Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 2 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 English Discovery I. VOCABULARY 1. (n) sự cần thiết Necessity is the mother of invention. (Sự cần thiết là mẹ của sáng chế.) 2. social networking site / ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːkɪŋ saɪt / (n.phr) các trang web mạng xã hội Social networking sites allow users to share ideas, digital photos and videos, posts, and to inform others about online or real-world. (Các trang web mạng xã hội cho phép người dùng chia sẻ ý tưởng, ảnh và video kỹ thuật số, bài đăng và thông báo cho người khác về thế giới thực hoặc trực tuyến.) ![]() 3. download How can I download anything for free? (Tôi có thể tải xuống bất cứ thứ gì miễn phí bằng cách nào?) ![]() 4. (v,n) đăng bài, bài viết Have you seen my post on Facebook yet? (Bạn đã thấy bài viết của tôi trên Facebook chưa?) 5. (v) cập nhật I need to update my records to take account of the most recent transaction (Tôi cần cập nhật hồ sơ của mình để tính đến giao dịch gần đây nhất.) 6. social media profile / ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə ˈprəʊfaɪl/ (n.phr) hồ sơ truyền thông xã hội Social media profiles are a must for brands. (Hồ sơ truyền thông xã hội là điều bắt buộc đối với các thương hiệu.) ![]() 7. (v) sửa đổi The book was published in 1960 and revised in 1968. (Cuốn sách được xuất bản năm 1960 và sửa đổi vào năm 1968.) 8. digital invention / ˈdɪʤɪtl ɪnˈvɛnʃən/ (n.phr) sáng chế kỹ thuật số Digital inventions are the products of technological innovation that solve customer's needs and provide innovative solutions. (Sáng chế kỹ thuật số là sản phẩm của sự đổi mới công nghệ nhằm giải quyết nhu cầu của khách hàng và cung cấp các giải pháp sáng tạo.) 9. (n.phr) trình duyệt web A web browser (also referred to as an Internet browser or simply a browser) is application software for accessing the World Wide Web or a local website. (Trình duyệt web (còn được gọi là trình duyệt Internet hoặc đơn giản là trình duyệt) là phần mềm ứng dụng để truy cập World Wide Web hoặc một trang web cục bộ.) ![]() 10. (n.phr) công cụ tìm kiếm A search engine is a software system designed to carry out web searches (Công cụ tìm kiếm là một hệ thống phần mềm được thiết kế để thực hiện các tìm kiếm trên web.) 11. laser printer / ˈleɪzə ˈprɪntə / (n.phr) máy in laser A laser printer uses toner and static electricity to transfer images and text onto printer paper. (Máy in laser sử dụng mực và tĩnh điện để truyền hình ảnh và văn bản lên giấy máy in.) ![]() 12. (n) thử nghiệm Experiment is an online platform for funding and sharing scientific discoveries. (Thử nghiệm là một nền tảng trực tuyến để tài trợ và chia sẻ các khám phá khoa học.) ![]() 13. radioactive material /ˌreɪdɪəʊˈæktɪv məˈtɪərɪəl/ (n.phr) vật liệu phóng xạ Radionuclides (or radioactive materials) are a class of chemicals where the nucleus of the atom is unstable. (Hạt nhân phóng xạ (hoặc vật liệu phóng xạ) là một loại hóa chất mà hạt nhân của nguyên tử không ổn định.) ![]() 14. polonium and radium /pəˈləʊnɪəm ænd ˈreɪdiəm/ (n.phr) polonium và radium Is polonium stronger than radium? (Polonium có mạnh hơn radium không?) 15. 16. (n) thiên văn học Astronomy is the study of everything in the universe beyond Earth's atmosphere. (Thiên văn học là nghiên cứu về mọi thứ trong vũ trụ bên ngoài bầu khí quyển của Trái đất.) ![]() 17. (n.phr) não phải Some people are left-brained, others are right-brained. (Một số người thuận não trái, những người khác lại thiên về não phải.) ![]() 18. (n) nhà khoa học Which scientist won two Nobel Prizes? (Nhà khoa học nào đã giành được hai giải Nobel?) ![]() 19. (n) trận động đất An earthquake can shorten the length of a day. (Một trận động đất có thể rút ngắn thời gian của một ngày.) ![]() II.GRAMMAR 20. (n) nghiên cứu viên In 1997, Joe Jacobson was working as a researcher for the Massachusetts Institute of Technology (MIT). (Năm 1997, Joe Jacobson đang làm nghiên cứu viên cho Viện