Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 6 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 10 English Discovery I. VOCABULARY 1. (n) hành lang A corridor is a long passage in a building, with doors and rooms on one or both sides. (Hành lang là một lối đi dài trong một tòa nhà, có cửa ra vào và các phòng ở một hoặc cả hai bên.) ![]() 2. (n) phòng thí nghiệm khoa học He's working in a science lab. (Anh ấy đang làm việc tại phòng thí nghiệm khoa học.) ![]() 3. (n) sân chơi A playground is a piece of land, at school or in a public area, where children can play. (Sân chơi là một khu đất, tại trường học hoặc trong khu vực công cộng, nơi trẻ em có thể chơi.) ![]() 4. ![]() 5. (n.phr) hội trường The school hall of Fame's building was built in 1883. (Hội trường của tòa nhà Fame được xây dựng vào năm 1883.) ![]() 6. office staff room / ˈɒfɪs stɑːf ruːm / (n.phr) phòng làm việc cho nhân viên An office staff room is an essential feature in any office design, installing a communal area improves employee wellbeing and increases productivity. (Phòng làm việc cho nhân viên là một tính năng cần thiết trong bất kỳ thiết kế văn phòng nào, việc lắp đặt một khu vực chung giúp cải thiện sức khỏe của nhân viên và tăng năng suất.) ![]() 7. (n.phr) sân thể thao The contestants are taken to the sports field for physical fitness. (Các thí sinh được đưa đến sân thể thao để rèn luyện thể lực.) ![]() 8. canteen / cafeteria / kænˈtiːn / ˌkæfɪˈtɪərɪə / (n.phr) căng tin I think the food in the school canteen is too expensive. (Tôi nghĩ thức ăn trong căng tin của trường quá đắt.) ![]() 9. (adj) khá thân mật Our school is quite informal — we can call our teachers by their first names. (Trường học của chúng tôi khá thân mật - chúng tôi có thể gọi giáo viên của chúng tôi bằng tên của họ.) 10. (v) chuyển lên We don't move up to secondary school when we're eleven because we attend the same comprehensive school from seven to sixteen. (Chúng tôi không chuyển lên trung học khi mười một tuổi vì chúng tôi học cùng một trường toàn diện từ bảy đến mười sáu.) 11. mixed-ability /ˌmɪkst əˈbɪləti/ (n.phr) đa khả năng Class 10B is a mixed-ability class. (Lớp 10B là lớp có đa khả năng.) 12. (n) chương trình học The curriculum not only includes academic subjects but also art, music and PE, with only about thirty minutes of homework every day. (Chương trình học không chỉ bao gồm các môn học mà còn có nghệ thuật, âm nhạc và thể dục, chỉ với khoảng ba mươi phút làm bài tập mỗi ngày.) 13. tuition fees / tju(ː)ˈɪʃən fiːz / (n.phr) học phí We're lucky that we don't have to pay tuition fees to do a degree at university. (Chúng tôi may mắn là chúng tôi không phải trả học phí để lấy bằng đại học.) ![]() 14. (adj) bắt buộc It's compulsory to wear a school uniform. (Bắt buộc phải mặc đồng phục học sinh.) 15. (v) làm vỡ He fell through the window, breaking the glass. (Anh ta rơi qua cửa sổ, làm vỡ kính.) 16. get on really well / gɛt ɒn ˈrɪəli wɛl / (v.phr) rất hòa hợp He's happy and we get on really well. (Anh ấy hạnh phúc và chúng tôi rất vui vẻ.) 17. (v.phr) theo kịp He's never made an effort to keep up with current events. (Anh ấy không bao giờ nỗ lực để vcác sự kiện hiện tại.) 18. earthquake practice / ˈɜːθkweɪk ˈpræktɪs/ (n.phr) môn thực hành nhằm ứng phó trước động đất At elementary school, the