Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 3 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 English Discovery I. VOCABULARY 1. (n) kẻ si tình Beauty is in the eye of the beholder. (Vẻ đẹp nằm trong mắt của kẻ si tình.) 2. (n) hài kịch Comedy is a genre of fiction that consists of discourses or works intended to be humorous or amusing by inducing laughter, especially in theatre, film. (Hài kịch là một thể loại tiểu thuyết bao gồm các bài diễn văn hoặc tác phẩm nhằm mục đích gây cười hoặc gây cười bằng cách gây cười, đặc biệt là trong sân khấu, phim ảnh.) 3. (n.phr) hội diễn tài năng A talent show is an event in which participants perform the arts of singing, dancing, lip-syncing, acting, martial arts, playing an instrument, poetry. (Hội diễn tài năng là sự kiện mà người tham gia biểu diễn nghệ thuật hát, múa, hát nhép, diễn xuất, võ thuật, chơi nhạc cụ, thơ.) ![]() 4. reality show /riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/ (n.phr) chương trình thực tế A reality show is a type of television program that aims to show how ordinary people behave in everyday life, or in situations, often created by the program. (Chương trình thực tế là một loại chương trình truyền hình nhằm thể hiện cách ứng xử của những người bình thường trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các tình huống thường do chương trình tạo ra) 5. weather forecast / ri(ː)ˈælɪti ʃəʊ/ / ˈwɛðə ˈfɔːkɑːst/ (n.phr) dự báo thời tiết The Weather Channel and weather.com provide a national and local weather forecast for cities, as well as weather radar, report and hurricane coverage. (Kênh Thời tiết và Weather.com cung cấp dự báo thời tiết quốc gia và địa phương cho các thành phố, cũng như ra-đa thời tiết, báo cáo và phạm vi bão.) ![]() 6. (n) truyền hình thực tế Of course, I don't mean traditional TV programes —documentaries, chat shows, reality TV and the old soap operas my grandmother likes to watch. (Tất nhiên, ý tôi không phải là các chương trình truyền hình truyền thống — phim tài liệu, chương trình trò chuyện, truyền hình thực tế và những vở opera cổ trang mà bà tôi thích xem.) ![]() 7. (n.phr) phim truyền hình dài tập I was watching a soap opera when Ryan came in, still in his apron and sat down on the couch next to me. (Tôi đang xem phim truyền hình dài tập thì Ryan bước vào, vẫn đeo tạp dề và ngồi xuống chiếc ghế dài cạnh tôi.) ![]() 8. cooking program / ˈkʊkɪŋ ˈprəʊgræm/ (n.phr) chương trình nấu ăn This 7-week cooking program built cooking confidence and improved general and mental health but did not change dietary behavior. (Chương trình nấu ăn kéo dài 7 tuần này đã xây dựng sự tự tin khi nấu ăn và cải thiện sức khỏe chung và tinh thần nhưng không thay đổi hành vi ăn kiêng.) ![]() 9. TV binge watcher / ˌtiːˈviː bɪnʤ ˈwɒʧə/ (n.phr) người nghiện xem truyền hình What is a 'TV binge watcher'? (Người xem truyền hình say sưa' là gì?) ![]() 10. (n) mọt sách When I was thirteen, I was a bookworm. (Khi tôi mười ba tuổi, tôi là một con mọt sách.) ![]() 11. chapter after chapter / ˈʧæptər ˈɑːftə ˈʧæptə/ (n.phr) chương này đến chương khác I used to sit down with a novel, and read chapter after chapter, sometimes a whole book in a day. (Tôi thường ngồi với một cuốn tiểu thuyết, và đọc hết chương này đến chương khác, đôi khi là cả một cuốn sách trong một ngày.) 12. (n) nhân vật The best drama series have complex plots and fascinating characters. I just have to watch the next episode. (Bộ phim truyền hình dài tập hay nhất có cốt truyện phức tạp và nhân vật hấp dẫn. Tôi chỉ cần xem tập tiếp theo.) 13. (adj) tuyệt vời I really like dramas that are funny and moving with brilliant acting. (Tôi thực sự thích những bộ phim hài hước và cảm động với diễn xuất tuyệt vời.) 14. fantasy or science fiction /ˈfæntəsi ɔː ˈsaɪəns ˈfɪkʃən / (n.phr) giả tưởng hoặc khoa học viễn tưởng She loves romance films but my absolute favourite type of series is fantasy or science fiction. (Cô ấy thích phim tình cảm nhưng thể loại yêu thích tuyệt đối của tôi là giả tưởng hoặc khoa học viễn tưởng.) 