Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 7 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 10 English Discovery I. VOCABULARY 1. (v,n) hành hương Muslim pilgrims on their way to Mecca. (Những người hành hương Hồi giáo trên đường đến Mecca) ![]() 2. (v) kỷ niệm A plaque commemorates the battle. (Một tấm bảng kỷ niệm trận chiến.) 3. (n) lễ vật At Huong Pagoda Festivals, pagodas are colourfully and people bring offerings. (Tại lễ hội chùa Hương, các ngôi chùa rực rỡ sắc màu, người người mang lễ vật.) ![]() 4. (v) thờ cúng The tradition of ancestor worship stretches back thousands of years. (Truyền thống thờ cúng tổ tiên có từ hàng ngàn năm trước.) 5. (adj) tôn giáo In 2000, the Greek government eliminated religious affiliation from citizens' identity cards. (Năm 2000, chính phủ Hy Lạp loại bỏ tôn giáo khỏi thẻ căn cước công dân.) 6. (v,n) thắp hương People incense and bring various dishes and fruits when they visit pagodas. (Mọi người thắp hương và mang theo nhiều món ăn và hoa quả khi đến thăm chùa.) ![]() 7. Mid-Autumn Festival /mid 'ɔ:təm 'festivəl/ (n.phr) Tết Trung thu The Mid-Autumn Festival is mainly for children and celebrated with lion dancers, mooncakes, lanterns and colourful masks. (Tết Trung thu chủ yếu dành cho trẻ em và được tổ chức với các vũ công sư tử, bánh trung thu, đèn lồng và mặt nạ nhiều màu sắc.) ![]() 8. (v.phr) được tổ chức The Mid-Autumn Festival is held on 15th August based on the lunar calendar. (Tết Trung thu được tổ chức vào ngày 15 tháng 8 âm lịch.) 9. (n) chiếc đèn lồng The lantern hung from the roof. (Chiếc đèn lồng treo trên mái nhà.) ![]() 10. (v.phr) nổi tiếng Bac Ninh is famous for its Quan Ho singing. (Bắc Ninh nổi tiếng với hát Quan họ.) 11. (v.phr) diễn ra The Hiking Pagoda Festival takes place in Ha Noi. (Lễ hội đi bộ đường dài đi chùa diễn ra tại Hà Nội.) 12. (v) trang hoàng The pagoda is decorated for three months every year. (Chùa được trang hoàng trong ba tháng hàng năm.) 13. (n.phr) những cánh đồng It is located near rice fields and beautiful mountains. (Nó nằm gần những cánh đồng lúa và những ngọn núi tuyệt đẹp.) ![]() 14. (v) cầu nguyện People come Huong Tich Cave to pray. (Người dân đến Động Hương Tích để cầu nguyện.) ![]() 15. (n) lễ How many parts are there in the wedding ritual in Vietnam? (Lễ cưới ở Việt Nam có mấy phần?) 16. (adj.phr) đông đúc Some streets in Hanoi and Hoi An became very crowded with families. (Một số con phố ở Hà Nội và Hội An trở nên rất đông đúc nhiều gia đình.) ![]() 17. (phr.v) thắp sáng At night, children can light up lanterns and visit their neighbours' houses. (Vào ban đêm, trẻ em có thể thắp sáng đèn lồng và đi thăm nhà hàng xóm của chúng.) 18. Cold Food Festival / kəʊld fuːd ˈfɛstəvəl / (n) Tết Hàn Thực Tet Han Thuc (Cold Food Festival) is a traditional festival in Vietnam which takes place on the March 3 of the Lunar Calendar. (Tết Hàn Thực là một lễ hội truyền thống ở Việt Nam diễn ra vào ngày 3 tháng 3 m lịch.) ![]() 19. (n) tổ tiên Vietnamese people worship their ancestors in their houses. (Người Việt thờ cúng tổ tiên trong nhà.) 20. (n.phr) múa lân Children love watching lion dances during the Mid-Autumn Festival. (Trẻ em thích xem múa lân trong ngày Tết Trung thu.) ![]() 21. (n) người bất tử A vampire is an example of an immortal if he is unable to ever die. (Một ma cà rồng là một ví dụ về người bất tử nếu anh ta không thể chết.) II. GRAMMAR 22. Carnival Festival / ˈkɑːnɪvəl ˈfɛstəvəl / (n.phr) Lễ hội Carnival I would go to Rio de Janeiro, Brazil to see the Carnival Festival. (Tôi sẽ đến Rio de Janeiro, Brazil để xem Lễ hội Carnival) ![]() 23. (v) du hành What would you do if you could travel into the future? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn có thể du hành vào tương lai?) 24. tropical beach / ˈtrɒpɪkəl biːʧ / (n.phr) bãi biển nhiệt đới I would go to a tropical beach this summer. (Tôi sẽ đi đến một bãi biển nhiệt đới vào mùa hè này.) ![]() 25. (n) Châu u Where would you visit if you travelled to Europe? (Bạn sẽ ghé thăm nơi nào nếu bạn đi du lịch Châu u?) 26. Sendai Aoba Festival /Sendai Aoba ˈfɛstəvəl/ (n.phr) Lễ hội Aoba Sendai If Minh goes to Sendai in May, he will see the Sendai Aoba Festival. (Nếu Minh đến Sendai vào tháng 5, anh ấy sẽ xem Lễ hội Aoba Sendai.) 