Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 5 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 English Discovery I. VOCABULARY 1. (n) từ thiện I can talk about voluntary work and charity activities. (Tôi có thể nói về công việc thiện nguyện và các hoạt động từ thiện.) ![]() 2. collect rubbish / kəˈlɛkt ˈrʌbɪʃ/ (v.phr) thu gom rác They are collecting rubbish to make the community cleaner. (Họ đang thu gom rác để làm cho cộng đồng sạch hơn.) ![]() 3. help the animals / hɛlp ði ˈænɪməlz / (v.phr) giúp đỡ động vật Why do we need to help animals? (Tại sao chúng ta cần giúp đỡ động vật?) ![]() 4. help the elderly / hɛlp ði ˈɛldəli / (v.phr) giúp người già How do volunteers help the elderly? (Tình nguyện viên giúp người già như thế nào?) ![]() 5. teach children / tiːʧ ˈʧɪldrən / (v.phr) dạy trẻ What is the best way to teach your children? (Cách tốt nhất để dạy con của bạn là gì?) ![]() 6. do volunteer work in the hospital /duː ˌvɒlənˈtɪə wɜːk ɪn ðə ˈhɒspɪtl / (v.phr) làm công việc thiện nguyện ở bệnh viện She often does the volunteer work in the hospital at the end of the weekend. (Cô ấy thường làm công việc thiện nguyện ở bệnh viện vào cuối tuần) 7. (v.phr) ghi công Real charity is giving from the heart without taking credit. (Từ thiện thực sự là cho đi từ trái tim mà không cần ghi công.) 8. homeless shelters / ˈhəʊmlɪs ˈʃɛltəz / (n.phr) nơi tạm trú dành cho người vô gia cư You want to help the needy, but you are not sure what to do. Here is a short list of things you can prepare to donate to the homeless shelters. (Bạn muốn giúp đỡ những người khó khăn, nhưng bạn không biết phải làm gì. Dưới đây là danh sách ngắn những thứ bạn có thể chuẩn bị để quyên góp cho những nơi tạm trú dành cho người vô gia cư.) ![]() 9. (n) dầu gội đầu Shampoo and soap are very useful for needy people. (Dầu gội đầu và xà phòng rất hữu ích cho những người thiếu thốn.) ![]() 10. (n) kem đánh răng Don't forget things like hairbrushes, toothbrushes and toothpaste. (Đừng quên những thứ như bàn chải tóc, bàn chải đánh răng và kem đánh răng.) ![]() 11. first-aid kits / ˈfɜːsteɪd kɪts / (n.phr) dụng cụ sơ cứu The shelters need to provide first-aid kits to their guests. (Nhà tạm trú cần cung cấp bộ dụng cụ sơ cứu cho khách của họ.) ![]() 12. medical supplies / ˈmɛdɪkəl səˈplaɪz / (n) vật dụng y tế You can donate plasters and other medical supplies to help the needy. (Bạn có thể quyên góp miếng dán và các vật dụng y tế khác để giúp đỡ những người khó khăn.) 13. (n) chăn If you have extra blankets, wash them and bring them to the shelters. (Nếu bạn có thêm chăn, hãy giặt chúng và mang chúng đến nơi trú ẩn.) ![]() 14. keep someone warm /kiːp ˈsʌmwʌn wɔːm/ (v.phr) giữ ấm cho ai đó A fresh and clean blanket can keep someone warm. (Một tấm chăn sạch và mới có thể giữ ấm cho ai đó.) 15. be in good condition /biː ɪn gʊd kənˈdɪʃən/ (v.phr) trong tình trạng tốt Please donate jeans and jackets in good condition. (Vui lòng đóng góp quần jean và áo khoác trong tình trạng tốt.) 16. (n) đồ dùng vệ sinh cá nhân Homeless shelters need toiletries. (Nơi trú ẩn cho người vô gia cư cần có đồ dùng vệ sinh cá nhân.) ![]() 17. (n) băng cá nhân A plaster is a strip of sticky material used for covering small cuts or sores on your body. (Băng cá nhân là một miếng dính được sử dụng để che các vết cắt hoặc vết loét nhỏ trên cơ thể bạn.) ![]() 18. (n) cửa hàng bán thuốc You can buy many basic , such as plaster, at a chemist's. (Bạn có thể mua nhiều loại cơ bản, chẳng hạn như thạch cao, tại cửa hàng bán thuốc.) ![]() 19. do a fundraiser / duː ə ˈfʌndˌreɪzə/ (v.phr) gây quỹ We did a fundraiser to raise money to help street children. (Chúng tôi đã gây quỹ để quyên góp tiền giúp đỡ trẻ em đường phố.) II.GRAMMAR 20. (v) làm tình nguyện I really enjoy volunteering at the hospital. (Tôi thực sự thích làm tình nguyện viên tại bệnh viện.) 21. (v) giả vờ I pretend that things are really okay when they're not. (Tôi giả vờ rằng mọi thứ thực sự ổn trong khi không.) 