15. special effects / ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts / (n.phr) hiệu ứng đặc biệt I love the imaginative costumes and amazing special effects. (Tôi thích những bộ trang phục giàu trí tưởng tượng và những hiệu ứng đặc biệt tuyệt vời.) ![]() 16. (adj) đầy cảm hứng He was an inspiring teacher. (Ông ấy là một giáo viên đầy cảm hứng.) 17. TV series / ˌtiːˈviː ˈsɪəriːz/ (n.phr) bộ phim truyền hình What is your favourite TV series? (Bộ phim truyền hình yêu thích của bạn là gì?) ![]() 18. 19. 20. (n) cốt truyện What is the plot or main storyline? (Cốt truyện hoặc cốt truyện chính là gì?) ![]() II. GRAMMAR 21. (n.phr) quãng giọng Singer Mariah Carey has a better vocal range than Christina Aguilera. (Ca sĩ Mariah Carey có quãng giọng tốt hơn Christina Aguilera.) ![]() 22. music festival / ˈmjuːzɪk ˈfɛstəvəl/ (n.phr) lễ hội âm nhạc The biggest music festival in the world is the Glastonbury Festival in the UK. (Lễ hội âm nhạc lớn nhất thế giới là Lễ hội Glastonbury ở Anh.) ![]() 23. best-selling film soundtrack / bɛst-ˈsɛlɪŋ fɪlm ˈsaʊndtræk/ (n.phr) nhạc phim ăn khách The best-selling film soundtrack of all time is The Bodyguard. (Nhạc phim ăn khách nhất mọi thời đại là The Bodyguard.) 24. (n.phr) mỹ thuật, mỹ nghệ History museum in Ha Noi is a bit busier than the Fine Arts museum in Ho Chi Minh city. (Bảo tàng Lịch sử ở Hà Nội bận rộn hơn một chút so với bảo tàng Mỹ thuật ở thành phố Hồ Chí Minh.) ![]() 25. (n) cướp biển The Harry Potter films were far more expensive to make than Pirates of the Caribbean. (Phim Harry Potter đắt hơn nhiều so với Cướp biển vùng Caribe.) ![]() 26. cinema ticket /ˈsɪnəmə/ /ˈtɪkɪt/ (n.phr) vé xem phim Cinema tickets are a bit more expensive than five years ago. (Vé xem phim đắt hơn một chút so với năm năm trước.) ![]() 27. (n) truyền hình Is it better to watch a concert live or on telly? (Tốt hơn là xem một buổi hòa nhạc trực tiếp hoặc trên truyền hình?) ![]() 28. (n) cuộc sống về đêm Where is the most exciting nightlife in your city? (Cuộc sống về đêm thú vị nhất trong thành phố của bạn là ở đâu?) 29. (n) nhạc pop Pop music is a genre of popular music that originated in its modern form during the mid-1950s in the United States and the United Kingdom. (Nhạc pop là một thể loại âm nhạc phổ biến bắt nguồn từ hình thức hiện đại của nó vào giữa những năm 1950 ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.) III. LISTENING 30. (n.phr) tác phẩm nghệ thuật When was the last time you saw some works of art? (Lần cuối cùng bạn xem một số tác phẩm nghệ thuật là khi nào?) ![]() 31. (n) nghệ sĩ Monet is one of my favourite artists. (Monet là một trong những nghệ sĩ yêu thích của tôi.) ![]() 32. (n) họa sĩ, thợ sơn He works as a painter and decorator. (Anh ấy làm việc như một họa sĩ và trang trí.) 33. (n) nhiếp ảnh gia The couple poses for photographers before going back inside. (Cặp đôi tạo dáng trước các nhiếp ảnh gia trước khi quay vào trong.) ![]() 34. (n) nhà điêu khắc For over a century, according to legend, generations of sculptors expressed their ingenuity, skills, and religious consciousness. (Trong hơn một thế kỷ, theo truyền thuyết, nhiều thế hệ nhà điêu khắc đã thể hiện sự khéo léo, kỹ năng và ý thức tôn giáo của họ.) ![]() 35. (n) chân dung He painted portraits of Vietnamese women because he wanted to show the beauty of the Vietnamese people. (Anh vẽ chân dung phụ nữ Việt Nam vì muốn thể hiện vẻ đẹp của con người Việt Nam.) ![]() 36. abstract painting / ˈæbstrækt ˈpeɪntɪŋ / (n.phr) tranh trừu tượng What types of abstract painting can you find on Etsy? (Bạn có thể tìm thấy những loại tranh trừu tượng nào trên Etsy) ![]() 37. (np): nghệ thuật đường phố Street art is often made to represent an idea or message to the viewers. (Nghệ thuộc đường phố thường được tạo ra dể mang đến một ý tưởng hoặc thông điệp nào đó đến người xem. ) 38. (n) cảnh quan The woods and fields that are typical