hôm nay tôi có nên mua một bó hoa cho bạn gái của mình không.) ![]() 28. a game console / ə geɪm ˈkɒnsəʊl/ (n.phr) máy chơi game How does a game console work? (Máy chơi game hoạt động như thế nào?) ![]() 29. (n) quà Amy doesn't think the ability to choose good presents is a matter of personality. (Amy không nghĩ khả năng chọn quà tốt là vấn đề về tính cách.) ![]() 30. do some research /duː sʌm rɪˈsɜːʧ/ (v.phr) thực hiện một số nghiên cứu Amy thinks it's good to do some research before buying a present. (Amy nghĩ rằng thật tốt nếu thực hiện một số nghiên cứu trước khi mua một món quà.) 31. be better at / biː ˈbɛtər æt / (v.phr) tốt hơn Amy thinks women are better at buying good presents than men. (Amy cho rằng phụ nữ thường mua quà tốt hơn nam giới.) 32. (n) nước hoa What do you think if you receive perfume as a gift? (Bạn nghĩ sao nếu nhận được nước hoa làm quà tặng?) ![]() 33. (n) biên lai Please enclose the receipt for me. (Vui lòng gửi kèm biên lai cho tôi.) ![]() 34. (n) tâm lý học Psychology is the scientific study of mind and behavior. (Tâm lý học là nghiên cứu khoa học về tâm trí và hành vi.) ![]() 35. (n) lối đi I spend much of my time at the shops, wandering through the aisles. (Tôi dành nhiều thời gian ở các cửa hàng, lang thang trên các lối đi.) ![]() IV. READING 36. 37. (phr.v) thể hiện Personal preference and the wish to show off are the first and second reasons. (Sở thích cá nhân và muốn thể hiện là lý do thứ nhất và thứ hai.) ![]() 38. (n) tự tin For example, they like wearing branded clothes as it gives them more confidence in life. (Ví dụ, họ thích mặc quần áo hàng hiệu vì nó giúp họ tự tin hơn trong cuộc sống.) 39. be obsessed with / biː əbˈsɛst wɪð / (v.phr) bị ám ảnh Some teenage girls are even obsessed with brands. (Một số cô gái tuổi teen thậm chí còn bị ám ảnh bởi hàng hiệu.) 40. (adj) hợp thời trang They believe that they look trendy and cool in branded clothes, so they often save their money for brands. (Họ tin rằng họ trông hợp thời trang và sành điệu trong những bộ quần áo hàng hiệu, vì vậy họ thường tiết kiệm tiền để mua hàng hiệu.) 41. (n) sự giàu có Some people buy brands simply because they want others to know about their wealth. (Một số người mua hàng hiệu chỉ đơn giản vì họ muốn người khác biết về sự giàu có của họ.) ![]() 42. be free from worries / biː friː frɒm ˈwʌriz/ (v.phr) không phải lo lắng The third reason is quality. Many people buy brands because they want to be free from worries. (Lý do thứ ba là chất lượng. Nhiều người mua hàng hiệu vì họ muốn không phải lo lắng.) 43. (adj) đáng tin cậy Branded products are often of better quality than no-name products. Information about the product is often clear and reliable. (Những sản phẩm có thương hiệu thường có chất lượng tốt hơn những sản phẩm không có tên tuổi. Thông tin của sản phẩm thường rõ ràng và đáng tin cậy.) ![]() 44. receive a refund / rɪˈsiːv ə ˈriːfʌnd / (v.phr) nhận được tiền hoàn lại The service that comes with the product is often good. If there is any problem, the product can be replaced or repaired or the customer can receive a refund. (Dịch vụ đi kèm với sản phẩm thường tốt. Nếu có bất kỳ vấn đề gì, sản phẩm có thể được thay thế hoặc sửa chữa hoặc khách hàng có thể nhận được tiền hoàn lại.) 45. peace of mind / ə piːs ɒv maɪnd/ (phr) sự an tâm The brand item may be expensive, but it can give you peace of mind. (Món đồ hiệu có thể đắt nhưng nó có thể mang đến cho bạn sự an tâm.) 46. (n) danh tiếng When buying things, I often consider the quality of the product, the reputation of the product, and any past experiences with the product. (Khi mua hàng, hãy thường xuyên xem xét chất lượng của sản phẩm, danh tiếng của sản phẩm và bất kỳ trải nghiệm nào trong quá khứ với sản phẩm.) 47. no-name product / nəʊ-neɪm ˈprɒdʌkt / (n.phr) sản phẩm không có tên tuổi When buying things, I often consider the quality of the product, the reputation of the product, and any past experiences with the product. This makes it easier for me to decide whether to buy a brand or a no-name product. (Khi mua hàng, hãy thường xuyên xem xét chất lượng của sản phẩm, danh tiếng của sản phẩm và bất kỳ trải nghiệm nào trong quá khứ với sản phẩm. Điều này giúp tôi quyết định mua một sản phẩm có thương hiệu hay không có tên tuổi dễ dàng hơn.) 48. (adj) thật thời trang Teenagers always want to look fashionable themselves. (Thanh thiếu niên luôn muốn bản thân trông thật thời trang.) ![]() V. GRAMMAR 