22. (v) từ chối He refused to comment after the trial. (Anh từ chối bình luận sau phiên tòa.) 23. (v) coi, xem We don't consider our customers to be mere consumers; we consider them to be our friends. (Chúng tôi không coi khách hàng của mình là người tiêu dùng đơn thuần; chúng tôi coi họ là bạn của chúng tôi.) 24. (v) tránh He was always careful to avoid embarrassment. (Anh luôn cẩn thận để tránh bối rối.) III. LISTENING 25. (n) tổ chức Are you interested in helping out at charity organizations? Why (not)? (Bạn có quan tâm đến việc giúp đỡ tại các tổ chức từ thiện không? Tại sao không)?) 26. make a presentation /meɪk ə ˌprɛzɛnˈteɪʃən/ (v.phr) thuyết trình Kevin and Mai need to make a presentation about their volunteer work. (Kevin và Mai cần thuyết trình về công việc tình nguyện của họ.) ![]() 27. (n) nhiệm vụ Kevin and Mai's assignment is due in two weeks. (Kevin và Mai sẽ có nhiệm vụ sau hai tuần nữa.) 28. tutor children at an orphanage /ˈtjuːtə ˈʧɪldrən æt ən ˈɔːfənɪʤ/ (v.phr) dạy trẻ ở trại mồ côi Tutoring children at an orphanage is a meaningful volunteer activity. (Dạy kèm trẻ em tại trại trẻ mồ côi là một hoạt động thiện nguyện ý nghĩa.) ![]() 29. (v) tái chế If you recycle things that have already been used, such as bottles or sheets of paper, you process them so that they can be used again. (Nếu bạn tái chế những thứ đã được sử dụng, chẳng hạn như chai hoặc tờ giấy, bạn sẽ xử lý chúng để có thể sử dụng lại.) ![]() 30. (v.phr) nhặt rác Pick up trash around your community. (Hãy nhặt rác xung quanh cộng đồng của bạn.) ![]() 31. (v) giải cứu If you rescue someone, you get them out of a dangerous or unpleasant situation. (Nếu bạn giải cứu ai đó, bạn sẽ giúp họ thoát khỏi tình huống nguy hiểm hoặc khó chịu.) ![]() 32. (v.phr) trồng cây She prefers planting trees. (Cô ấy thích trồng cây hơn.) ![]() 33. help on a farm / hɛlp ɒn ə fɑːm / (v.phr) giúp đỡ ở một trang trại She decides to help on a farm voluntarily. (Cô ấy quyết định tự nguyện giúp đỡ ở một trang trại.) ![]() 34. (n) khả năng lãnh đạo What most people want to see is determined, decisive action and firm leadership. (Điều mà hầu hết mọi người muốn thấy là quyết tâm, hành động dứt khoát và khả năng lãnh đạo vững vàng.) ![]() IV. READING 35. (n) quảng cáo I can identify specific details in an advertisement about a voluntary program. (Tôi có thể xác định các chi tiết cụ thể trong một quảng cáo về một chương trình tình nguyện.) 36. lead nature tours / liːd ˈneɪʧə tʊəz/ (v.phr) dẫn các chuyến tham quan thiên nhiên The Jackson Nature Trail needs volunteers to lead nature tours. (Jackson Nature Trail cần những người tình nguyện dẫn các chuyến tham quan thiên nhiên.) 37. remove rubbish / rɪˈmuːv ˈrʌbɪʃ / (v.phr) loại bỏ rác rưởi We want to remove all the rubbish. (Chúng tôi muốn loại bỏ tất cả rác rưởi.) ![]() 38. (phr.v) làm sạch Let's make a difference and clean up our community! (Hãy tạo ra sự khác biệt và làm sạch cộng đồng của chúng ta!) ![]() 39. quality of lives / ˈkwɒlɪti ɒv lɪvz/ (n.phr) chất lượng cuộc sống Everyone who works or lives in the city of Bournemouth can improve their quality of lives. (Tất cả những ai làm việc hoặc sống ở thành phố Bournemouth đều có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.) 40. make a difference / meɪk ə 'dɪfərəns / (v.phr) tạo ra sự khác biệt It's our community, and it's our chance to make a difference to benefit everyone. (Đó là cộng đồng của chúng tôi và đây là cơ hội để chúng tôi tạo ra sự khác biệt để mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.) 41. fire station /ˈfaɪr ˌsteɪ.ʃən/ (n.phr) trạm cứu hỏa Volunteers should gather in front of the fire station at 1833 High Street. (Các tình nguyện viên nên tập trung trước trạm cứu hỏa tại 1833 High Street.) ![]() 42. (n) sách hướng dẫn A guidebook and a trainer will help you. (Một cuốn sách hướng dẫn và một huấn luyện viên sẽ giúp bạn) ![]() 43. (v) hưởng lợi If you benefit from something or if it benefits you, it helps you or improves your life. (Nếu bạn được hưởng lợi từ điều gì đó hoặc nếu nó có lợi cho bạn, nó sẽ giúp bạn hoặc cải thiện cuộc sống của bạn.) 44. (n) đường ô tô Tree is planted along the northern motorway. (Cây được trồng dọc theo đường ô tô phía Bắc.) ![]() 45. (adj) trống Rubbish is removed in the vacant lot next to Saint Peter's Hospital. (Rác thải được dọn ở bãi đất trống cạnh bệnh viện Saint Peter.) 