features of the English landscape. (Những khu rừng và cánh đồng là đặc điểm tiêu biểu của cảnh quan nước Anh.) ![]() 39. (n.phr) sơn dầu Oil painting is the process of painting with pigments with a medium of drying oil as the binder. (Sơn dầu là quá trình vẽ tranh bằng bột màu với môi trường là dầu khô làm chất kết dính.) ![]() 40. black and white photograph /blæk ænd waɪt ˈfəʊtəgrɑːf / (n.phr) chụp ảnh đen trắng What is the difference between black and white and color photography? (Sự khác biệt giữa chụp ảnh đen trắng và chụp ảnh màu là gì?) ![]() 41. (v) trưng bày Where are some of his works being displayed? (Một số tác phẩm của anh ấy được trưng bày ở đâu?) 42. (n) cuộc triển lãm He wanted to have exhibitions everywhere. (Anh muốn có những cuộc triển lãm ở khắp mọi nơi.) ![]() 43. (n.phr) phòng trưng bày nghệ thuật What is the purpose of an art gallery? (Mục đích của một phòng trưng bày nghệ thuật là gì?) ![]() IV. READING 44. (n) siêu anh hùng Which superheroes have you read about / seen in films? (Bạn đã đọc / nhìn thấy những siêu anh hùng nào trong những bộ phim?) ![]() 45. (n) siêu năng lực Which superpower would you like to have the most? (Bạn muốn có siêu năng lực nào nhất?) 46. 47. (v) điều khiển X-men can change shape, control the weather or read minds. (Dị nhân có thể thay đổi hình dạng, điều khiển thời tiết hoặc đọc suy nghĩ.) 48. (adj) cực nhanh Wonder Woman can jump high and ultrafast. (Wonder Woman có thể nhảy cao và cực nhanh.) 49. (v) bắn Spiderman can shoot spider webs from his wrists (Spider Man có thể bắn mạng nhện từ cổ tay của mình.) ![]() 50. (adj) tàng hình Iron Man is super strong, can fly and become invisible. (Iron Man siêu mạnh, có thể bay và tàng hình.) 51. (n) tầm nhìn Superman is powerful, can fly and has X-ray vision. (Siêu nhân mạnh mẽ, có thể bay và có tầm nhìn tia X.) 52. (n) thể loại One of the most popular cinema genres of the twenty-first century so far is the superhero movie. (Một trong những thể loại điện ảnh phổ biến nhất của thế kỷ XXI cho đến nay là phim siêu anh hùng.) 53. (adj) vô tội, ngây thơ Both genres have similar themes: the good guys fighting the bad guys, protecting the innocent and giving up their life for the good of others. (Cả hai thể loại đều có chủ đề giống nhau: những người tốt chiến đấu với kẻ xấu, bảo vệ người vô tội và xả thân vì lợi ích của người khác.) 54. (n.phr) phòng vé When a new superhero movie comes out, it dominates the box office for weeks. (Khi một bộ phim siêu anh hùng mới ra mắt, nó đã thống trị phòng vé trong nhiều tuần liền.) ![]() 55. (n.phr) ngôi sao hạng A The trailer for Captain America: Civil War was one of the most downloaded trailers ever and A-list actors are keen to take on superhero roles. (Đoạn giới thiệu của Captain America: Civil War là một trong những đoạn giới thiệu được tải xuống nhiều nhất từ trước đến nay và các diễn viên hạng A rất muốn đảm nhận các vai siêu anh hùng.) 56. (n) phim bom tấn Many superhero films have had Oscar nominations, and fan events like Comic-Con* keep fans excited about the latest blockbusters. (Nhiều bộ phim siêu anh hùng đã có đề cử Oscar, và các sự kiện dành cho người hâm mộ như Comic-Con * khiến người hâm mộ không khỏi hào hứng với những bộ phim bom tấn mới nhất.) ![]() 57. computer-generated image / kəmˈpjuːtə-ˈʤɛnəreɪtɪd ˈɪmɪʤ / (n.phr) hình ảnh do máy tính tạo ra First of all, there's the adventure, the action and the costumes, the great soundtracks, the special effects and computer-generated images. (Đầu tiên, đó là cuộc phiêu lưu, hành động và trang phục, nhạc phim tuyệt vời, hiệu ứng đặc biệt và hình ảnh do máy tính tạo ra.) ![]() 58. (n) nhà tâm lý học Psychologist Mary Tavost has written books about the psychology of superheroes, and she thinks that they inspire their fans because their goals in life are similar to human goals. (Nhà tâm lý học Mary Tavost đã viết sách về tâm lý của các siêu anh hùng, và bà cho rằng họ truyền cảm hứng cho người hâm mộ vì mục tiêu