27. let someone go /lɛt ˈsʌmwʌn duː ˈsʌmθɪŋ / (v.phr) cho phép ai đó làm gì If you asked your father, he would let you go away for the summer. (Nếu bạn hỏi bố bạn, ông ấy sẽ cho bạn đi chơi trong mùa hè.) 28. Haeundae Beach / Haeundae biːʧ / (n) Bãi biển Haeundae Haeundae Beach is an urban beach in Busan, South Korea. (Bãi biển Haeundae là một bãi biển đô thị ở Busan, Hàn Quốc.) ![]() 29. (v.phr) lái xe hơi If we were old enough, we would drive a car. (Nếu đủ tuổi, chúng tôi sẽ lái xe hơi.) ![]() III. LISTENING 30. traditional wedding / trəˈdɪʃənl ˈwɛdɪŋ / (n.phr) đám cưới truyền thống I can identify specific details in instructions about what to wear in a traditional wedding in Viet Nam. (Tôi có thể xác định chi tiết cụ thể trong hướng dẫn về những gì nên mặc trong đám cưới truyền thống ở Việt Nam.) ![]() 31. (v.phr) kết hôn Who got married this month? (Ai kết hôn trong tháng này?) ![]() 32. (n) cô dâu What does the groom's family bring to the bride's house on the wedding day? (Nhà trai mang gì đến nhà gái trong ngày cưới?) ![]() 33. (v) ghi lại I will record the wedding on camera. (Tôi sẽ ghi lại đám cưới trên máy ảnh.) 34. (n) linh mục A priest came to conduct the wedding ceremony. (Một linh mục đến tiến hành hôn lễ.) ![]() 35. (n) vị hôn thê He went back to the valley to marry his fiancée. (Anh ta quay trở lại thung lũng để kết hôn với vị hôn thê của mình.) IV. READING 36. (n) lễ tân gia The house-warming ritual is very important to the Vietnamese. (Lễ tân gia rất quan trọng đối với người Việt Nam.) 37. (v.phr) mời According to tradition, the homeowner invites people to celebrate a new house. (Theo truyền thống, gia chủ mời mọi người đến mừng nhà mới.) 38. (n) người cư ngụ Traditionally, the Vietnamese believe new houses are cold and need to be warmed up with occupants. (Theo truyền thống, người Việt Nam tin rằng nhà mới sẽ lạnh và cần được sưởi ấm với người cư ngụ.) 39. (n) khách Guests generally bring useful gifts and offer good wishes. (Khách thường mang đến những món quà hữu dụng và gửi lời chúc tốt đẹp.) 40. (v) giới thiệu The host introduces the guests to the rooms, functions of each room, materials, and the design of the new house. (Chủ nhà giới thiệu với khách về các phòng, chức năng của từng phòng, vật liệu và thiết kế của ngôi nhà mới.) 41. (n) bữa tiệc linh đình After that, they enjoy a feast together. (Sau đó, họ cùng nhau thưởng thức bữa tiệc linh đình.) ![]() 42. (n) chủ nhà In the US, new homeowners often throw a house-warming party. (Ở Mỹ, chủ nhà mới thường tổ chức tiệc mừng tân gia.) ![]() 43. (phr.v) gửi thư Generally, the homeowners send out invitations which should include the date and time of the event. (Nói chung, chủ nhà gửi thư mời bao gồm ngày và thời gian của sự kiện.) 44. (n) giỏ quà On Tet holidays people often buy gift baskets for their families or relatives. (Vào những dịp lễ Tết mọi người thường mua những giỏ quà cho gia đình hoặc người thân của mình.) ![]() 45. scented candle / ˈsɛntɪd ˈkændl / (n.phr) nến thơm How do scented candles relieve stress? (Làm thế nào để nến thơm giải tỏa căng thẳng?) ![]() V. GRAMMAR 46. (n) bàn thờ Mexicans decorate altars, and they attend costume parties. (Người Mexico trang trí bàn thờ, và họ tham dự các bữa tiệc hóa trang.) ![]() 47. (v) nướng They bake a special kind of bread and light candles. (Họ nướng một loại bánh mì đặc biệt và thắp nến.) ![]() 48. (n,v) lòng thành kính Do they pay respects to their ancestors like we do? (Họ có tỏ lòng thành kính với tổ tiên như chúng ta không?) 