46. (n) bãi chứa A truck will transport the rubbish to a local dump. (Một chiếc xe tải sẽ vận chuyển rác đến một bãi chứa địa phương.) ![]() V. GRAMMAR 47. (phr.v) chia thành Some community leaders divide us into groups and give us equipment and a task. (Một số nhà lãnh đạo cộng đồng chia chúng tôi thành các nhóm và cung cấp cho chúng tôi thiết bị và một nhiệm vụ.) 48. paint the fences / peɪnt ðə ˈfɛnsɪz/ (v.phr) sơn hàng rào I'd like to join the group that paints the fences. (Tôi muốn tham gia vào nhóm sơn hàng rào.) ![]() 49. (n) nhà tài trợ However, they received new trees from the sponsor and the community leader let her plant them. (Tuy nhiên, họ đã nhận được cây mới từ nhà tài trợ và người lãnh đạo cộng đồng đã để cô ấy trồng chúng.) 50. be proud of someone/ something /biː praʊd ɒv ˈsʌmwʌn/ ˈsʌmθɪŋ / (v.phr) tự hào về We finish around noon and have lunch together. I am quite proud of our work. ((Chúng tôi kết thúc vào khoảng giữa trưa và ăn trưa cùng nhau. Tôi khá tự hào về công việc của chúng tôi.) 51. (n) chuyến du lịch sinh thái. Visitors are not allowed to litter in eco tours. (Du khách không được phép xả rác trong các chuyến du lịch sinh thái.) ![]() 52. (phr.v) vứt rác bừa bãi I think that teenagers mustn't throw away rubbish on the streets. (Tôi nghĩ rằng thanh thiếu niên không được vứt rác bừa bãi trên đường phố.) ![]() 53. (adv) trái phép He thinks that the local government should make people pay for the rubbish illegally dumped into the environment. (Ông cho rằng chính quyền địa phương nên bắt người dân phải trả tiền vì thải rác ra môi trường trái phép.) VI. USE OF ENGLISH 54. (v) đánh giá cao He appreciates that co-operation with the media is part of his professional duties. (Anh đánh giá cao việc hợp tác với giới truyền thông là một phần trong nhiệm vụ chuyên môn của anh.) 55. (v) bảo vệ I'd like to some activities to protect the environment. (Tôi muốn tham gia một số hoạt động để bảo vệ môi trường.) ![]() 56. (n) thùng rác You can help out if you rubbish in the right bin. (Bạn có thể giúp đỡ nếu bạn đổ rác vào đúng thùng.) ![]() VII. WRITING 57. give someone opportunities /gɪv ˈsʌmwʌn ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ (v.phr) cho ai đó cơ hội Doing charity work gives us opportunities to meet new people and learn new skills. (Làm công việc từ thiện cho chúng ta cơ hội gặp gỡ những người mới và học hỏi những kỹ năng mới.) 58. (v) đồng cảm We also learn how to empathize with others from charity work. (Chúng tôi cũng học cách đồng cảm với người khác từ công việc từ thiện.) 59. (n) khuyết tật Needy people, street children, the elderly, and people with disabilities can have better lives when we give them a little bit of our time. (Những người nghèo khó, trẻ em lang thang, người già và người khuyết tật có thể có cuộc sống tốt hơn khi chúng ta dành cho họ một chút thời gian của mình.) ![]() 60. (adj) nghèo My project is about helping needy children. (Dự án của tôi là giúp đỡ trẻ em nghèo.) 61. participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt in/ (phr.v) tham gia They expected him to participate in the ceremony. (Họ mong đợi anh ấy sẽ tham gia vào buổi lễ.) VIII. SPEAKING 62. (v,n) trải nghiệm, kinh nghiệm The company is experiencing difficulties (Công ty đang gặp khó khăn.) 63. (n) mục đích = aim / eɪm/ Your purpose is the thing that you want to achieve. (Mục đích của bạn là điều bạn muốn đạt được.) 64. provide care for / prəˈvaɪd keə fɔː / (v.phr) cung cấp dịch vụ chăm sóc cho This project is to provide care for the elderly. (Dự án này là cung cấp dịch vụ chăm sóc cho người cao tuổi.) 65. (n) cộng đồng The community is all the people who live in a particular area or place. (Cộng đồng là tất cả những người sống trong một khu vực hoặc địa điểm cụ thể.) ![]()
|