của họ trong cuộc sống tương tự như mục tiêu của con người.) ![]() 59. (n) công lý They want peace, justice and love, just as we do. (Họ muốn hòa bình, công lý và tình yêu, giống như chúng ta.) ![]() 60. (v) phản ánh The lives of superheroes reflect real life as we know it. (Cuộc sống của các siêu anh hùng phản ánh cuộc sống thực như chúng ta đã biết.) V. GRAMMAR 61. (n) sinh viên tốt nghiệp Over the years, it has produced many successful graduates. Leona and Adele are two former students — they have sold millions of albums. (Trong những năm qua, nơi đây đã đào tạo ra rất nhiều sinh viên tốt nghiệp thành công. Leona và Adele là hai học trò cũ - họ đã bán được hàng triệu album.) ![]() 62. music career / ˈmjuːzɪk kəˈrɪə / (n.phr) sự nghiệp âm nhạc Adele says, 'I don't know what's going to happen if my music career goes wrong, I haven’t had a proper job yet!'. (Adele nói, 'Tôi không biết điều gì sẽ xảy ra nếu sự nghiệp âm nhạc của tôi gặp trục trặc, tôi vẫn chưa có một công việc thích hợp!'.) 63. (n) lời bài hát I got my favourite band's new album recently and I've learnt all the lyrics. (Tôi đã nhận được album mới của ban nhạc yêu thích của tôi gần đây và tôi đã học được tất cả lời bài hát.)) ![]() VI. USE OF ENGLISH 64. ![]() 65. musical instrument / ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/ (n.phr) nhạc cụ I'm to learn a musical instrument. (Tôi đang học một nhạc cụ.) ![]() 66. take on a role / teɪk ɒn ə rəʊl / (v.phr) tham gia một vai diễn I don't have enough free time to take on a role in the school play. (Tôi không có đủ thời gian rảnh để tham gia một vai trong vở kịch của trường.) VII. WRITING 67. (n.phr) phê bình phim How do you write a film review? (Làm thế nào để bạn viết một bài phê bình phim?) 68. (n) lăng mộ Miguel borrows the guitar in Ernesto de la Cruz's local mausoleum, which leads him to the Land of the Dead. (Miguel mượn cây đàn trong lăng mộ địa phương của Ernesto de la Cruz, nơi dẫn anh đến Vùng đất của người chết.) ![]() 69. (v.phr) lên đường Together, they set off to find a missing ancestor. (Họ cùng nhau đi tìm tổ tiên mất tích.) 70. (n) bộ xương Along the way, Miguel meets Hector the skeleton. (Trên đường đi, Miguel gặp bộ xương Hector.) ![]() 71. (v) lồng tiếng Anthony Gonzalez also gives a great performance in dubbing Miguel in the film. (Anthony Gonzalez cũng thể hiện rất tốt trong việc lồng tiếng cho Miguel trong phim.) 72. animation film /ˌænɪˈmeɪʃ(ə)n fɪlm/ (n.phr) phim hoạt hình It's one of the best animation films that I've ever seen. In my view, it's suitable for adults and children alike. ((Đó là một trong những bộ phim hoạt hình hay nhất mà tôi từng xem. Theo quan điểm của tôi, nó phù hợp cho cả người lớn và trẻ em.) ![]() 73. (n) dân gian 'Coco' takes the viewers on a journey to explore the Mexican folklore and traditions told by a twelve-year-old boy named Miguel. ('Coco' đưa người xem vào cuộc hành trình khám phá văn hóa dân gian và truyền thống Mexico do một cậu bé 12 tuổi tên Miguel kể lại.) 74. visual effects /ˈvɪzjʊəl ɪˈfɛkts/ (adj) hiệu ứng hình ảnh The visual effects are stunning. (Hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp.) ![]() 75. (adj) tuyệt vời His performance was absolutely superb. (Màn trình diễn của anh ấy là hoàn toàn tuyệt vời.) VIII. SPEAKING 76. ![]() 77. (adj) phát cáu She was getting more and more irritated at his comments. (Càng ngày cô càng phát cáu với những lời nhận xét của anh.) ![]() 78. (adj) đau khổ We were cold, wet and thoroughly miserable. (Chúng tôi đã bị lạnh, ẩm ướt và hoàn toàn đau khổ.) ![]() 79. tourist area /ˈtʊərɪst ˈeərɪə/ (n.phr) khu du lịch It's the main tourist area of the city but no less funky for that. (Đây là khu du lịch chính của thành phố nhưng không kém phần sôi động vì điều đó.) ![]() 80. (n) vỉa hè ln this photo I can see a street artist drawing a portrait on the pavement. (Trong bức ảnh này, tôi có thể thấy một nghệ sĩ đường phố đang vẽ một bức chân dung trên vỉa hè.) ![]()
|