timetable includes earthquake practice. (Ở trường tiểu học, thời khóa biểu bao gồm môn thực hành nhằm ứng phó trước động đất.) 19. earn by heart / lɜːn baɪ hɑːt / (v.phr) học thuộc lòng We have to learn lists of vocabulary by heart. (Chúng ta phải học thuộc lòng danh sách từ vựng.) 20. university graduates /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti ˈgrædjʊəts/ (n.phr) sinh viên tốt nghiệp đại học In my country, 50 percent of the population are university graduates. (Ở đất nước tôi, 50 phần trăm dân số là sinh viên tốt nghiệp đại học.) ![]() II. GRAMMAR 21. 22. travel abroad /ˈtrævl əˈbrɔːd/ (v.phr) đi du lịch He loves travelling abroad by himself. (Anh ấy thích đi du lịch nước ngoài một mình.) 23. go backpacking / gəʊ ˈbækˌpækɪŋ / (v.phr) du lịch bụi Is it a good idea to go backpacking? (Du lịch bụi có phải là một ý kiến hay?) 24. do volunteer work / duː ˌvɒlənˈtɪə wɜːk/ (v.phr) làm công việc tình nguyện Some people think doing volunteer work is a waste of time but in my opinion, doing volunteer work helps me relax after school and it helps me healthy. (Một số người nghĩ rằng làm công việc tình nguyện là lãng phí thời gian nhưng theo ý kiến của tôi, làm công việc tình nguyện giúp tôi thư giãn sau giờ học và nó giúp tôi khỏe mạnh.) 25. (v.phr) ủng hộ Who do you think is in favour of Ricky doing a gap year and who is against? (Bạn nghĩ ai ủng hộ Ricky thực hiện năm nghỉ phép và ai phản đối?) 26. (adj) tử tế If he doesn't go to university, he won't ger a decent job. (Nếu anh ta không học đại học, anh ta sẽ không kiếm được một công việc tử tế.) 27. do bungee jumps / duː ˈbʌnʤi ʤʌmps/ (n.phr) nhảy bungee If Ricky doesn't go to university this year, he'll do bungee jumps and get a tattoo. (Nếu Ricky không vào đại học năm nay, anh ấy sẽ nhảy bungee và xăm mình.) ![]() 28. get into trouble /gɛt ˈɪntuː ˈtrʌbl/ (v.phr) gặp rắc rối He'll get into trouble if he doesn’t finish his tasks. (Anh ấy sẽ gặp rắc rối nếu anh ấy không hoàn thành nhiệm vụ của mình.) ![]() 29. (adj) tự lập Children should learn to be independent earlier. (Trẻ em nên học cách tự lập sớm hơn.) 30. (v) thuyết phục It's not easy to convince him to sign this contract. (Không dễ để thuyết phục anh ấy ký hợp đồng này.) 31. tell the truth /tɛl/ /ðə/ /truːθ/ (v.phr) nói sự thật If I tell them the truth, they definitely won’t let me go. ((Nếu tôi nói với họ sự thật, họ chắc chắn sẽ không để tôi đi.) 32. (v.phr) kiếm tiền Earning money is not that easy. (Kiếm tiền không phải là dễ dàng.) ![]() III. LISTENING 33. revision schedule / rɪˈvɪʒən ˈʃɛdjuːl / (n.phr) kế hoạch ôn tập Before the exam, you need to plan a detailed revision schedule. (Trước kỳ thi, bạn cần lên kế hoạch ôn tập chi tiết.) ![]() 34. (v) kiệt sức A full day's teaching exhausts me. (Cả một ngày giảng dạy khiến tôi kiệt sức.) 35. study in a group / ˈstʌdi ɪn ə gruːp / (v.phr) học nhóm They decide to study in a group to prepare for the upcoming exam. (Họ quyết định học nhóm để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.) ![]() 36. stay positive / steɪ ˈpɒzətɪv/ (v.phr) sống tích cực Stay positive and good things will happen. (Hãy luôn lạc quan và những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.) 