Công nghệ Massachusetts (MIT)) 21. go on holiday /gəʊ ɒn ˈhɒlədeɪ/ (v.phr) đi nghỉ One summer, he went on holiday to the coast. (Một mùa hè, anh ấy đi nghỉ ở bờ biển.) ![]() 22. lie on a beach / laɪ ɒn ə biːʧ / (v.phr) nằm trên bãi biển He was lying on a beach when he finished his book. (Anh ấy đang nằm trên bãi biển khi hoàn thành cuốn sách của mình.) ![]() 23. electronic book / ɪlɛkˈtrɒnɪk bʊk / (n,phr) sách điện tử At that moment, he imagined an electronic book that he could download any time he wanted and read in direct sunlight. (Vào lúc đó, anh tưởng tượng ra một cuốn sách điện tử mà anh có thể tải xuống bất cứ lúc nào anh muốn và đọc dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.) ![]() 24. (n) giông bão It was a terrible stormy night six months after my father's death. (Đó là một đêm giông bão khủng khiếp sáu tháng sau cái chết của cha tôi.) ![]() 25. (n) người hầu Peggotty was her servant and her only real friend. (Peggotty là người hầu và người bạn thực sự duy nhất của cô.) III. LISTENING 26. (n) bản tường thuật He is writing a detailed narrative of his life on the island. (Anh ấy đang viết một bản tường thuật chi tiết về cuộc sống của mình trên đảo.) 27. (n) địa chất Geology investigates the processes that have shaped the Earth through its 4500 million (approximate!). (Địa chất nghiên cứu các quá trình đã hình thành Trái đất thông qua 4500 triệu (gần đúng!)) ![]() 28. (n) thủy quân A soldier, normally a member of a marine corps, trained to serve on board or from a ship. (Một người lính, thường là thành viên của một quân đoàn thủy quân lục chiến, được đào tạo để phục vụ trên tàu hoặc từ một con tàu.) ![]() 29. (n) tâm lý học Psychology is the scientific study of mind and behavior. (Tâm lý học là nghiên cứu khoa học về tâm trí và hành vi.) ![]() 30. linguistics and archaeology / saɪˈkɒləʤi/ / lɪŋˈgwɪstɪks ænd ˌɑːkɪˈɒləʤi / (n.phr) khảo cổ học và ngôn ngữ học Archaeology and linguistics both investigate the past of human populations. (Khảo cổ học và ngôn ngữ học đều điều tra quá khứ của dân số loài người.) 31. conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n) nhà bảo tồn A conservationist works in the protection of things, places, biological life and ecosystems. (Một nhà bảo tồn làm việc trong việc bảo vệ các sự vật, địa điểm, đời sống sinh vật và hệ sinh thái.) ![]() 32. (v) cư xử The doctor behaved very unprofessionally. (Bác sĩ đã cư xử rất thiếu chuyên nghiệp.) 33. (v) quan sát He observed two children playing with marbles on the street corner. (Anh quan sát thấy hai đứa trẻ đang chơi với những viên bi ở góc phố.) 34. (v.phr) quan tâm I'm keen on studying how machines can communicate. (Tôi quan tâm đến việc nghiên cứu cách máy móc có thể giao tiếp.) 35. (v) bảo tồn I want to explore the oceans and preserve the ocean environment. (Tôi muốn khám phá các đại dương và bảo tồn môi trường đại dương.) 36. prehistoric ancestors /ˌpriːhɪsˈtɒrɪk ˈænsɪstəz / (n.phr) tổ tiên tiền sử I'm interested in studying our prehistoric ancestors. (Tôi quan tâm đến việc nghiên cứu tổ tiên tiền sử của chúng ta) 37. (n) sự tiến hóa I want to study the evolution of our planet. (Tôi muốn nghiên cứu sự tiến hóa của hành tinh chúng ta.) ![]() 38. (n) nhà phân tích Analyst is a person who analyzes or who is skilled in analysis. (Nhà phân tích là người phân tích hoặc người có kỹ năng phân tích.) 39. archaeologist /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/ (n) nhà khảo cổ học What does an archaeologist do? (Một nhà khảo cổ học làm gì?) ![]() IV. READING 40. (n.phr) bóng đèn Thomas Edison was the first person to invent the light bulb. (Thomas Edison là người đầu tiên phát minh ra bóng đèn.) ![]() 41. (adj) tiên tiến Edison's light bulb was more advanced than other light bulbs. (Bóng đèn của Edison tiên tiến hơn so với các bóng đèn khác.) 42. (adj) ảnh hưởng Edison's father was the most influential person in his life. (Cha của Edison là người có ảnh hưởng lớn nhất đến cuộc đời anh.) 43. (n) bằng sáng chế Edison received