Tie inNghĩa của cụm động từ tie in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với tie in Tie (something) in/taɪ ɪn/ Liên quan, kết hợp cùng Ex: The concert will tie in with the festival of dance taking place the same weekend. (Buổi hòa nhạc sẽ kết hợp với lễ hội khiêu vũ diễn ra vào cuối tuần cùng ngày.) Từ đồng nghĩa
(v): Kết hợp, tích hợp Ex: The new design incorporates elements from different styles. (Thiết kế mới tích hợp các yếu tố từ các phong cách khác nhau.)
(v): Hợp nhất, kết hợp Ex: The company plans to integrate the latest technology into their products. (Công ty dự định hợp nhất công nghệ mới nhất vào sản phẩm của họ.) Từ trái nghĩa
Separate /ˈsɛpəreɪt/ (v): Tách rời, phân tách Ex: The project manager decided to separate the tasks among different teams. (Người quản lý dự án quyết định tách rời các nhiệm vụ cho các nhóm khác nhau.)
|