37. take it easy / teɪk ɪt ˈiːzi / (v.phr) thoải mái You can really relax and take it easy with friends, knowing they're there for you. (Bạn thực sự có thể thư giãn và thoải mái với bạn bè khi biết rằng họ luôn ở đó vì bạn.) 38. (v) đổ lỗi The inquiry blamed the engineer for the accident. (Cuộc điều tra đã đổ lỗi cho kỹ sư gây ra tai nạn.) 39. get good grades / gɛt gʊd greɪdz / (v.phr) đạt điểm cao Tom doesn't usually get good grades at school. (Tom thường không đạt điểm cao ở trường.) ![]() 40. get stressed about / gɛt strɛst əˈbaʊt / (v.phr) bị căng thẳng về Grace doesn't get stressed about exams. (Grace không bị căng thẳng về các kỳ thi.) ![]() 41. (n) chứng tự kỷ In the world of autism, Dr Temple Grandin is an important voice. (Trong thế giới của chứng tự kỷ, Tiến sĩ Temple Grandin là một người có tiếng nói quan trọng.) ![]() 42. (n) chứng khó đọc Keira Knightley found out she had dyslexia at the age of six. (Keira Knightley phát hiện ra mình mắc chứng khó đọc khi mới 6 tuổi.) ![]() 43. learning disorders / ˈlɜːnɪŋ dɪsˈɔːdəz / (n.phr) rối loạn học tập Many people have learning disorders. (Nhiều người bị rối loạn học tập.) 44. (v) hỗ trợ However, people can get over their learning disorders and have successful careers with the help and support of family, teachers, and doctors, as these examples prove. (Tuy nhiên, mọi người có thể vượt qua rối loạn học tập và có sự nghiệp thành công với sự giúp đỡ và hỗ trợ của gia đình, giáo viên và bác sĩ, như những ví dụ này đã chứng minh.) 45. (v.phr) vượt qua Who changed in a positive way thanks to getting over his / her learning difficulties? (Ai đã thay đổi theo hướng tích cực nhờ vượt qua khó khăn trong học tập?) 46. (v) bắt nạt They suffer in school: other children bully them or make fun of them and call them 'slow' (Chúng phải chịu đựng ở trường học: những đứa trẻ khác bắt nạt chúng hoặc chế giễu chúng và gọi chúng là 'chậm chạp'.) 47. (v) tập trung At school, Michael Phelps could not sit still and found it difficult to concentrate. (Ở trường, Michael Phelps không thể ngồi yên và khó tập trung.) ![]() 48. (n) niềm đam mê But then he found his passion for sports. (Nhưng sau đó anh đã tìm thấy niềm đam mê thể thao của mình.) 49. (v) phản ánh His reading improved when he read books about sports and when the problems reflected his interests. (Khả năng đọc của anh ấy được cải thiện khi anh ấy đọc sách về thể thao và khi các vấn đề phản ánh sở thích của anh ấy.) 50. (n) huy chương Through hard work and never missing a day's practice, Michael became an Olympic champion, winning twenty-eight medals, twenty-three of them gold. (Nhờ luyện tập chăm chỉ và không bao giờ bỏ lỡ một ngày luyện tập nào, Michael đã trở thành nhà vô địch Olympic, giành được 28 huy chương, trong đó có 23 huy chương vàng.) ![]() 51. (n) người cố vấn At school, her science teacher became her mentor. (Ở trường, giáo viên khoa học của cô đã trở thành người cố vấn cho cô.) ![]() 52. animal science / ˈænɪməl ˈsaɪəns / (n.phr) khoa học động vật With his help and support, Grandin became interested in animal science. She later became a professor of animal science at Colorado State University. (Với sự giúp đỡ và hỗ trợ của ông, Grandin bắt đầu quan tâm đến khoa học động vật. Sau đó cô trở thành giáo sư khoa học động vật tại Đại học Bang Colorado.) 