his first patent for the light bulb in 1879. (Edison nhận được bằng sáng chế đầu tiên cho bóng đèn vào năm 1879.) ![]() 44. encourage someone to do something /ɪnˈkʌrɪʤ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ (v.phr) khuyến khích ai đó làm gì We encouraged her to develop her musical talents. (Chúng tôi khuyến khích cô ấy phát triển tài năng âm nhạc của mình.) 45. long-lasting filament / lɒŋ-ˈlɑːstɪŋ ˈfɪləmənt/ (n.phr) dây tóc bền The greatest challenge was to find a material that could serve as a long-lasting filament. (Thách thức lớn nhất là tìm ra một vật liệu có thể dùng làm dây tóc lâu dài.) ![]() 46. (n) nhà hoạt động His father was a political activist from Canada, while his mother was an accomplished schoolteacher and a major influence in Edison's early life. (Cha anh là một nhà hoạt động chính trị đến từ Canada, trong khi mẹ anh là một giáo viên giỏi và có ảnh hưởng lớn trong cuộc đời của Edison.) 47. practical lamp / ˈpræktɪkəl læmp / (n.phr) đèn thiệt EiIn 1878, Thomas Edison began serious research into developing a practical lamp. (Vào năm 1878, Thomas Edison bắt đầu nghiên cứu nghiêm túc để phát triển một loại đèn thiệt.) 48. carbon filament / ˈkɑːbən ˈfɪləmənt / (n.phr) dây tóc carbon By 4 November 1879, he filed a patent for an electric lamp using a carbon filament. (Đến ngày 4 tháng 11 năm 1879, ông đăng ký bằng sáng chế cho đèn điện sử dụng dây tóc carbon.) ![]() 49. (adj) thương mại This discovery marked the beginning of commercial light bulbs. (Khám phá này đánh dấu sự khởi đầu của bóng đèn thương mại.) 50. (v.phr) chấm dứt The invention has put an end to humans' experience of darkness. (Phát minh đã chấm dứt trải nghiệm của con người về bóng tối.) 51. (v) tiến hành Edison and his lab associates conducted thousands of experiments to develop the electric light bulb. (Edison và các cộng sự trong phòng thí nghiệm của ông đã tiến hành hàng nghìn thí nghiệm để phát triển bóng đèn điện.) V. GRAMMAR 52. (n) tủ chén Cupboard is a closet with shelves where dishes, utensils, or food is kept; also : a small closet. (Tủ chén là tủ có các ngăn để bát đĩa, đồ dùng hoặc thực phẩm; cũng: một tủ quần áo nhỏ.) ![]() 53. (n) rèm Curtain is a hanging piece of fabric used to shut out the light from a window, adorn a room, increase privacy. (Rèm là một tấm vải treo dùng để cản ánh sáng từ cửa sổ, tô điểm cho căn phòng, tăng sự riêng tư.) ![]() 54. (n) tủ lạnh The kids tend to raid the fridge when they get home from school. (Những đứa trẻ có xu hướng lục tủ lạnh khi chúng đi học về.) ![]() 55. (v.phr) đưa ra Teachers suggested books, but now they gave out website addresses. (Giáo viên gợi ý sách, nhưng bây giờ họ đưa ra địa chỉ trang web.) VI. USE OF ENGLISH 56. (v.phr) ra mắt Lots of interesting books are coming out. (Rất nhiều cuốn sách thú vị sắp ra mắt.) 57. (v) phát hành The film was withheld for two years before its release. (Bộ phim đã được giữ lại trong hai năm trước khi phát hành.) 58. (n.phr) điện thoại bàn I think the popularity of land phones will not continue until the end of this century. (Tôi nghĩ rằng sự phổ biến của điện thoại bàn sẽ không tiếp tục cho đến cuối thế kỷ này.) ![]() 59. (adj) tài ba When I was in secondary school, I wanted to become an accomplished marine biologist. (Khi còn học trung học, tôi muốn trở thành một nhà sinh vật biển tài ba.) 60. (v) nghỉ hưu My professor and his associates will continue their careers as linguists until they retire. (Giáo sư của tôi và các cộng sự của ông sẽ tiếp tục sự nghiệp ngôn ngữ học của họ cho đến khi họ nghỉ hưu.) 61. (n) thiên tài When Katherine Johnson was a child, she was a maths genius. (Khi còn là một đứa trẻ, Katherine Johnson là một thiên tài toán học.) 62. graduate from / ˈgrædjʊət frɒm / (v.phr) tốt nghiệp từ She graduated from university and then she became a teacher. (Cô tốt nghiệp đại học và sau đó cô trở thành giáo viên.) 63. (v.phr) kết hôn In the 1940s, she got married and had children. (Năm 1940, bà kết hôn và có con.) ![]() 64. (n) nhà