49. (n) nghĩa trang They visit cemeteries, but they also do fun things (Họ đến thăm các nghĩa trang, nhưng họ cũng làm những điều vui vẻ.) ![]() 50. carnival rides / ˈkɑːnɪvəl raɪdz / (n.phr) tổ chức lễ hội cưỡi ngựa They buy sweets and have carnival rides for children. (Họ mua đồ ngọt và tổ chức lễ hội cưỡi ngựa cho trẻ em.) ![]() 51. (n) người thân Families gather together, and they enjoy the favourite food and drink for their dead relatives. (Các gia đình quây quần bên nhau, và họ thưởng thức đồ ăn thức uống yêu thích cho những người thân đã khuất của họ.) 52. (adj) khổng lồ It sounds like a giant party. (Nghe có vẻ giống như một bữa tiệc khổng lồ.) VI. USE OF ENGLISH 53. exchange New Year's wishes / ɪksˈʧeɪnʤ njuː jɪəz ˈwɪʃɪz / (v.phr) chúc Tết Many customs and traditions are practiced during Tet, such as exchanging New Year's wishes, giving lucky money to children and elderly people, opening a shop, and visiting relatives, friends and neighbours. (Nhiều phong tục tập quán được thực hiện trong dịp Tết như chúc Tết, lì xì cho trẻ em và người già, khai trương cửa hàng, thăm hỏi họ hàng, bạn bè, làng xóm.) ![]() 54. family reunion / ˈfæmɪli riːˈjuːnjənz/ (n.phr) sum họp gia đình It is also an occasion for family reunions. (Đó cũng là dịp để gia đình đoàn tụ.) ![]() 55. (n) chùa, đền We need to take some fruits to the temple. (Chúng tôi cần phải mang một số trái cây đến chùa.) ![]() 56. (n) đám rước I saw a procession yesterday. (Tôi đã thấy một đám rước ngày hôm qua.) ![]() VII. WRITING 57. (n) món tráng miệng They frequently eat desserts. (Họ thường xuyên ăn các món tráng miệng.) ![]() 58. (n) nguyên liệu The Japanese prepare food with fresh ingredients (Người Nhật chế biến món ăn với những nguyên liệu tươi ngon.) ![]() 59. well-balanced diet / wɛl-ˈbælənst ˈdaɪət/ (n.phr) chế độ ăn uống cân bằng They eat a well-balanced diet of fish, vegetables, fruit, soy, and rice. (Họ ăn một chế độ ăn uống cân bằng với cá, rau, trái cây, đậu nành và gạo.) ![]() 60. packaged and canned food /ˈpækɪʤd ænd kænd fuːd / (n.phr) thực phẩm đóng gói và đóng hộp They do not like packaged and canned food as well as processed food and instant food as they are not good for their health. (Họ không thích thực phẩm đóng gói và đóng hộp cũng như thực phẩm chế biến và thực phẩm ăn liền vì chúng không tốt cho sức khỏe của họ.) ![]() (v) nướng They often stew, steam, and grill their food rather than deep-fry it. (Họ thường hầm, hấp và nướng thực phẩm hơn là chiên ngập dầu.) ![]() 62. vegetable broth / ˈvɛʤtəb(ə)l brɒθ / (n.phr) nước lèo rau củ Vegetable broth is known as the base of many dishes. (Nước lèo rau củ được biết đến là nước cốt của nhiều món ăn.) ![]() 63. (v) ăn quá nhiều Finally, they are not allowed to overeat. (Cuối cùng, họ không được phép ăn quá nhiều.) ![]() 64. (n) phần They prefer to have small portions and are more likely to eat little pieces slowly. (Họ thích ăn các phần nhỏ và có nhiều khả năng ăn các phần nhỏ một cách từ từ.) ![]() 65. (phr.v) bắt đầu The best way to start off a meal is with steamed edamame. (Cách tốt nhất để bắt đầu một bữa ăn là với món edamame hấp.) ![]() 66. ![]() 67. (n) chất đạm Both are made of thin slices of raw fish and are full of protein and healthy fats. (Cả hai đều được làm từ những lát cá sống mỏng và chứa đầy đạm và chất béo lành mạnh.) ![]() 68. (n) tiêu hóa These foods may help Japanese people improve digestion, manage their weight, and protect them against various diseases. (Những thực phẩm này có thể giúp người Nhật cải thiện tiêu hóa, kiểm soát cân nặng và bảo vệ họ khỏi các bệnh khác nhau.) ![]() 69. (n.phr) đồ ăn vặt They avoid junk food and food with a lot of calories. (Họ tránh đồ ăn vặt và đồ ăn có nhiều calo.) ![]() VIII. SPEAKING 70. (n) bánh taco A taco is a traditional Mexican food consisting of a small hand-sized corn- or wheat-based tortilla topped with a filling. (Bánh taco là một món ăn truyền thống của Mexico bao gồm một loại bánh ngô làm từ ngô hoặc lúa mì nhỏ cỡ bàn tay với nhân bánh.) ![]() 71. (n) rau thơm People like Pho because they can eat it with different herbs and vegetables. (Mọi người thích Phở vì họ có thể ăn nó với các loại rau thơm khác nhau.) ![]() 72. (n) hương vị Pho is a type of Vietnamese soup which comes in different flavours such as sweet, sour, and salty. (Phở là một loại súp của Việt Nam có nhiều hương vị khác nhau như ngọt, chua và mặn.) 73. ![]() 74.
|