53. (v) khó khăn Knightley struggled with reading and writing, but she dreamt of being an actress, so she had to read scripts. (Knightley gặp khó khăn với việc đọc và viết, nhưng cô ấy mơ ước trở thành một diễn viên, vì vậy cô ấy phải đọc kịch bản.) 54. (n) khả năng đọc viết She had to work harder than other children to improve her literacy. (Cô phải làm việc chăm chỉ hơn những đứa trẻ khác để cải thiện khả năng đọc viết của mình.) V. GRAMMAR 55. (n) bản tuyên ngôn The Union of Students, which is student-led and student-focused, has published its manifestos. (Hiệp hội Sinh viên, do sinh viên lãnh đạo và lấy sinh viên làm trung tâm đã xuất bản bản tuyên ngôn của mình.) 56. (v) cạnh tranh We don't compete against each other, but we just do our best. (Chúng tôi không cạnh tranh với nhau, nhưng chúng tôi chỉ cố gắng hết sức mình.) 57. ![]() 58. (n.phr) thẻ quẹt A swipe card is a plastic card works like a key and lets you in and out. (Thẻ quẹt là một thẻ nhựa hoạt động giống như một chiếc chìa khóa và cho phép bạn ra vào.) ![]() 59. (adj) cứng nhắc A rigid timetable is a timetable you can't change. (Thời gian biểu cứng nhắc là thời gian biểu bạn không thể thay đổi.) VI. USE OF ENGLISH 60. (n) khúc côn cầu How much of her free time does Isabel spend playing hockey? (Isabel dành bao nhiêu thời gian rảnh để chơi khúc côn cầu?) ![]() end-of-school exam /ɛnd-ɒv-skuːl ɪgˈzæm/ (n.phr) kỳ thi cuối năm học I can’t fail any of my end-of-school exams. (Tôi không thể trượt bất kỳ kỳ thi cuối năm học nào của mình.) 62. (v.phr) phát điên Unless I keep up with my schoolwork, my parents will go mad. (Trừ khi tôi theo kịp bài vở ở trường, không thì bố mẹ tôi sẽ phát điên mất.) ![]() VII. WRITING 63. (v) hỏi, tìm hiểu I am writing to enquire about an English course at your school next summer. (Tôi viết thư này để hỏi về một khóa học tiếng Anh tại trường của bạn vào mùa hè tới.) 64. (n) chỗ ở I would also like to know if you can arrange accommodation for me. (Tôi cũng muốn biết nếu bạn có thể sắp xếp chỗ ở cho tôi.) 65. (adj) biết ơn Finally, I would be grateful if you could send me details of how to book a course and how to pay for it. (Cuối cùng, tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể gửi cho tôi thông tin chi tiết về cách đặt một khóa học và cách thanh toán cho khóa học đó.) VIII. SPEAKING 66. (n) hóa học Robert should not study chemistry. (Robert không nên học hóa học.) ![]() 67. acting profession /ˈæktɪŋ prəˈfɛʃən/ (n.phr) nghề diễn viên Talent isn't everything in the acting profession. (Tài năng không phải là tất cả trong nghề diễn viên.) ![]() 68. (phr.v) tin Robert needs to believe in himself. (Robert cần phải tin vào chính mình.) 69. single-sex school /ˈsɪŋgl-sɛks skuːl/ (n.phr) trường học dành cho một giới tính What do you think about single-sex schools? (Bạn nghĩ gì về trường học dành cho một giới tính?) 70. (v) phân tách It isn't normal to separate boys and girls. (Việc phân tách con trai và con gái không phải là điều bình thường.) ![]() 71. a waste of time /ə weɪst ɒv taɪm/ (phr) sự lãng phí thời gian In my opinion, it's a waste of time going to university — I want to get a job and earn some money. (Theo tôi, thật lãng phí thời gian vào đại học - tôi muốn kiếm một công việc và kiếm một số tiền.) 72. (n) điều vô lý I think the food in the school canteen is too expensive. Oh come on! That's nonsense. (Tôi nghĩ thức ăn trong căng tin của trường quá đắt. Ôi thôi! Đó là điều vô lý.)
|