toán học She didn't become a research mathematician. (Cô ấy không trở thành một nhà toán học nghiên cứu.) ![]() VII. WRITING 65. technological device /ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l dɪˈvaɪs / (n.phr) thiết bị công nghệ Technological device refers to any device that helps you to do school work and for entertainment. (Thiết bị công nghệ đề cập đến bất kỳ thiết bị nào giúp bạn làm việc ở trường cũng như để giải trí.) ![]() 66. remote-control device /rɪˈməʊt-kənˈtrəʊl dɪˈvaɪs/ (n.phr) thiết bị điều khiển từ xa Second, using the mobile application as a remote-control device, house owners can control the robot when they are away from home. (Thứ hai, sử dụng ứng dụng di động như một thiết bị điều khiển từ xa, chủ sở hữu ngôi nhà có thể điều khiển robot khi họ vắng nhà.) ![]() 67. (n) bảo trì The machine can be set to clean exactly as we wish, while requiring little maintenance. (Máy có thể được thiết lập để làm sạch chính xác như chúng tôi muốn, trong khi yêu cầu bảo trì ít.) 68. (adj) tốn nhiều công sức Cleaning the floor is always a laborious and boring task, but with the help of a robotic vacuum, things will be much more convenient. (Lau sàn nhà luôn là một công việc tốn nhiều công sức và nhàm chán, nhưng với sự hỗ trợ của robot hút bụi, mọi việc sẽ thuận tiện hơn rất nhiều.) 69. robotic vacuums /rəʊˈbɒtɪk ˈvækjʊəmz/ (n.phr) robot hút bụi First, robotic vacuums provide humans with a much cleaner environment. (Đầu tiên, robot hút bụi cung cấp cho con người một môi trường sạch hơn nhiều.) ![]() 70. (n) vết bẩn Any dust, spots, and dirty marks in the house which may harm owners' health can be cleaned completely. (Mọi bụi bẩn, vết bẩn trong nhà có thể gây hại cho sức khỏe của gia chủ đều có thể được làm sạch hoàn toàn.) 71. vacuum cleaner /ˈvækjʊəm ˈkliːnə/ (n.phr) máy hút bụi A robotic vacuum is usually much smaller than a vacuum cleaner, so it can be easily stored in a closet, under a bed, or anywhere. (Robot hút bụi thường nhỏ hơn nhiều so với máy hút bụi, vì vậy nó có thể dễ dàng cất giữ trong tủ quần áo, gầm giường hoặc bất cứ đâu.) ![]() 72. cost-efficient /ˌkɒst ɪˈfɪʃnt/ (adj) tiết kiệm chi phí Last but not least, robotic vacuum cleaners are cost-efficient. (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, máy hút bụi robot tiết kiệm chi phí.) ![]() VIII. SPEAKING 73. (v.phr) hư hỏng Imagine travelling on an unknown road and your motorbike breaks down, you can use your smartphone to call a mechanic or a family member. ((Hãy tưởng tượng bạn đang đi trên một con đường không xác định và chiếc xe máy của bạn bị hỏng, bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của mình để gọi cho thợ máy hoặc người thân trong gia đình.) ![]() 74. easy to carry /ˈiːzi tuː ˈkæri/ (adj.phr) dễ mang theo To start with, I'll tell you about how it benefits our lives. The best thing about smartphones is that they are lightweight and easy to carry. (Để bắt đầu, tôi sẽ cho bạn biết về cách nó mang lại lợi ích cho cuộc sống của chúng ta. Điều tốt nhất về điện thoại thông minh là chúng nhẹ và dễ mang theo.) 75. semi-automatic washing machine /ˈsɛmi-ˌɔːtəˈmætɪk ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ (n.phr) máy giặt bán tự động Today, however, I’ll tell you about its disadvantages as compared to the semi-automatic washing machine. One of the cons is that it consumes more water. (Tuy nhiên, hôm nay tôi xin nói với các bạn về nhược điểm của nó so với máy giặt bán tự động, một trong những nhược điểm là nó tiêu tốn nhiều nước hơn.) ![]() 76. (adv) do đó, vì vậy Hence, it often uses more water to wash clothes , a fully-automatic washing machine uses more electricity to wash clothes. (Do đó, nó thường sử dụng nhiều nước hơn để giặt quần áo, máy giặt hoàn toàn tự động sử dụng nhiều điện hơn để giặt quần áo.) 77. (v) dao động You know, the price of a fully-automatic washing machine can range from 1,000 to 2,000 USD. (Bạn biết đấy, giá của một chiếc máy giặt hoàn toàn tự động có thể dao động từ 1.000 - 2.000 USD.)
|