49. pairs of shoes / peəz ɒv ʃuːz / (n.phr) đôi giày Do you have too many pairs of shoes? (Bạn có quá nhiều đôi giày không?) ![]() 50. (phr.v) lớn lên A lot of children around the world were growing up without any shoes. (Rất nhiều trẻ em trên khắp thế giới lớn lên mà không có giày.) ![]() 51. (v) quyên góp We can donate to help these people to buy shoes. (Chúng tôi có thể quyên góp để giúp những người này mua giày.) ![]() 52. (phr) đôi ủng Most people have a few pairs of trainers, some smart shoes, a pair of boots and some sandals. (Hầu hết mọi người đều có một vài đôi giày thể thao, một vài đôi giày thông minh, một đôi ủng và một vài đôi xăng đan.) ![]() 53. allow someone to do something /əˈlaʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) cho phép ai đó làm gì Very few schools allow children to attend classes without shoes. (Rất ít trường học cho phép trẻ em đến lớp mà không có giày.) 54. (v) thể dục Doing exercise helps her be healthier. (Tập thể dục giúp cô ấy khỏe mạnh hơn.) ![]() 55. protect children's feet / prəˈtɛkt ˈʧɪldrənz fiːt/ (v.phr) bảo vệ đôi chân của trẻ A pair of shoes can make a lot of difference to a child as they protect children's feet. (Một đôi giày có thể tạo ra rất nhiều khác biệt đối với trẻ vì chúng bảo vệ đôi chân của trẻ.) VI. USE OF ENGLISH 56. street market / striːt ˈmɑːkɪt/ (n.phr) chợ đường phố Are there any street markets near you? ((Có chợ đường phố nào gần bạn không?) ![]() 57. (n) bánh kếp Would you like something on your pancake? (Bạn có muốn thêm gì trên bánh kếp của bạn?) ![]() 58. cost a fortune / kɒst ə ˈfɔːʧən / (v.phr) tốn một gia tài All the things I wanted to buy cost a fortune. (Tất cả những thứ tôi muốn mua đều tốn một gia tài.) ![]() 59. shop assistant /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/ (n.phr) trợ lý cửa hàng Not one of the shop assistants offered to help. (Không một trong những trợ lý cửa hàng đề nghị giúp đỡ.) ![]() 60. (n) dép xỏ ngón I wanted some flip-flops but there weren't any in stock. (Tôi muốn một số dép xỏ ngón nhưng không có bất kỳ thứ nào trong kho.) ![]() VII. WRITING (phr) ngày bán It was past its sell-by date. (Nó đã quá ngày bán của nó.) 62. ![]() 63. ![]() 64. 65. ![]() 67. (v) trả The headphones arrived the next day. However, when I tried them, they did not work. I returned them to you on 5th March and you exchanged them for a new pair. (Tai nghe đến vào ngày hôm sau. Tuy nhiên, khi tôi thử chúng, chúng không hoạt động. Tôi đã trả chúng cho bạn vào ngày 5 tháng 3 và bạn đổi chúng lấy một cặp mới.) ![]() 68. (v) mở I received a third pair of headphones from you today. When I unpacked them, I found they were damaged. (Tôi đã nhận được cặp tai nghe thứ ba từ bạn hôm nay. Khi tôi mở chúng, tôi thấy chúng đã bị hỏng.) ![]() 69. (adj) thất vọng I am very disappointed with your service. (Tôi rất thất vọng với dịch vụ của bạn.) ![]() 70. (n.phr) chi phí bưu chính I would be grateful if you could send me a full refund for the headphones and the postage costs. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể gửi cho tôi một khoản hoàn lại đầy đủ cho tai nghe và chi phí bưu chính.) 71. (v) phàn nàn I am writing to complain about the service provided by your company. (Tôi viết thư này để phàn nàn về dịch vụ được cung cấp bởi công ty của bạn.) ![]() 72. ![]() 73. (n) cơ hội I would like the opportunity to discuss this. (Tôi muốn có cơ hội để thảo luận về điều này.) 74. (v) đổi A couple of weeks ago, I got a suit from you to wear to a wedding but it was too small. You swapped it for a bigger size, but it's the wrong colour and the zip doesn't work on the trousers. (Một vài tuần trước, tôi nhận được một bộ đồ của bạn để mặc đi dự đám cưới nhưng nó quá nhỏ. Bạn đã đổi nó cho một kích cỡ lớn hơn, nhưng nó không đúng màu và khóa zip không hoạt động trên quần.) ![]() VIII. SPEAKING 75. (n) thuốc giảm đau You should take some aspirin to feel better. (Bạn nên uống một ít thuốc giảm đau để cảm thấy dễ chịu hơn.) ![]() 76. (n) dây giày How long are normal shoelaces? (Dây giày bình thường dài bao nhiêu?) ![]() 77. (n) chiếc áo chui đầu I think you should buy this pullover. You look smart in it. (Tôi nghĩ bạn mua chiếc áo chui đầu này. Bạn trông thông minh trong đó.) ![]() 78. dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl/ (n.phr) bàn trang điểm Have you thought about her dressing table or bathroom? (Bạn đã nghĩ đến bàn trang điểm hay phòng tắm của cô ấy chưa?) ![]()
|